Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PACK thành OMR

PACK/OMR: 1 PACK = 0.{5}1847 OMR. Giá chuyển đổi 1 PackPot (PACK) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}1847 OMR hôm nay.
PACK
PACK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PACK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PackPot (PACK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PACK hiện có giá trị là 0.{5}1847 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PACK hiện có giá 0.{5}1847 OMR, nghĩa là mua 5 PACK sẽ mất 0.{5}9235 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 541,429.35 PACK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,707,146.75 PACK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PACK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang PACK

PackPot
Rial Oman
1 PACK
0.{5}1847  OMR
Đổi 1 PACK sang 0.{5}1847 OMR
2 PACK
0.{5}3694  OMR
Đổi 2 PACK sang 0.{5}3694 OMR
5 PACK
0.{5}9235  OMR
Đổi 5 PACK sang 0.{5}9235 OMR
10 PACK
0.{4}1847  OMR
Đổi 10 PACK sang 0.{4}1847 OMR
20 PACK
0.{4}3694  OMR
Đổi 20 PACK sang 0.{4}3694 OMR
50 PACK
0.{4}9235  OMR
Đổi 50 PACK sang 0.{4}9235 OMR
100 PACK
0.0001847  OMR
Đổi 100 PACK sang 0.0001847 OMR
200 PACK
0.0003694  OMR
Đổi 200 PACK sang 0.0003694 OMR
500 PACK
0.0009235  OMR
Đổi 500 PACK sang 0.0009235 OMR
1000 PACK
0.001847  OMR
Đổi 1000 PACK sang 0.001847 OMR
5000 PACK
0.009235  OMR
Đổi 5000 PACK sang 0.009235 OMR
10000 PACK
0.01847  OMR
Đổi 10000 PACK sang 0.01847 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PACK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của PackPot tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PACK sang OMR, lên đến 10000 PACK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
PackPot
1 OMR
541,429.35 PACK
Đổi 1 OMR sang 541,429.35 PACK
10 OMR
5,414,293.5 PACK
Đổi 10 OMR sang 5,414,293.5 PACK
50 OMR
27,071,467.49 PACK
Đổi 50 OMR sang 27,071,467.49 PACK
100 OMR
54,142,934.97 PACK
Đổi 100 OMR sang 54,142,934.97 PACK
200 OMR
108,285,869.94 PACK
Đổi 200 OMR sang 108,285,869.94 PACK
500 OMR
270,714,674.86 PACK
Đổi 500 OMR sang 270,714,674.86 PACK
1000 OMR
541,429,349.72 PACK
Đổi 1000 OMR sang 541,429,349.72 PACK
2000 OMR
1,082,858,699.44 PACK
Đổi 2000 OMR sang 1,082,858,699.44 PACK
5000 OMR
2,707,146,748.6 PACK
Đổi 5000 OMR sang 2,707,146,748.6 PACK
10000 OMR
5,414,293,497.2 PACK
Đổi 10000 OMR sang 5,414,293,497.2 PACK
50000 OMR
27,071,467,486.01 PACK
Đổi 50000 OMR sang 27,071,467,486.01 PACK
100000 OMR
54,142,934,972.01 PACK
Đổi 100000 OMR sang 54,142,934,972.01 PACK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành PACK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo PackPot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang PACK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PACK/OMR

PACK/OMR: 1 PACK = 0.{5}1847 OMR; 2025/12/02 06:04:51
Trong 1D vừa qua, PackPot đã thay đổi 0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PackPot(PACK) đã thay đổi 0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành PACK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PACK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của PackPot/OMR

Giá PackPot cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá PackPot thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PackPot theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PACK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PACK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PACK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PackPot

Số liệu thị trường PACK sang OMR

PACK/OMR:
ر.ع.0.{5}1847
Khối lượng PACK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PACK:
ر.ع.1,845.38
Nguồn cung lưu hành PACK:
999.14M PACK

Tỷ giá PACK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PackPot thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PackPot là ر.ع.0.{5}1847 mỗi PACK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,845.38 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,144,260 PACK. Khối lượng giao dịch của PackPot đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PACK là ر.ع.--.

Thông tin thêm về PackPot trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PackPot phổ biến nhất là PACK sang OMR, trong đó mã của PackPot là PACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PACK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PACK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PackPot phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PACK đến TWD
1 PACK thành NT$0.0001511 TWD
popular info Rial Oman
PACK đến OMR
1 PACK thành ر.ع.0.{5}1847 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PACK đến CNY
1 PACK thành ¥0.{4}3399 CNY
popular info Đô la Mỹ
PACK đến USD
1 PACK thành $0.{5}4805 USD
popular info Đô la Úc
PACK đến AUD
1 PACK thành AU$0.{5}7334 AUD
popular info Euro
PACK đến EUR
1 PACK thành €0.{5}4138 EUR
popular info Đô la Canada
PACK đến CAD
1 PACK thành C$0.{5}6726 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PACK đến KRW
1 PACK thành ₩0.007052 KRW
popular info Yên Nhật
PACK đến JPY
1 PACK thành ¥0.0007479 JPY
popular info Bảng Anh
PACK đến GBP
1 PACK thành £0.{5}3635 GBP
popular info Real Brazil
PACK đến BRL
1 PACK thành R$0.{4}2575 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.1310 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,432.74 OMR
other assets Smell Token
SML đến OMR
1 SML thành ر.ع.0.0001036 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,076.25 OMR
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến OMR
1 JELLYJELLY thành ر.ع.0.01464 OMR
other assets Zerebro
ZEREBRO đến OMR
1 ZEREBRO thành ر.ع.0.01145 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.009387 OMR
other assets BUILDon
B đến OMR
1 B thành ر.ع.0.06203 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7737 OMR
other assets UnifAI Network
UAI đến OMR
1 UAI thành ر.ع.0.05776 OMR

Bảng chuyển đổi từ PACK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của PackPot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PACK thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 OMR và mức thấp nhất là 0 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 PACK là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. PackPot đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PACK
ر.ع.0.{6}9235ر.ع.--
0.00%
1 PACK
ر.ع.0.{5}1847ر.ع.--
0.00%
5 PACK
ر.ع.0.{5}9235ر.ع.--
0.00%
10 PACK
ر.ع.0.{4}1847ر.ع.--
0.00%
50 PACK
ر.ع.0.{4}9235ر.ع.--
0.00%
100 PACK
ر.ع.0.0001847ر.ع.--
0.00%
500 PACK
ر.ع.0.0009235ر.ع.--
0.00%
1000 PACK
ر.ع.0.001847ر.ع.--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PACK/OMR

1 PackPot bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 PackPot (PACK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1847.
Tôi có thể mua bao nhiêu PACK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 541,429.35 PACK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PACK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PACK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PACK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,707,146.75 PACK, trong khi 5 PACK sẽ có giá khoảng 0.{5}9235OMR.
Giá cao nhất của PACK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PACK tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PACK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PackPot tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PackPot (PACK) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PackPot (PACK) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PACK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PackPot và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PACK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PACK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PACK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PACK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PACK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PackPot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PackPot: PACK sang Đô la Mỹ (USD), PACK sang Euro (EUR), PACK sang Bảng Anh (GBP), PACK sang Đô la Canada (CAD), PACK sang Rupee Ấn Độ (INR), PACK sang Rupee Pakistan (PKR), PACK sang Real Brazil (BRL), PACK sang ...
Giá của PackPot ở Mỹ là $0.{5}4805 USD. Ngoài ra, giá của PackPot là €0.{5}4138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3635 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6726 CAD ở Canada, ₹0.0004315 INR ở Ấn Độ, ₨0.001354 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2575 BRL ở Brazil, ...
Cặp PackPot phổ biến nhất là PACK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 PackPot (PACK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1847.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.