Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


PNT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PIXEL NFT (PNT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 PNT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity PNT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity PNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PIXEL NFT thành USD
Giá PIXEL NFT chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về PIXEL NFT: PIXEL NFT là gì và PIXEL NFT hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
31/07/2025 12:47 hôm nay
0.5 BTC
$59,167.46
1 BTC
$118,334.93
5 BTC
$591,674.65
10 BTC
$1,183,349.3
50 BTC
$5,916,746.5
100 BTC
$11,833,493
500 BTC
$59,167,465
1000 BTC
$118,334,930
USD đến BTC
Số lượng31/07/2025 12:47 hôm nay
0.5USD0.{5}4225 BTC
1USD0.{5}8451 BTC
5USD0.{4}4225 BTC
10USD0.{4}8451 BTC
50USD0.0004225 BTC
100USD0.0008451 BTC
500USD0.004225 BTC
1000USD0.008451 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
31/07/2025 12:47 hôm nay
0.5 ETH
$1,916.65
1 ETH
$3,833.3
5 ETH
$19,166.49
10 ETH
$38,332.98
50 ETH
$191,664.88
100 ETH
$383,329.76
500 ETH
$1,916,648.8
1000 ETH
$3,833,297.6
USD đến ETH
Số lượng31/07/2025 12:47 hôm nay
0.5USD0.0001304 ETH
1USD0.0002609 ETH
5USD0.001304 ETH
10USD0.002609 ETH
50USD0.01304 ETH
100USD0.02609 ETH
500USD0.1304 ETH
1000USD0.2609 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,231,583.78BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q908,303.42BTC đến CLPChilean Peso
CLP$114,265,391.76BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh424,411,539.82BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,117,237.89BTC đến ZARSouth African Rand
R2,142,678.74BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت340,804.6BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د155,056,388.81BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,543,527.65BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.12,122,111.89BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,213,803.83BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM504,982.48BTC đến GELGeorgian Lari
₾319,504.31BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,745,514.7BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,076,705.86BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼201,169.38BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,499.78BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,288,872.96BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,155,090.92BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,942,364.85- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$72,289.09ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q29,423.24ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,701,470.5ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,748,229.17ETH đến HNLHonduran Lempira
L100,978.64ETH đến ZARSouth African Rand
R69,409.14ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,039.9ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,022,838.84ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$114,787.71ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.392,679.17ETH đến DOPDominican Peso
RD$233,681.27ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM16,358.21ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,349.9ETH đến UYUUruguayan Peso
$153,724.43ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,878.41ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,516.61ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,473.9ETH đến KESKenyan Shilling
KSh495,262.05ETH đến SEKSwedish Krona
kr37,417.58ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴160,101.12- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
