Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118167.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118167.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118167.01 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POLYX thành IDR
POLYX/IDR: 1 POLYX = 2,659.87 IDR. Giá chuyển đổi 1 Polymesh (POLYX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 2,659.87 IDR hôm nay.

POLYX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POLYX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polymesh (POLYX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POLYX hiện có giá trị là 2,659.87 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POLYX hiện có giá 2,659.87 IDR, nghĩa là mua 5 POLYX sẽ mất 13,299.36 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0003760 POLYX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001880 POLYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POLYX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang POLYX
Polymesh
Rupiah Indonesia
1 POLYX
2,659.87 IDR
Đổi 1 POLYX sang 2,659.87 IDR
2 POLYX
5,319.74 IDR
Đổi 2 POLYX sang 5,319.74 IDR
5 POLYX
13,299.36 IDR
Đổi 5 POLYX sang 13,299.36 IDR
10 POLYX
26,598.72 IDR
Đổi 10 POLYX sang 26,598.72 IDR
20 POLYX
53,197.44 IDR
Đổi 20 POLYX sang 53,197.44 IDR
50 POLYX
132,993.6 IDR
Đổi 50 POLYX sang 132,993.6 IDR
100 POLYX
265,987.19 IDR
Đổi 100 POLYX sang 265,987.19 IDR
200 POLYX
531,974.39 IDR
Đổi 200 POLYX sang 531,974.39 IDR
500 POLYX
1,329,935.96 IDR
Đổi 500 POLYX sang 1,329,935.96 IDR
1000 POLYX
2,659,871.92 IDR
Đổi 1000 POLYX sang 2,659,871.92 IDR
5000 POLYX
13,299,359.63 IDR
Đổi 5000 POLYX sang 13,299,359.63 IDR
10000 POLYX
26,598,719.25 IDR
Đổi 10000 POLYX sang 26,598,719.25 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POLYX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Polymesh tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POLYX sang IDR, lên đến 10000 POLYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Polymesh
1 IDR
0.0003760 POLYX
Đổi 1 IDR sang 0.0003760 POLYX
10 IDR
0.003760 POLYX
Đổi 10 IDR sang 0.003760 POLYX
50 IDR
0.01880 POLYX
Đổi 50 IDR sang 0.01880 POLYX
100 IDR
0.03760 POLYX
Đổi 100 IDR sang 0.03760 POLYX
200 IDR
0.07519 POLYX
Đổi 200 IDR sang 0.07519 POLYX
500 IDR
0.1880 POLYX
Đổi 500 IDR sang 0.1880 POLYX
1000 IDR
0.3760 POLYX
Đổi 1000 IDR sang 0.3760 POLYX
2000 IDR
0.7519 POLYX
Đổi 2000 IDR sang 0.7519 POLYX
5000 IDR
1.88 POLYX
Đổi 5000 IDR sang 1.88 POLYX
10000 IDR
3.76 POLYX
Đổi 10000 IDR sang 3.76 POLYX
50000 IDR
18.8 POLYX
Đổi 50000 IDR sang 18.8 POLYX
100000 IDR
37.6 POLYX
Đổi 100000 IDR sang 37.6 POLYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành POLYX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Polymesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang POLYX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POLYX/IDR
POLYX/IDR: 1 POLYX = 2,659.87 IDR; 2025/07/20 08:24:15
Trong 1D vừa qua, Polymesh đã thay đổi +5.57% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polymesh(POLYX) đã thay đổi +5.57% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành POLYX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POLYX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Polymesh/IDR
Giá Polymesh cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2,803.56 IDR trong khi giá Polymesh thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2,395.35 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polymesh theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POLYX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,803.56 IDR | 2,803.56 IDR | 2,844.38 IDR | 3,319.53 IDR |
Thấp | 2,511.28 IDR | 2,395.35 IDR | 1,894.08 IDR | 1,747.12 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.57% | +7.53% | +32.47% | +8.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POLYX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POLYX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POLYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Polymesh
Số liệu thị trường POLYX sang IDR
POLYX/IDR:
Rp2,659.87
Khối lượng POLYX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POLYX:
--
Nguồn cung lưu hành POLYX:
-- POLYX
Tỷ giá POLYX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Polymesh thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polymesh là Rp2,659.87 mỗi POLYX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp-- IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POLYX. Khối lượng giao dịch của Polymesh đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POLYX là Rp--.
Thông tin thêm về Polymesh trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang IDR, trong đó mã của Polymesh là POLYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POLYX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POLYX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Polymesh phổ biến

POLYX đến TWD
1 POLYX thành NT$4.79 TWD

POLYX đến CNY
1 POLYX thành ¥1.17 CNY

POLYX đến USD
1 POLYX thành $0.1629 USD
POLYX đến IDR
1 POLYX thành Rp2,659.87 IDR

POLYX đến EUR
1 POLYX thành €0.1401 EUR

POLYX đến CAD
1 POLYX thành C$0.2237 CAD

POLYX đến KRW
1 POLYX thành ₩226.63 KRW

POLYX đến JPY
1 POLYX thành ¥24.24 JPY

POLYX đến GBP
1 POLYX thành £0.1214 GBP

POLYX đến BRL
1 POLYX thành R$0.9091 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp18,685.22 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,944,693.43 IDR

XDC đến IDR
1 XDC thành Rp1,606.43 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp937.3 IDR

CFX đến IDR
1 CFX thành Rp2,324.42 IDR

MPLX đến IDR
1 MPLX thành Rp2,868.53 IDR

HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,883.38 IDR

HAEDAL đến IDR
1 HAEDAL thành Rp2,930.17 IDR

AVAX đến IDR
1 AVAX thành Rp404,812.55 IDR

QUQ đến IDR
1 QUQ thành Rp18.1 IDR
Bảng chuyển đổi từ POLYX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Polymesh đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POLYX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +7.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.57%, đạt mức cao nhất là 2,803.56 IDR và mức thấp nhất là 2,511.28 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 POLYX là Rp2,008.37 IDR , thay đổi +32.47% so với giá hiện tại. Polymesh đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.01% so với năm trước.
-Rp
1,431.99IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POLYX | Rp1,329.94 | Rp1,259.72 | +5.57% |
1 POLYX | Rp2,659.87 | Rp2,519.45 | +5.57% |
5 POLYX | Rp13,299.36 | Rp12,597.24 | +5.57% |
10 POLYX | Rp26,598.72 | Rp25,194.49 | +5.57% |
50 POLYX | Rp132,993.6 | Rp125,972.45 | +5.57% |
100 POLYX | Rp265,987.19 | Rp251,944.9 | +5.57% |
500 POLYX | Rp1,329,935.96 | Rp1,259,724.49 | +5.57% |
1000 POLYX | Rp2,659,871.92 | Rp2,519,448.97 | +5.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp POLYX/IDR
1 Polymesh bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Polymesh (POLYX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,659.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu POLYX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003760 POLYX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POLYX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POLYX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POLYX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001880 POLYX, trong khi 5 POLYX sẽ có giá khoảng 13,299.36IDR.
Giá cao nhất của POLYX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POLYX tính theo IDR là Rp12,352.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POLYX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Polymesh tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã tăng 7.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã tăng 32.47% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polymesh và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POLYX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POLYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POLYX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POLYX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POLYX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polymesh và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Polymesh: POLYX sang Đô la Mỹ (USD), POLYX sang Euro (EUR), POLYX sang Bảng Anh (GBP), POLYX sang Đô la Canada (CAD), POLYX sang Rupee Ấn Độ (INR), POLYX sang Rupee Pakistan (PKR), POLYX sang Real Brazil (BRL), POLYX sang ...
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.1629 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.1401 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1214 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2237 CAD ở Canada, ₹14.03 INR ở Ấn Độ, ₨46.41 PKR ở Pakistan, R$0.9091 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,659.87.
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.1629 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.1401 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1214 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2237 CAD ở Canada, ₹14.03 INR ở Ấn Độ, ₨46.41 PKR ở Pakistan, R$0.9091 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,659.87.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
