Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118686.66 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118686.66 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118686.66 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POST thành HNL
POST/HNL: 1 POST = 0.02860 HNL. Giá chuyển đổi 1 PostCoin (POST) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.02860 HNL hôm nay.

POST
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POST/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PostCoin (POST) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POST hiện có giá trị là 0.02860 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POST hiện có giá 0.02860 HNL, nghĩa là mua 5 POST sẽ mất 0.1430 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 34.96 POST và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 174.82 POST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POST sang HNL
Chuyển đổi HNL sang POST
PostCoin
Lempira Honduras
1 POST
0.02860 HNL
Đổi 1 POST sang 0.02860 HNL
2 POST
0.05720 HNL
Đổi 2 POST sang 0.05720 HNL
5 POST
0.1430 HNL
Đổi 5 POST sang 0.1430 HNL
10 POST
0.2860 HNL
Đổi 10 POST sang 0.2860 HNL
20 POST
0.5720 HNL
Đổi 20 POST sang 0.5720 HNL
50 POST
1.43 HNL
Đổi 50 POST sang 1.43 HNL
100 POST
2.86 HNL
Đổi 100 POST sang 2.86 HNL
200 POST
5.72 HNL
Đổi 200 POST sang 5.72 HNL
500 POST
14.3 HNL
Đổi 500 POST sang 14.3 HNL
1000 POST
28.6 HNL
Đổi 1000 POST sang 28.6 HNL
5000 POST
143 HNL
Đổi 5000 POST sang 143 HNL
10000 POST
286.01 HNL
Đổi 10000 POST sang 286.01 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POST thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của PostCoin tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POST sang HNL, lên đến 10000 POST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
PostCoin
1 HNL
34.96 POST
Đổi 1 HNL sang 34.96 POST
10 HNL
349.64 POST
Đổi 10 HNL sang 349.64 POST
50 HNL
1,748.21 POST
Đổi 50 HNL sang 1,748.21 POST
100 HNL
3,496.42 POST
Đổi 100 HNL sang 3,496.42 POST
200 HNL
6,992.84 POST
Đổi 200 HNL sang 6,992.84 POST
500 HNL
17,482.09 POST
Đổi 500 HNL sang 17,482.09 POST
1000 HNL
34,964.18 POST
Đổi 1000 HNL sang 34,964.18 POST
2000 HNL
69,928.36 POST
Đổi 2000 HNL sang 69,928.36 POST
5000 HNL
174,820.89 POST
Đổi 5000 HNL sang 174,820.89 POST
10000 HNL
349,641.78 POST
Đổi 10000 HNL sang 349,641.78 POST
50000 HNL
1,748,208.9 POST
Đổi 50000 HNL sang 1,748,208.9 POST
100000 HNL
3,496,417.79 POST
Đổi 100000 HNL sang 3,496,417.79 POST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành POST toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo PostCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang POST, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POST/HNL
POST/HNL: 1 POST = 0.02860 HNL; 2025/07/20 16:09:37
Trong 1D vừa qua, PostCoin đã thay đổi -0.00% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PostCoin(POST) đã thay đổi -0.00% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành POST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi POST sang HNL: Biến động và thay đổi giá của PostCoin/HNL
Giá PostCoin cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02950 HNL trong khi giá PostCoin thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.02589 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PostCoin theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POST theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02950 HNL | 0.02950 HNL | 0.02950 HNL | 0.02950 HNL |
Thấp | 0.02844 HNL | 0.02589 HNL | 0.02589 HNL | 0.02589 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +0.02% | -0.00% | +10.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POST (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POST bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PostCoin
Số liệu thị trường POST sang HNL
POST/HNL:
L0.02860
Khối lượng POST 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POST:
--
Nguồn cung lưu hành POST:
0 POST
Tỷ giá POST sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PostCoin thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PostCoin là L0.02860 mỗi POST, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POST. Khối lượng giao dịch của PostCoin đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POST là L0.
Thông tin thêm về PostCoin trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PostCoin phổ biến nhất là POST sang HNL, trong đó mã của PostCoin là POST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POST sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POST sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi PostCoin phổ biến
POST đến HNL
1 POST thành L0.02860 HNL

POST đến TWD
1 POST thành NT$0.03192 TWD

POST đến CNY
1 POST thành ¥0.007798 CNY

POST đến USD
1 POST thành $0.001085 USD

POST đến EUR
1 POST thành €0.0009333 EUR

POST đến CAD
1 POST thành C$0.001491 CAD

POST đến KRW
1 POST thành ₩1.51 KRW

POST đến JPY
1 POST thành ¥0.1615 JPY

POST đến GBP
1 POST thành £0.0008092 GBP

POST đến BRL
1 POST thành R$0.006057 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L99,824.76 HNL

LTC đến HNL
1 LTC thành L3,097.55 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L4,793.07 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L520.27 HNL

CFX đến HNL
1 CFX thành L4.73 HNL

XTZ đến HNL
1 XTZ thành L29.56 HNL

KNC đến HNL
1 KNC thành L12.97 HNL

ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L1.32 HNL

M87 đến HNL
1 M87 thành L0.002006 HNL

AVAX đến HNL
1 AVAX thành L669.33 HNL
Bảng chuyển đổi từ POST sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của PostCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POST thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02950 HNL và mức thấp nhất là 0.02844 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 POST là L0.02860 HNL , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. PostCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +79.40% so với năm trước.
+L
0.01266HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POST | L0.01430 | L0.01430 | -0.00% |
1 POST | L0.02860 | L0.02860 | -0.00% |
5 POST | L0.1430 | L0.1430 | -0.00% |
10 POST | L0.2860 | L0.2860 | -0.00% |
50 POST | L1.43 | L1.43 | -0.00% |
100 POST | L2.86 | L2.86 | -0.00% |
500 POST | L14.3 | L14.3 | -0.00% |
1000 POST | L28.6 | L28.6 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp POST/HNL
1 PostCoin bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 PostCoin (POST) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.02860.
Tôi có thể mua bao nhiêu POST với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.96 POST đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POST sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POST sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POST bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 174.82 POST, trong khi 5 POST sẽ có giá khoảng 0.1430HNL.
Giá cao nhất của POST/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POST tính theo HNL là L5.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POST/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PostCoin tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PostCoin (POST) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PostCoin (POST) đã giảm 0.00% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POST thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PostCoin và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POST/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POST/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POST/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POST/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PostCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PostCoin: POST sang Đô la Mỹ (USD), POST sang Euro (EUR), POST sang Bảng Anh (GBP), POST sang Đô la Canada (CAD), POST sang Rupee Ấn Độ (INR), POST sang Rupee Pakistan (PKR), POST sang Real Brazil (BRL), POST sang ...
Giá của PostCoin ở Mỹ là $0.001085 USD. Ngoài ra, giá của PostCoin là €0.0009333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001491 CAD ở Canada, ₹0.09350 INR ở Ấn Độ, ₨0.3093 PKR ở Pakistan, R$0.006057 BRL ở Brazil, ...
Cặp PostCoin phổ biến nhất là POST sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 PostCoin (POST) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.02860.
Giá của PostCoin ở Mỹ là $0.001085 USD. Ngoài ra, giá của PostCoin là €0.0009333 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001491 CAD ở Canada, ₹0.09350 INR ở Ấn Độ, ₨0.3093 PKR ở Pakistan, R$0.006057 BRL ở Brazil, ...
Cặp PostCoin phổ biến nhất là POST sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 PostCoin (POST) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.02860.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
