Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PTT thành JPY

PTT/JPY: 1 PTT = 0.01359 JPY. Giá chuyển đổi 1 POTENT (PTT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01359 JPY hôm nay.
PTT
PTT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PTT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POTENT (PTT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PTT hiện có giá trị là 0.01359 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PTT hiện có giá 0.01359 JPY, nghĩa là mua 5 PTT sẽ mất 0.06795 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 73.59 PTT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 367.93 PTT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PTT sang JPY

Chuyển đổi JPY sang PTT

POTENT
Yên Nhật
1 PTT
0.01359  JPY
Đổi 1 PTT sang 0.01359 JPY
2 PTT
0.02718  JPY
Đổi 2 PTT sang 0.02718 JPY
5 PTT
0.06795  JPY
Đổi 5 PTT sang 0.06795 JPY
10 PTT
0.1359  JPY
Đổi 10 PTT sang 0.1359 JPY
20 PTT
0.2718  JPY
Đổi 20 PTT sang 0.2718 JPY
50 PTT
0.6795  JPY
Đổi 50 PTT sang 0.6795 JPY
100 PTT
1.36  JPY
Đổi 100 PTT sang 1.36 JPY
200 PTT
2.72  JPY
Đổi 200 PTT sang 2.72 JPY
500 PTT
6.79  JPY
Đổi 500 PTT sang 6.79 JPY
1000 PTT
13.59  JPY
Đổi 1000 PTT sang 13.59 JPY
5000 PTT
67.95  JPY
Đổi 5000 PTT sang 67.95 JPY
10000 PTT
135.9  JPY
Đổi 10000 PTT sang 135.9 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PTT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của POTENT tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PTT sang JPY, lên đến 10000 PTT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
POTENT
1 JPY
73.59 PTT
Đổi 1 JPY sang 73.59 PTT
10 JPY
735.86 PTT
Đổi 10 JPY sang 735.86 PTT
50 JPY
3,679.28 PTT
Đổi 50 JPY sang 3,679.28 PTT
100 JPY
7,358.56 PTT
Đổi 100 JPY sang 7,358.56 PTT
200 JPY
14,717.11 PTT
Đổi 200 JPY sang 14,717.11 PTT
500 JPY
36,792.79 PTT
Đổi 500 JPY sang 36,792.79 PTT
1000 JPY
73,585.57 PTT
Đổi 1000 JPY sang 73,585.57 PTT
2000 JPY
147,171.15 PTT
Đổi 2000 JPY sang 147,171.15 PTT
5000 JPY
367,927.87 PTT
Đổi 5000 JPY sang 367,927.87 PTT
10000 JPY
735,855.73 PTT
Đổi 10000 JPY sang 735,855.73 PTT
50000 JPY
3,679,278.67 PTT
Đổi 50000 JPY sang 3,679,278.67 PTT
100000 JPY
7,358,557.34 PTT
Đổi 100000 JPY sang 7,358,557.34 PTT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành PTT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo POTENT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang PTT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PTT/JPY

PTT/JPY: 1 PTT = 0.01359 JPY; 2025/07/19 23:06:01
Trong 1D vừa qua, POTENT đã thay đổi +0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POTENT(PTT) đã thay đổi +0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành PTT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PTT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của POTENT/JPY

Giá POTENT cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01002 JPY trong khi giá POTENT thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.008803 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POTENT theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PTT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009261 JPY
0.01002 JPY
0.01245 JPY
0.03517 JPY
Thấp
0.009261 JPY
0.008803 JPY
0.007958 JPY
0.007958 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-7.59%
-15.93%
-63.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PTT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PTT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PTT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin POTENT

Số liệu thị trường PTT sang JPY

PTT/JPY:
¥0.01359
Khối lượng PTT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PTT:
--
Nguồn cung lưu hành PTT:
0 PTT

Tỷ giá PTT sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POTENT thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POTENT là ¥0.01359 mỗi PTT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PTT. Khối lượng giao dịch của POTENT đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PTT là ¥0.

Thông tin thêm về POTENT trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POTENT phổ biến nhất là PTT sang JPY, trong đó mã của POTENT là PTT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PTT sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PTT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi POTENT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PTT đến TWD
1 PTT thành NT$0.002686 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PTT đến CNY
1 PTT thành ¥0.0006557 CNY
popular info Đô la Mỹ
PTT đến USD
1 PTT thành $0.{4}9132 USD
popular info Euro
PTT đến EUR
1 PTT thành €0.{4}7853 EUR
popular info Đô la Canada
PTT đến CAD
1 PTT thành C$0.0001254 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PTT đến KRW
1 PTT thành ₩0.1270 KRW
popular info Yên Nhật
PTT đến JPY
1 PTT thành ¥0.01359 JPY
popular info Bảng Anh
PTT đến GBP
1 PTT thành £0.{4}6808 GBP
popular info Real Brazil
PTT đến BRL
1 PTT thành R$0.0005096 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Tezos
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥144.79 JPY
other assets Mask Network
MASK đến JPY
1 MASK thành ¥231.42 JPY
other assets Heima
HEI đến JPY
1 HEI thành ¥53.55 JPY
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến JPY
1 FRAX thành ¥572.53 JPY
other assets THENA
THE đến JPY
1 THE thành ¥62.64 JPY
other assets Aergo
AERGO đến JPY
1 AERGO thành ¥19.13 JPY
other assets Metaplex
MPLX đến JPY
1 MPLX thành ¥24.39 JPY
other assets Bitgert
BRISE đến JPY
1 BRISE thành ¥0.{5}7719 JPY
other assets Tagger
TAG đến JPY
1 TAG thành ¥0.08703 JPY
other assets Phoenix
PHB đến JPY
1 PHB thành ¥91.87 JPY

Bảng chuyển đổi từ PTT sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của POTENT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PTT thành Yên Nhật đã thay đổi -7.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.009261 JPY và mức thấp nhất là 0.009261 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 PTT là ¥0.01534 JPY , thay đổi -15.93% so với giá hiện tại. POTENT đã thay đổi
-¥
0.01284JPY
, tương đương mức thay đổi -58.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PTT
¥0.006795¥0.006795
+0.00%
1 PTT
¥0.01359¥0.01359
+0.00%
5 PTT
¥0.06795¥0.06795
+0.00%
10 PTT
¥0.1359¥0.1359
+0.00%
50 PTT
¥0.6795¥0.6795
+0.00%
100 PTT
¥1.36¥1.36
+0.00%
500 PTT
¥6.79¥6.79
+0.00%
1000 PTT
¥13.59¥13.59
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PTT/JPY

1 POTENT bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 POTENT (PTT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01359.
Tôi có thể mua bao nhiêu PTT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.59 PTT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PTT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PTT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PTT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 367.93 PTT, trong khi 5 PTT sẽ có giá khoảng 0.06795JPY.
Giá cao nhất của PTT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PTT tính theo JPY là ¥62,845.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PTT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POTENT tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POTENT (PTT) đã giảm 7.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POTENT (PTT) đã giảm 15.93% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PTT thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POTENT và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PTT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PTT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PTT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PTT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PTT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POTENT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp POTENT: PTT sang Đô la Mỹ (USD), PTT sang Euro (EUR), PTT sang Bảng Anh (GBP), PTT sang Đô la Canada (CAD), PTT sang Rupee Ấn Độ (INR), PTT sang Rupee Pakistan (PKR), PTT sang Real Brazil (BRL), PTT sang ...
Giá của POTENT ở Mỹ là $0.{4}9132 USD. Ngoài ra, giá của POTENT là €0.{4}7853 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6808 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001254 CAD ở Canada, ₹0.007867 INR ở Ấn Độ, ₨0.02602 PKR ở Pakistan, R$0.0005096 BRL ở Brazil, ...
Cặp POTENT phổ biến nhất là PTT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 POTENT (PTT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01359.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.