Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIMATE thành MNT

PRIMATE/MNT: 1 PRIMATE = 20.97 MNT. Giá chuyển đổi 1 Primate (PRIMATE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 20.97 MNT hôm nay.
PRIMATE
PRIMATE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIMATE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Primate (PRIMATE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIMATE hiện có giá trị là 20.97 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIMATE hiện có giá 20.97 MNT, nghĩa là mua 5 PRIMATE sẽ mất 104.84 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04769 PRIMATE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2385 PRIMATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRIMATE sang MNT

Chuyển đổi MNT sang PRIMATE

Primate
Tugrik Mông Cổ
1 PRIMATE
20.97  MNT
Đổi 1 PRIMATE sang 20.97 MNT
2 PRIMATE
41.93  MNT
Đổi 2 PRIMATE sang 41.93 MNT
5 PRIMATE
104.84  MNT
Đổi 5 PRIMATE sang 104.84 MNT
10 PRIMATE
209.67  MNT
Đổi 10 PRIMATE sang 209.67 MNT
20 PRIMATE
419.34  MNT
Đổi 20 PRIMATE sang 419.34 MNT
50 PRIMATE
1,048.35  MNT
Đổi 50 PRIMATE sang 1,048.35 MNT
100 PRIMATE
2,096.7  MNT
Đổi 100 PRIMATE sang 2,096.7 MNT
200 PRIMATE
4,193.41  MNT
Đổi 200 PRIMATE sang 4,193.41 MNT
500 PRIMATE
10,483.52  MNT
Đổi 500 PRIMATE sang 10,483.52 MNT
1000 PRIMATE
20,967.04  MNT
Đổi 1000 PRIMATE sang 20,967.04 MNT
5000 PRIMATE
104,835.22  MNT
Đổi 5000 PRIMATE sang 104,835.22 MNT
10000 PRIMATE
209,670.44  MNT
Đổi 10000 PRIMATE sang 209,670.44 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIMATE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Primate tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIMATE sang MNT, lên đến 10000 PRIMATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Primate
1 MNT
0.04769 PRIMATE
Đổi 1 MNT sang 0.04769 PRIMATE
10 MNT
0.4769 PRIMATE
Đổi 10 MNT sang 0.4769 PRIMATE
50 MNT
2.38 PRIMATE
Đổi 50 MNT sang 2.38 PRIMATE
100 MNT
4.77 PRIMATE
Đổi 100 MNT sang 4.77 PRIMATE
200 MNT
9.54 PRIMATE
Đổi 200 MNT sang 9.54 PRIMATE
500 MNT
23.85 PRIMATE
Đổi 500 MNT sang 23.85 PRIMATE
1000 MNT
47.69 PRIMATE
Đổi 1000 MNT sang 47.69 PRIMATE
2000 MNT
95.39 PRIMATE
Đổi 2000 MNT sang 95.39 PRIMATE
5000 MNT
238.47 PRIMATE
Đổi 5000 MNT sang 238.47 PRIMATE
10000 MNT
476.94 PRIMATE
Đổi 10000 MNT sang 476.94 PRIMATE
50000 MNT
2,384.69 PRIMATE
Đổi 50000 MNT sang 2,384.69 PRIMATE
100000 MNT
4,769.39 PRIMATE
Đổi 100000 MNT sang 4,769.39 PRIMATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PRIMATE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Primate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PRIMATE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRIMATE/MNT

PRIMATE/MNT: 1 PRIMATE = 20.97 MNT; 2025/07/20 01:04:56
Trong 1D vừa qua, Primate đã thay đổi +0.81% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Primate(PRIMATE) đã thay đổi +0.81% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PRIMATE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRIMATE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Primate/MNT

Giá Primate cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 18.54 MNT trong khi giá Primate thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 17.96 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Primate theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIMATE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
18.54 MNT
18.54 MNT
19.95 MNT
20.21 MNT
Thấp
18.36 MNT
17.96 MNT
17.96 MNT
15.45 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.81%
+0.18%
-4.45%
+6.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRIMATE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIMATE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIMATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Primate

Số liệu thị trường PRIMATE sang MNT

PRIMATE/MNT:
₮20.97
Khối lượng PRIMATE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRIMATE:
--
Nguồn cung lưu hành PRIMATE:
0 PRIMATE

Tỷ giá PRIMATE sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Primate thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Primate là ₮20.97 mỗi PRIMATE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIMATE. Khối lượng giao dịch của Primate đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIMATE là ₮0.

Thông tin thêm về Primate trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Primate phổ biến nhất là PRIMATE sang MNT, trong đó mã của Primate là PRIMATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRIMATE sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRIMATE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Primate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRIMATE đến TWD
1 PRIMATE thành NT$0.1815 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRIMATE đến CNY
1 PRIMATE thành ¥0.04430 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRIMATE đến USD
1 PRIMATE thành $0.006170 USD
popular info Euro
PRIMATE đến EUR
1 PRIMATE thành €0.005306 EUR
popular info Đô la Canada
PRIMATE đến CAD
1 PRIMATE thành C$0.008474 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRIMATE đến KRW
1 PRIMATE thành ₩8.58 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
PRIMATE đến MNT
1 PRIMATE thành ₮20.97 MNT
popular info Yên Nhật
PRIMATE đến JPY
1 PRIMATE thành ¥0.9182 JPY
popular info Bảng Anh
PRIMATE đến GBP
1 PRIMATE thành £0.004600 GBP
popular info Real Brazil
PRIMATE đến BRL
1 PRIMATE thành R$0.03444 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Tezos
XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮3,374.39 MNT
other assets Mask Network
MASK đến MNT
1 MASK thành ₮5,244.23 MNT
other assets Heima
HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,226.22 MNT
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MNT
1 FRAX thành ₮12,828.33 MNT
other assets THENA
THE đến MNT
1 THE thành ₮1,425.7 MNT
other assets Metaplex
MPLX đến MNT
1 MPLX thành ₮567.3 MNT
other assets Tagger
TAG đến MNT
1 TAG thành ₮1.98 MNT
other assets Phoenix
PHB đến MNT
1 PHB thành ₮2,050.64 MNT
other assets Aergo
AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮442.12 MNT
other assets DeXe
DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮24,842.64 MNT

Bảng chuyển đổi từ PRIMATE sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Primate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIMATE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.81%, đạt mức cao nhất là 18.54 MNT và mức thấp nhất là 18.36 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIMATE là ₮21.83 MNT , thay đổi -4.45% so với giá hiện tại. Primate đã thay đổi
-
5.7MNT
, tương đương mức thay đổi -23.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRIMATE
₮10.48₮10.41
+0.81%
1 PRIMATE
₮20.97₮20.82
+0.81%
5 PRIMATE
₮104.84₮104.09
+0.81%
10 PRIMATE
₮209.67₮208.18
+0.81%
50 PRIMATE
₮1,048.35₮1,040.89
+0.81%
100 PRIMATE
₮2,096.7₮2,081.77
+0.81%
500 PRIMATE
₮10,483.52₮10,408.86
+0.81%
1000 PRIMATE
₮20,967.04₮20,817.73
+0.81%

Câu Hỏi Thường Gặp PRIMATE/MNT

1 Primate bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Primate (PRIMATE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮20.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIMATE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04769 PRIMATE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIMATE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIMATE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIMATE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2385 PRIMATE, trong khi 5 PRIMATE sẽ có giá khoảng 104.84MNT.
Giá cao nhất của PRIMATE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIMATE tính theo MNT là ₮644.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIMATE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Primate tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Primate (PRIMATE) đã tăng 0.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Primate (PRIMATE) đã giảm 4.45% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIMATE thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Primate và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIMATE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIMATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIMATE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIMATE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIMATE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Primate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Primate: PRIMATE sang Đô la Mỹ (USD), PRIMATE sang Euro (EUR), PRIMATE sang Bảng Anh (GBP), PRIMATE sang Đô la Canada (CAD), PRIMATE sang Rupee Ấn Độ (INR), PRIMATE sang Rupee Pakistan (PKR), PRIMATE sang Real Brazil (BRL), PRIMATE sang ...
Giá của Primate ở Mỹ là $0.006170 USD. Ngoài ra, giá của Primate là €0.005306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004600 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008474 CAD ở Canada, ₹0.5315 INR ở Ấn Độ, ₨1.76 PKR ở Pakistan, R$0.03444 BRL ở Brazil, ...
Cặp Primate phổ biến nhất là PRIMATE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Primate (PRIMATE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮20.97.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.