Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.01 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.01 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.01 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QUACK thành ISK
QUACK/ISK: 1 QUACK = 0.0004166 ISK. Giá chuyển đổi 1 QUACK (QUACK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0004166 ISK hôm nay.

QUACK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUACK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QUACK (QUACK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUACK hiện có giá trị là 0.0004166 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUACK hiện có giá 0.0004166 ISK, nghĩa là mua 5 QUACK sẽ mất 0.002083 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,400.44 QUACK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 12,002.19 QUACK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QUACK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang QUACK
QUACK
Króna Iceland
1 QUACK
0.0004166 ISK
Đổi 1 QUACK sang 0.0004166 ISK
2 QUACK
0.0008332 ISK
Đổi 2 QUACK sang 0.0008332 ISK
5 QUACK
0.002083 ISK
Đổi 5 QUACK sang 0.002083 ISK
10 QUACK
0.004166 ISK
Đổi 10 QUACK sang 0.004166 ISK
20 QUACK
0.008332 ISK
Đổi 20 QUACK sang 0.008332 ISK
50 QUACK
0.02083 ISK
Đổi 50 QUACK sang 0.02083 ISK
100 QUACK
0.04166 ISK
Đổi 100 QUACK sang 0.04166 ISK
200 QUACK
0.08332 ISK
Đổi 200 QUACK sang 0.08332 ISK
500 QUACK
0.2083 ISK
Đổi 500 QUACK sang 0.2083 ISK
1000 QUACK
0.4166 ISK
Đổi 1000 QUACK sang 0.4166 ISK
5000 QUACK
2.08 ISK
Đổi 5000 QUACK sang 2.08 ISK
10000 QUACK
4.17 ISK
Đổi 10000 QUACK sang 4.17 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUACK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của QUACK tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUACK sang ISK, lên đến 10000 QUACK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
QUACK
1 ISK
2,400.44 QUACK
Đổi 1 ISK sang 2,400.44 QUACK
10 ISK
24,004.38 QUACK
Đổi 10 ISK sang 24,004.38 QUACK
50 ISK
120,021.92 QUACK
Đổi 50 ISK sang 120,021.92 QUACK
100 ISK
240,043.83 QUACK
Đổi 100 ISK sang 240,043.83 QUACK
200 ISK
480,087.66 QUACK
Đổi 200 ISK sang 480,087.66 QUACK
500 ISK
1,200,219.15 QUACK
Đổi 500 ISK sang 1,200,219.15 QUACK
1000 ISK
2,400,438.3 QUACK
Đổi 1000 ISK sang 2,400,438.3 QUACK
2000 ISK
4,800,876.6 QUACK
Đổi 2000 ISK sang 4,800,876.6 QUACK
5000 ISK
12,002,191.51 QUACK
Đổi 5000 ISK sang 12,002,191.51 QUACK
10000 ISK
24,004,383.01 QUACK
Đổi 10000 ISK sang 24,004,383.01 QUACK
50000 ISK
120,021,915.05 QUACK
Đổi 50000 ISK sang 120,021,915.05 QUACK
100000 ISK
240,043,830.11 QUACK
Đổi 100000 ISK sang 240,043,830.11 QUACK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành QUACK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo QUACK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang QUACK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QUACK/ISK
QUACK/ISK: 1 QUACK = 0.0004166 ISK; 2025/07/20 10:56:41
Trong 1D vừa qua, QUACK đã thay đổi -9.34% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QUACK(QUACK) đã thay đổi -9.34% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành QUACK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QUACK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của QUACK/ISK
Giá QUACK cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0009694 ISK trong khi giá QUACK thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0008231 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QUACK theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUACK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009387 ISK | 0.0009694 ISK | 0.0009694 ISK | 0.002341 ISK |
Thấp | 0.0008511 ISK | 0.0008231 ISK | 0.0008231 ISK | 0.0004868 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.34% | +3.39% | -13.34% | +24.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QUACK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUACK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QUACK
Số liệu thị trường QUACK sang ISK
QUACK/ISK:
kr0.0004166
Khối lượng QUACK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QUACK:
--
Nguồn cung lưu hành QUACK:
0 QUACK
Tỷ giá QUACK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QUACK thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QUACK là kr0.0004166 mỗi QUACK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUACK. Khối lượng giao dịch của QUACK đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUACK là kr0.
Thông tin thêm về QUACK trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QUACK phổ biến nhất là QUACK sang ISK, trong đó mã của QUACK là QUACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QUACK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QUACK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi QUACK phổ biến

QUACK đến TWD
1 QUACK thành NT$0.0001003 TWD

QUACK đến CNY
1 QUACK thành ¥0.{4}2449 CNY
QUACK đến ISK
1 QUACK thành kr0.0004166 ISK

QUACK đến USD
1 QUACK thành $0.{5}3412 USD

QUACK đến EUR
1 QUACK thành €0.{5}2934 EUR

QUACK đến CAD
1 QUACK thành C$0.{5}4685 CAD

QUACK đến KRW
1 QUACK thành ₩0.004746 KRW

QUACK đến JPY
1 QUACK thành ¥0.0005077 JPY

QUACK đến GBP
1 QUACK thành £0.{5}2543 GBP

QUACK đến BRL
1 QUACK thành R$0.{4}1904 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr136.06 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,373.88 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.09 ISK

CFX đến ISK
1 CFX thành kr17.91 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.85 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr59.69 ISK

WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr105.47 ISK

HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.88 ISK

BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.8757 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,052.1 ISK
Bảng chuyển đổi từ QUACK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của QUACK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUACK thành Króna Iceland đã thay đổi +3.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.34%, đạt mức cao nhất là 0.0009387 ISK và mức thấp nhất là 0.0008511 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 QUACK là kr0.0005476 ISK , thay đổi -13.34% so với giá hiện tại. QUACK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.60% so với năm trước.
-kr
0.02416ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QUACK | kr0.0002083 | kr0.0002521 | -9.34% |
1 QUACK | kr0.0004166 | kr0.0005042 | -9.34% |
5 QUACK | kr0.002083 | kr0.002521 | -9.34% |
10 QUACK | kr0.004166 | kr0.005042 | -9.34% |
50 QUACK | kr0.02083 | kr0.02521 | -9.34% |
100 QUACK | kr0.04166 | kr0.05042 | -9.34% |
500 QUACK | kr0.2083 | kr0.2521 | -9.34% |
1000 QUACK | kr0.4166 | kr0.5042 | -9.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp QUACK/ISK
1 QUACK bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 QUACK (QUACK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0004166.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUACK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,400.44 QUACK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUACK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUACK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUACK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 12,002.19 QUACK, trong khi 5 QUACK sẽ có giá khoảng 0.002083ISK.
Giá cao nhất của QUACK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUACK tính theo ISK là kr0.1562. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUACK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QUACK tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QUACK (QUACK) đã tăng 3.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QUACK (QUACK) đã giảm 13.34% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUACK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QUACK và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUACK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUACK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUACK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUACK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUACK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QUACK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QUACK: QUACK sang Đô la Mỹ (USD), QUACK sang Euro (EUR), QUACK sang Bảng Anh (GBP), QUACK sang Đô la Canada (CAD), QUACK sang Rupee Ấn Độ (INR), QUACK sang Rupee Pakistan (PKR), QUACK sang Real Brazil (BRL), QUACK sang ...
Giá của QUACK ở Mỹ là $0.{5}3412 USD. Ngoài ra, giá của QUACK là €0.{5}2934 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4685 CAD ở Canada, ₹0.0002939 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009721 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1904 BRL ở Brazil, ...
Cặp QUACK phổ biến nhất là QUACK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 QUACK (QUACK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0004166.
Giá của QUACK ở Mỹ là $0.{5}3412 USD. Ngoài ra, giá của QUACK là €0.{5}2934 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4685 CAD ở Canada, ₹0.0002939 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009721 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1904 BRL ở Brazil, ...
Cặp QUACK phổ biến nhất là QUACK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 QUACK (QUACK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0004166.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
