Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117923.38 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117923.38 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117923.38 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QUO thành MUR
QUO/MUR: 1 QUO = 0.03795 MUR. Giá chuyển đổi 1 Quoll Finance (QUO) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.03795 MUR hôm nay.

QUO
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUO/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quoll Finance (QUO) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUO hiện có giá trị là 0.03795 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUO hiện có giá 0.03795 MUR, nghĩa là mua 5 QUO sẽ mất 0.1898 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 26.35 QUO và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 131.74 QUO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QUO sang MUR
Chuyển đổi MUR sang QUO
Quoll Finance
Rupee Mauritius
1 QUO
0.03795 MUR
Đổi 1 QUO sang 0.03795 MUR
2 QUO
0.07591 MUR
Đổi 2 QUO sang 0.07591 MUR
5 QUO
0.1898 MUR
Đổi 5 QUO sang 0.1898 MUR
10 QUO
0.3795 MUR
Đổi 10 QUO sang 0.3795 MUR
20 QUO
0.7591 MUR
Đổi 20 QUO sang 0.7591 MUR
50 QUO
1.9 MUR
Đổi 50 QUO sang 1.9 MUR
100 QUO
3.8 MUR
Đổi 100 QUO sang 3.8 MUR
200 QUO
7.59 MUR
Đổi 200 QUO sang 7.59 MUR
500 QUO
18.98 MUR
Đổi 500 QUO sang 18.98 MUR
1000 QUO
37.95 MUR
Đổi 1000 QUO sang 37.95 MUR
5000 QUO
189.77 MUR
Đổi 5000 QUO sang 189.77 MUR
10000 QUO
379.54 MUR
Đổi 10000 QUO sang 379.54 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUO thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Quoll Finance tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUO sang MUR, lên đến 10000 QUO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Quoll Finance
1 MUR
26.35 QUO
Đổi 1 MUR sang 26.35 QUO
10 MUR
263.48 QUO
Đổi 10 MUR sang 263.48 QUO
50 MUR
1,317.4 QUO
Đổi 50 MUR sang 1,317.4 QUO
100 MUR
2,634.8 QUO
Đổi 100 MUR sang 2,634.8 QUO
200 MUR
5,269.6 QUO
Đổi 200 MUR sang 5,269.6 QUO
500 MUR
13,174 QUO
Đổi 500 MUR sang 13,174 QUO
1000 MUR
26,348.01 QUO
Đổi 1000 MUR sang 26,348.01 QUO
2000 MUR
52,696.01 QUO
Đổi 2000 MUR sang 52,696.01 QUO
5000 MUR
131,740.04 QUO
Đổi 5000 MUR sang 131,740.04 QUO
10000 MUR
263,480.07 QUO
Đổi 10000 MUR sang 263,480.07 QUO
50000 MUR
1,317,400.35 QUO
Đổi 50000 MUR sang 1,317,400.35 QUO
100000 MUR
2,634,800.71 QUO
Đổi 100000 MUR sang 2,634,800.71 QUO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành QUO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Quoll Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang QUO, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QUO/MUR
QUO/MUR: 1 QUO = 0.03795 MUR; 2025/07/20 11:02:55
Trong 1D vừa qua, Quoll Finance đã thay đổi +11.12% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quoll Finance(QUO) đã thay đổi +11.12% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành QUO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QUO sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Quoll Finance/MUR
Giá Quoll Finance cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.02026 MUR trong khi giá Quoll Finance thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.01748 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quoll Finance theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUO theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02004 MUR | 0.02026 MUR | 0.02280 MUR | 0.07913 MUR |
Thấp | 0.01803 MUR | 0.01748 MUR | 0.01693 MUR | 0.01693 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.12% | +14.51% | -12.57% | -66.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QUO (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUO bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quoll Finance
Số liệu thị trường QUO sang MUR
QUO/MUR:
₨0.03795
Khối lượng QUO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QUO:
--
Nguồn cung lưu hành QUO:
0 QUO
Tỷ giá QUO sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quoll Finance thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quoll Finance là ₨0.03795 mỗi QUO, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUO. Khối lượng giao dịch của Quoll Finance đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUO là ₨0.
Thông tin thêm về Quoll Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quoll Finance phổ biến nhất là QUO sang MUR, trong đó mã của Quoll Finance là QUO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QUO sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QUO sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Quoll Finance phổ biến

QUO đến TWD
1 QUO thành NT$0.02443 TWD

QUO đến CNY
1 QUO thành ¥0.005962 CNY

QUO đến USD
1 QUO thành $0.0008305 USD

QUO đến EUR
1 QUO thành €0.0007141 EUR

QUO đến CAD
1 QUO thành C$0.001141 CAD
QUO đến MUR
1 QUO thành ₨0.03795 MUR

QUO đến KRW
1 QUO thành ₩1.16 KRW

QUO đến JPY
1 QUO thành ¥0.1236 JPY

QUO đến GBP
1 QUO thành £0.0006191 GBP

QUO đến BRL
1 QUO thành R$0.004635 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

XTZ đến MUR
1 XTZ thành ₨51.25 MUR

LTC đến MUR
1 LTC thành ₨5,389.78 MUR

ALPACA đến MUR
1 ALPACA thành ₨2.29 MUR

CFX đến MUR
1 CFX thành ₨6.72 MUR

XDC đến MUR
1 XDC thành ₨4.45 MUR

KNC đến MUR
1 KNC thành ₨22.54 MUR

WEMIX đến MUR
1 WEMIX thành ₨39.66 MUR

HAEDAL đến MUR
1 HAEDAL thành ₨8.17 MUR

BANANAS31 đến MUR
1 BANANAS31 thành ₨0.3280 MUR

AVAX đến MUR
1 AVAX thành ₨1,141.74 MUR
Bảng chuyển đổi từ QUO sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Quoll Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUO thành Rupee Mauritius đã thay đổi +14.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.12%, đạt mức cao nhất là 0.02004 MUR và mức thấp nhất là 0.01803 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 QUO là ₨0.04083 MUR , thay đổi -12.57% so với giá hiện tại. Quoll Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.60% so với năm trước.
-₨
0.1191MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QUO | ₨0.01898 | ₨0.01797 | +11.12% |
1 QUO | ₨0.03795 | ₨0.03595 | +11.12% |
5 QUO | ₨0.1898 | ₨0.1797 | +11.12% |
10 QUO | ₨0.3795 | ₨0.3595 | +11.12% |
50 QUO | ₨1.9 | ₨1.8 | +11.12% |
100 QUO | ₨3.8 | ₨3.59 | +11.12% |
500 QUO | ₨18.98 | ₨17.97 | +11.12% |
1000 QUO | ₨37.95 | ₨35.95 | +11.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp QUO/MUR
1 Quoll Finance bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Quoll Finance (QUO) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03795.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUO với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.35 QUO đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUO sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUO sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUO bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 131.74 QUO, trong khi 5 QUO sẽ có giá khoảng 0.1898MUR.
Giá cao nhất của QUO/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUO tính theo MUR là ₨2.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUO/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quoll Finance tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quoll Finance (QUO) đã tăng 14.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quoll Finance (QUO) đã giảm 12.57% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUO thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quoll Finance và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUO/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUO/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUO/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUO/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quoll Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quoll Finance: QUO sang Đô la Mỹ (USD), QUO sang Euro (EUR), QUO sang Bảng Anh (GBP), QUO sang Đô la Canada (CAD), QUO sang Rupee Ấn Độ (INR), QUO sang Rupee Pakistan (PKR), QUO sang Real Brazil (BRL), QUO sang ...
Giá của Quoll Finance ở Mỹ là $0.0008305 USD. Ngoài ra, giá của Quoll Finance là €0.0007141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001141 CAD ở Canada, ₹0.07154 INR ở Ấn Độ, ₨0.2366 PKR ở Pakistan, R$0.004635 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quoll Finance phổ biến nhất là QUO sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Quoll Finance (QUO) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03795.
Giá của Quoll Finance ở Mỹ là $0.0008305 USD. Ngoài ra, giá của Quoll Finance là €0.0007141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001141 CAD ở Canada, ₹0.07154 INR ở Ấn Độ, ₨0.2366 PKR ở Pakistan, R$0.004635 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quoll Finance phổ biến nhất là QUO sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Quoll Finance (QUO) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.03795.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
