Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RCADE thành ILS

RCADE/ILS: 1 RCADE = 0.002827 ILS. Giá chuyển đổi 1 RCADE Network (RCADE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002827 ILS hôm nay.
RCADE
RCADE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCADE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RCADE Network (RCADE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCADE hiện có giá trị là 0.002827 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCADE hiện có giá 0.002827 ILS, nghĩa là mua 5 RCADE sẽ mất 0.01414 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 353.71 RCADE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,768.54 RCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RCADE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang RCADE

RCADE Network
Shekel Israel mới
1 RCADE
0.002827  ILS
Đổi 1 RCADE sang 0.002827 ILS
2 RCADE
0.005654  ILS
Đổi 2 RCADE sang 0.005654 ILS
5 RCADE
0.01414  ILS
Đổi 5 RCADE sang 0.01414 ILS
10 RCADE
0.02827  ILS
Đổi 10 RCADE sang 0.02827 ILS
20 RCADE
0.05654  ILS
Đổi 20 RCADE sang 0.05654 ILS
50 RCADE
0.1414  ILS
Đổi 50 RCADE sang 0.1414 ILS
100 RCADE
0.2827  ILS
Đổi 100 RCADE sang 0.2827 ILS
200 RCADE
0.5654  ILS
Đổi 200 RCADE sang 0.5654 ILS
500 RCADE
1.41  ILS
Đổi 500 RCADE sang 1.41 ILS
1000 RCADE
2.83  ILS
Đổi 1000 RCADE sang 2.83 ILS
5000 RCADE
14.14  ILS
Đổi 5000 RCADE sang 14.14 ILS
10000 RCADE
28.27  ILS
Đổi 10000 RCADE sang 28.27 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCADE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của RCADE Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCADE sang ILS, lên đến 10000 RCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
RCADE Network
1 ILS
353.71 RCADE
Đổi 1 ILS sang 353.71 RCADE
10 ILS
3,537.09 RCADE
Đổi 10 ILS sang 3,537.09 RCADE
50 ILS
17,685.45 RCADE
Đổi 50 ILS sang 17,685.45 RCADE
100 ILS
35,370.89 RCADE
Đổi 100 ILS sang 35,370.89 RCADE
200 ILS
70,741.78 RCADE
Đổi 200 ILS sang 70,741.78 RCADE
500 ILS
176,854.46 RCADE
Đổi 500 ILS sang 176,854.46 RCADE
1000 ILS
353,708.92 RCADE
Đổi 1000 ILS sang 353,708.92 RCADE
2000 ILS
707,417.85 RCADE
Đổi 2000 ILS sang 707,417.85 RCADE
5000 ILS
1,768,544.62 RCADE
Đổi 5000 ILS sang 1,768,544.62 RCADE
10000 ILS
3,537,089.25 RCADE
Đổi 10000 ILS sang 3,537,089.25 RCADE
50000 ILS
17,685,446.23 RCADE
Đổi 50000 ILS sang 17,685,446.23 RCADE
100000 ILS
35,370,892.46 RCADE
Đổi 100000 ILS sang 35,370,892.46 RCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo RCADE Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RCADE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RCADE/ILS

RCADE/ILS: 1 RCADE = 0.002827 ILS; 2025/07/19 19:38:35
Trong 1D vừa qua, RCADE Network đã thay đổi -8.19% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RCADE Network(RCADE) đã thay đổi -8.19% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RCADE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RCADE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của RCADE Network/ILS

Giá RCADE Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.004556 ILS trong khi giá RCADE Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002327 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RCADE Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCADE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003076 ILS
0.004556 ILS
0.03022 ILS
0.03022 ILS
Thấp
0.002750 ILS
0.002327 ILS
0.001007 ILS
0.001007 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.19%
-33.57%
+180.33%
+180.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RCADE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCADE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RCADE Network

Số liệu thị trường RCADE sang ILS

RCADE/ILS:
₪0.002827
Khối lượng RCADE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RCADE:
--
Nguồn cung lưu hành RCADE:
-- RCADE

Tỷ giá RCADE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RCADE Network thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RCADE Network là ₪0.002827 mỗi RCADE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RCADE. Khối lượng giao dịch của RCADE Network đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCADE là ₪--.

Thông tin thêm về RCADE Network trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RCADE Network phổ biến nhất là RCADE sang ILS, trong đó mã của RCADE Network là RCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RCADE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RCADE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RCADE Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RCADE đến TWD
1 RCADE thành NT$0.02476 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RCADE đến CNY
1 RCADE thành ¥0.006049 CNY
popular info Đô la Mỹ
RCADE đến USD
1 RCADE thành $0.0008420 USD
popular info Shekel Israel mới
RCADE đến ILS
1 RCADE thành ₪0.002827 ILS
popular info Euro
RCADE đến EUR
1 RCADE thành €0.0007240 EUR
popular info Đô la Canada
RCADE đến CAD
1 RCADE thành C$0.001156 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RCADE đến KRW
1 RCADE thành ₩1.17 KRW
popular info Yên Nhật
RCADE đến JPY
1 RCADE thành ¥0.1253 JPY
popular info Bảng Anh
RCADE đến GBP
1 RCADE thành £0.0006277 GBP
popular info Real Brazil
RCADE đến BRL
1 RCADE thành R$0.004699 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Tezos
XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.42 ILS
other assets Mask Network
MASK đến ILS
1 MASK thành ₪5.04 ILS
other assets Heima
HEI đến ILS
1 HEI thành ₪1.23 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.4275 ILS
other assets THENA
THE đến ILS
1 THE thành ₪1.42 ILS
other assets Yooldo
ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪0.2311 ILS
other assets Bitgert
BRISE đến ILS
1 BRISE thành ₪0.{6}1768 ILS
other assets Sperax
SPA đến ILS
1 SPA thành ₪0.05100 ILS
other assets MEET48
IDOL đến ILS
1 IDOL thành ₪0.05512 ILS
other assets CARV
CARV đến ILS
1 CARV thành ₪0.9579 ILS

Bảng chuyển đổi từ RCADE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của RCADE Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCADE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -33.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.19%, đạt mức cao nhất là 0.003076 ILS và mức thấp nhất là 0.002750 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RCADE là ₪0.001011 ILS , thay đổi +180.33% so với giá hiện tại. RCADE Network đã thay đổi
+
0.001817ILS
, tương đương mức thay đổi +180.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RCADE
₪0.001414₪0.001540
-8.19%
1 RCADE
₪0.002827₪0.003079
-8.19%
5 RCADE
₪0.01414₪0.01540
-8.19%
10 RCADE
₪0.02827₪0.03079
-8.19%
50 RCADE
₪0.1414₪0.1540
-8.19%
100 RCADE
₪0.2827₪0.3079
-8.19%
500 RCADE
₪1.41₪1.54
-8.19%
1000 RCADE
₪2.83₪3.08
-8.19%

Câu Hỏi Thường Gặp RCADE/ILS

1 RCADE Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 RCADE Network (RCADE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002827.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCADE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 353.71 RCADE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCADE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCADE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCADE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,768.54 RCADE, trong khi 5 RCADE sẽ có giá khoảng 0.01414ILS.
Giá cao nhất của RCADE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCADE tính theo ILS là ₪0.03022. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCADE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RCADE Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RCADE Network (RCADE) đã giảm 33.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RCADE Network (RCADE) đã tăng 180.33% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCADE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RCADE Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCADE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCADE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCADE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCADE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RCADE Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RCADE Network: RCADE sang Đô la Mỹ (USD), RCADE sang Euro (EUR), RCADE sang Bảng Anh (GBP), RCADE sang Đô la Canada (CAD), RCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), RCADE sang Rupee Pakistan (PKR), RCADE sang Real Brazil (BRL), RCADE sang ...
Giá của RCADE Network ở Mỹ là $0.0008420 USD. Ngoài ra, giá của RCADE Network là €0.0007240 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006277 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001156 CAD ở Canada, ₹0.07253 INR ở Ấn Độ, ₨0.2399 PKR ở Pakistan, R$0.004699 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE Network phổ biến nhất là RCADE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 RCADE Network (RCADE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002827.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.