Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RCADE thành NPR

RCADE/NPR: 1 RCADE = 0.1159 NPR. Giá chuyển đổi 1 RCADE Network (RCADE) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.1159 NPR hôm nay.
RCADE
RCADE
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCADE/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RCADE Network (RCADE) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCADE hiện có giá trị là 0.1159 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCADE hiện có giá 0.1159 NPR, nghĩa là mua 5 RCADE sẽ mất 0.5797 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 8.63 RCADE và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 43.13 RCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RCADE sang NPR

Chuyển đổi NPR sang RCADE

RCADE Network
Rupee Nepal
1 RCADE
0.1159  NPR
Đổi 1 RCADE sang 0.1159 NPR
2 RCADE
0.2319  NPR
Đổi 2 RCADE sang 0.2319 NPR
5 RCADE
0.5797  NPR
Đổi 5 RCADE sang 0.5797 NPR
10 RCADE
1.16  NPR
Đổi 10 RCADE sang 1.16 NPR
20 RCADE
2.32  NPR
Đổi 20 RCADE sang 2.32 NPR
50 RCADE
5.8  NPR
Đổi 50 RCADE sang 5.8 NPR
100 RCADE
11.59  NPR
Đổi 100 RCADE sang 11.59 NPR
200 RCADE
23.19  NPR
Đổi 200 RCADE sang 23.19 NPR
500 RCADE
57.97  NPR
Đổi 500 RCADE sang 57.97 NPR
1000 RCADE
115.93  NPR
Đổi 1000 RCADE sang 115.93 NPR
5000 RCADE
579.67  NPR
Đổi 5000 RCADE sang 579.67 NPR
10000 RCADE
1,159.34  NPR
Đổi 10000 RCADE sang 1,159.34 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCADE thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của RCADE Network tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCADE sang NPR, lên đến 10000 RCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
RCADE Network
1 NPR
8.63 RCADE
Đổi 1 NPR sang 8.63 RCADE
10 NPR
86.26 RCADE
Đổi 10 NPR sang 86.26 RCADE
50 NPR
431.28 RCADE
Đổi 50 NPR sang 431.28 RCADE
100 NPR
862.56 RCADE
Đổi 100 NPR sang 862.56 RCADE
200 NPR
1,725.12 RCADE
Đổi 200 NPR sang 1,725.12 RCADE
500 NPR
4,312.8 RCADE
Đổi 500 NPR sang 4,312.8 RCADE
1000 NPR
8,625.61 RCADE
Đổi 1000 NPR sang 8,625.61 RCADE
2000 NPR
17,251.21 RCADE
Đổi 2000 NPR sang 17,251.21 RCADE
5000 NPR
43,128.03 RCADE
Đổi 5000 NPR sang 43,128.03 RCADE
10000 NPR
86,256.06 RCADE
Đổi 10000 NPR sang 86,256.06 RCADE
50000 NPR
431,280.29 RCADE
Đổi 50000 NPR sang 431,280.29 RCADE
100000 NPR
862,560.58 RCADE
Đổi 100000 NPR sang 862,560.58 RCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành RCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo RCADE Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang RCADE, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RCADE/NPR

RCADE/NPR: 1 RCADE = 0.1159 NPR; 2025/07/19 19:34:15
Trong 1D vừa qua, RCADE Network đã thay đổi -8.19% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RCADE Network(RCADE) đã thay đổi -8.19% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành RCADE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RCADE sang NPR: Biến động và thay đổi giá của RCADE Network/NPR

Giá RCADE Network cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.1868 NPR trong khi giá RCADE Network thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.09542 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RCADE Network theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCADE theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1261 NPR
0.1868 NPR
1.24 NPR
1.24 NPR
Thấp
0.1128 NPR
0.09542 NPR
0.04131 NPR
0.04131 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.19%
-33.57%
+180.33%
+180.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RCADE (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCADE bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RCADE Network

Số liệu thị trường RCADE sang NPR

RCADE/NPR:
₨0.1159
Khối lượng RCADE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RCADE:
--
Nguồn cung lưu hành RCADE:
-- RCADE

Tỷ giá RCADE sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RCADE Network thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RCADE Network là ₨0.1159 mỗi RCADE, với tổng vốn hoá thị trường của ₨-- NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RCADE. Khối lượng giao dịch của RCADE Network đã thay đổi --% (₨-- NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCADE là ₨--.

Thông tin thêm về RCADE Network trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RCADE Network phổ biến nhất là RCADE sang NPR, trong đó mã của RCADE Network là RCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RCADE sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RCADE sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RCADE Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RCADE đến TWD
1 RCADE thành NT$0.02476 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RCADE đến CNY
1 RCADE thành ¥0.006049 CNY
popular info Đô la Mỹ
RCADE đến USD
1 RCADE thành $0.0008420 USD
popular info Euro
RCADE đến EUR
1 RCADE thành €0.0007240 EUR
popular info Đô la Canada
RCADE đến CAD
1 RCADE thành C$0.001156 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RCADE đến KRW
1 RCADE thành ₩1.17 KRW
popular info Rupee Nepal
RCADE đến NPR
1 RCADE thành ₨0.1159 NPR
popular info Yên Nhật
RCADE đến JPY
1 RCADE thành ¥0.1253 JPY
popular info Bảng Anh
RCADE đến GBP
1 RCADE thành £0.0006277 GBP
popular info Real Brazil
RCADE đến BRL
1 RCADE thành R$0.004699 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Tezos
XTZ đến NPR
1 XTZ thành ₨140.38 NPR
other assets Mask Network
MASK đến NPR
1 MASK thành ₨206.57 NPR
other assets Heima
HEI đến NPR
1 HEI thành ₨50.41 NPR
other assets Aergo
AERGO đến NPR
1 AERGO thành ₨17.53 NPR
other assets THENA
THE đến NPR
1 THE thành ₨58.28 NPR
other assets Yooldo
ESPORTS đến NPR
1 ESPORTS thành ₨9.48 NPR
other assets Bitgert
BRISE đến NPR
1 BRISE thành ₨0.{5}7251 NPR
other assets Sperax
SPA đến NPR
1 SPA thành ₨2.09 NPR
other assets MEET48
IDOL đến NPR
1 IDOL thành ₨2.26 NPR
other assets CARV
CARV đến NPR
1 CARV thành ₨39.28 NPR

Bảng chuyển đổi từ RCADE sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của RCADE Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCADE thành Rupee Nepal đã thay đổi -33.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.19%, đạt mức cao nhất là 0.1261 NPR và mức thấp nhất là 0.1128 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 RCADE là ₨0.04144 NPR , thay đổi +180.33% so với giá hiện tại. RCADE Network đã thay đổi
+
0.07449NPR
, tương đương mức thay đổi +180.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RCADE
₨0.05797₨0.06313
-8.19%
1 RCADE
₨0.1159₨0.1263
-8.19%
5 RCADE
₨0.5797₨0.6313
-8.19%
10 RCADE
₨1.16₨1.26
-8.19%
50 RCADE
₨5.8₨6.31
-8.19%
100 RCADE
₨11.59₨12.63
-8.19%
500 RCADE
₨57.97₨63.13
-8.19%
1000 RCADE
₨115.93₨126.26
-8.19%

Câu Hỏi Thường Gặp RCADE/NPR

1 RCADE Network bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 RCADE Network (RCADE) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.1159.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCADE với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.63 RCADE đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCADE sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCADE sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCADE bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 43.13 RCADE, trong khi 5 RCADE sẽ có giá khoảng 0.5797NPR.
Giá cao nhất của RCADE/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCADE tính theo NPR là ₨1.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCADE/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RCADE Network tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RCADE Network (RCADE) đã giảm 33.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RCADE Network (RCADE) đã tăng 180.33% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCADE thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RCADE Network và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCADE/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCADE/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCADE/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCADE/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RCADE Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RCADE Network: RCADE sang Đô la Mỹ (USD), RCADE sang Euro (EUR), RCADE sang Bảng Anh (GBP), RCADE sang Đô la Canada (CAD), RCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), RCADE sang Rupee Pakistan (PKR), RCADE sang Real Brazil (BRL), RCADE sang ...
Giá của RCADE Network ở Mỹ là $0.0008420 USD. Ngoài ra, giá của RCADE Network là €0.0007240 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006277 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001156 CAD ở Canada, ₹0.07253 INR ở Ấn Độ, ₨0.2399 PKR ở Pakistan, R$0.004699 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE Network phổ biến nhất là RCADE sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 RCADE Network (RCADE) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.1159.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.