Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RCADE thành PHP

RCADE/PHP: 1 RCADE = 0.04854 PHP. Giá chuyển đổi 1 RCADE Network (RCADE) thành Peso Philippine (PHP) là 0.04854 PHP hôm nay.
RCADE
RCADE
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RCADE/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RCADE Network (RCADE) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RCADE hiện có giá trị là 0.04854 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RCADE hiện có giá 0.04854 PHP, nghĩa là mua 5 RCADE sẽ mất 0.2427 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 20.6 RCADE và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 103 RCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RCADE sang PHP

Chuyển đổi PHP sang RCADE

RCADE Network
Peso Philippine
1 RCADE
0.04854  PHP
Đổi 1 RCADE sang 0.04854 PHP
2 RCADE
0.09709  PHP
Đổi 2 RCADE sang 0.09709 PHP
5 RCADE
0.2427  PHP
Đổi 5 RCADE sang 0.2427 PHP
10 RCADE
0.4854  PHP
Đổi 10 RCADE sang 0.4854 PHP
20 RCADE
0.9709  PHP
Đổi 20 RCADE sang 0.9709 PHP
50 RCADE
2.43  PHP
Đổi 50 RCADE sang 2.43 PHP
100 RCADE
4.85  PHP
Đổi 100 RCADE sang 4.85 PHP
200 RCADE
9.71  PHP
Đổi 200 RCADE sang 9.71 PHP
500 RCADE
24.27  PHP
Đổi 500 RCADE sang 24.27 PHP
1000 RCADE
48.54  PHP
Đổi 1000 RCADE sang 48.54 PHP
5000 RCADE
242.72  PHP
Đổi 5000 RCADE sang 242.72 PHP
10000 RCADE
485.44  PHP
Đổi 10000 RCADE sang 485.44 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RCADE thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của RCADE Network tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RCADE sang PHP, lên đến 10000 RCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
RCADE Network
1 PHP
20.6 RCADE
Đổi 1 PHP sang 20.6 RCADE
10 PHP
206 RCADE
Đổi 10 PHP sang 206 RCADE
50 PHP
1,030 RCADE
Đổi 50 PHP sang 1,030 RCADE
100 PHP
2,060.01 RCADE
Đổi 100 PHP sang 2,060.01 RCADE
200 PHP
4,120.02 RCADE
Đổi 200 PHP sang 4,120.02 RCADE
500 PHP
10,300.04 RCADE
Đổi 500 PHP sang 10,300.04 RCADE
1000 PHP
20,600.08 RCADE
Đổi 1000 PHP sang 20,600.08 RCADE
2000 PHP
41,200.16 RCADE
Đổi 2000 PHP sang 41,200.16 RCADE
5000 PHP
103,000.4 RCADE
Đổi 5000 PHP sang 103,000.4 RCADE
10000 PHP
206,000.8 RCADE
Đổi 10000 PHP sang 206,000.8 RCADE
50000 PHP
1,030,004.02 RCADE
Đổi 50000 PHP sang 1,030,004.02 RCADE
100000 PHP
2,060,008.03 RCADE
Đổi 100000 PHP sang 2,060,008.03 RCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành RCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo RCADE Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang RCADE, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RCADE/PHP

RCADE/PHP: 1 RCADE = 0.04854 PHP; 2025/07/19 20:18:29
Trong 1D vừa qua, RCADE Network đã thay đổi -4.37% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RCADE Network(RCADE) đã thay đổi -4.37% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành RCADE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RCADE sang PHP: Biến động và thay đổi giá của RCADE Network/PHP

Giá RCADE Network cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.07750 PHP trong khi giá RCADE Network thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.03958 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RCADE Network theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RCADE theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05231 PHP
0.07750 PHP
0.5140 PHP
0.5140 PHP
Thấp
0.04677 PHP
0.03958 PHP
0.01713 PHP
0.01713 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.37%
-30.81%
+192.00%
+192.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RCADE (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RCADE bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin RCADE Network

Số liệu thị trường RCADE sang PHP

RCADE/PHP:
₱0.04854
Khối lượng RCADE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RCADE:
--
Nguồn cung lưu hành RCADE:
-- RCADE

Tỷ giá RCADE sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RCADE Network thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RCADE Network là ₱0.04854 mỗi RCADE, với tổng vốn hoá thị trường của ₱-- PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RCADE. Khối lượng giao dịch của RCADE Network đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RCADE là ₱--.

Thông tin thêm về RCADE Network trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RCADE Network phổ biến nhất là RCADE sang PHP, trong đó mã của RCADE Network là RCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RCADE sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RCADE sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi RCADE Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RCADE đến TWD
1 RCADE thành NT$0.02500 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RCADE đến CNY
1 RCADE thành ¥0.006106 CNY
popular info Peso Philippine
RCADE đến PHP
1 RCADE thành ₱0.04854 PHP
popular info Đô la Mỹ
RCADE đến USD
1 RCADE thành $0.0008500 USD
popular info Euro
RCADE đến EUR
1 RCADE thành €0.0007309 EUR
popular info Đô la Canada
RCADE đến CAD
1 RCADE thành C$0.001167 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RCADE đến KRW
1 RCADE thành ₩1.18 KRW
popular info Yên Nhật
RCADE đến JPY
1 RCADE thành ¥0.1265 JPY
popular info Bảng Anh
RCADE đến GBP
1 RCADE thành £0.0006337 GBP
popular info Real Brazil
RCADE đến BRL
1 RCADE thành R$0.004744 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Tezos
XTZ đến PHP
1 XTZ thành ₱58.37 PHP
other assets Mask Network
MASK đến PHP
1 MASK thành ₱85.99 PHP
other assets Heima
HEI đến PHP
1 HEI thành ₱21.26 PHP
other assets THENA
THE đến PHP
1 THE thành ₱24.43 PHP
other assets Aergo
AERGO đến PHP
1 AERGO thành ₱7.33 PHP
other assets Yooldo
ESPORTS đến PHP
1 ESPORTS thành ₱3.85 PHP
other assets Bitgert
BRISE đến PHP
1 BRISE thành ₱0.{5}3022 PHP
other assets Tagger
TAG đến PHP
1 TAG thành ₱0.03372 PHP
other assets MEET48
IDOL đến PHP
1 IDOL thành ₱0.9454 PHP
other assets Sperax
SPA đến PHP
1 SPA thành ₱0.8557 PHP

Bảng chuyển đổi từ RCADE sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của RCADE Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RCADE thành Peso Philippine đã thay đổi -30.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.37%, đạt mức cao nhất là 0.05231 PHP và mức thấp nhất là 0.04677 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 RCADE là ₱0.01565 PHP , thay đổi +192.00% so với giá hiện tại. RCADE Network đã thay đổi
+
0.03290PHP
, tương đương mức thay đổi +192.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RCADE
₱0.02427₱0.02541
-4.37%
1 RCADE
₱0.04854₱0.05083
-4.37%
5 RCADE
₱0.2427₱0.2541
-4.37%
10 RCADE
₱0.4854₱0.5083
-4.37%
50 RCADE
₱2.43₱2.54
-4.37%
100 RCADE
₱4.85₱5.08
-4.37%
500 RCADE
₱24.27₱25.41
-4.37%
1000 RCADE
₱48.54₱50.83
-4.37%

Câu Hỏi Thường Gặp RCADE/PHP

1 RCADE Network bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 RCADE Network (RCADE) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.04854.
Tôi có thể mua bao nhiêu RCADE với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.6 RCADE đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RCADE sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RCADE sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RCADE bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 103 RCADE, trong khi 5 RCADE sẽ có giá khoảng 0.2427PHP.
Giá cao nhất của RCADE/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RCADE tính theo PHP là ₱0.5140. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RCADE/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RCADE Network tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RCADE Network (RCADE) đã giảm 30.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RCADE Network (RCADE) đã tăng 192.00% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RCADE thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RCADE Network và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RCADE/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RCADE/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RCADE/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RCADE/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RCADE Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RCADE Network: RCADE sang Đô la Mỹ (USD), RCADE sang Euro (EUR), RCADE sang Bảng Anh (GBP), RCADE sang Đô la Canada (CAD), RCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), RCADE sang Rupee Pakistan (PKR), RCADE sang Real Brazil (BRL), RCADE sang ...
Giá của RCADE Network ở Mỹ là $0.0008500 USD. Ngoài ra, giá của RCADE Network là €0.0007309 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006337 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001167 CAD ở Canada, ₹0.07322 INR ở Ấn Độ, ₨0.2422 PKR ở Pakistan, R$0.004744 BRL ở Brazil, ...
Cặp RCADE Network phổ biến nhất là RCADE sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 RCADE Network (RCADE) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.04854.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.