Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118250.99 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118250.99 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118250.99 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SDR thành HUF
SDR/HUF: 1 SDR = 0.004052 HUF. Giá chuyển đổi 1 SedraCoin (SDR) thành Forint Hungary (HUF) là 0.004052 HUF hôm nay.

SDR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SDR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SedraCoin (SDR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SDR hiện có giá trị là 0.004052 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SDR hiện có giá 0.004052 HUF, nghĩa là mua 5 SDR sẽ mất 0.02026 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 246.79 SDR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,233.94 SDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SDR sang HUF
Chuyển đổi HUF sang SDR
SedraCoin
Forint Hungary
1 SDR
0.004052 HUF
Đổi 1 SDR sang 0.004052 HUF
2 SDR
0.008104 HUF
Đổi 2 SDR sang 0.008104 HUF
5 SDR
0.02026 HUF
Đổi 5 SDR sang 0.02026 HUF
10 SDR
0.04052 HUF
Đổi 10 SDR sang 0.04052 HUF
20 SDR
0.08104 HUF
Đổi 20 SDR sang 0.08104 HUF
50 SDR
0.2026 HUF
Đổi 50 SDR sang 0.2026 HUF
100 SDR
0.4052 HUF
Đổi 100 SDR sang 0.4052 HUF
200 SDR
0.8104 HUF
Đổi 200 SDR sang 0.8104 HUF
500 SDR
2.03 HUF
Đổi 500 SDR sang 2.03 HUF
1000 SDR
4.05 HUF
Đổi 1000 SDR sang 4.05 HUF
5000 SDR
20.26 HUF
Đổi 5000 SDR sang 20.26 HUF
10000 SDR
40.52 HUF
Đổi 10000 SDR sang 40.52 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SDR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của SedraCoin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SDR sang HUF, lên đến 10000 SDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
SedraCoin
1 HUF
246.79 SDR
Đổi 1 HUF sang 246.79 SDR
10 HUF
2,467.88 SDR
Đổi 10 HUF sang 2,467.88 SDR
50 HUF
12,339.4 SDR
Đổi 50 HUF sang 12,339.4 SDR
100 HUF
24,678.8 SDR
Đổi 100 HUF sang 24,678.8 SDR
200 HUF
49,357.6 SDR
Đổi 200 HUF sang 49,357.6 SDR
500 HUF
123,394 SDR
Đổi 500 HUF sang 123,394 SDR
1000 HUF
246,788 SDR
Đổi 1000 HUF sang 246,788 SDR
2000 HUF
493,576.01 SDR
Đổi 2000 HUF sang 493,576.01 SDR
5000 HUF
1,233,940.02 SDR
Đổi 5000 HUF sang 1,233,940.02 SDR
10000 HUF
2,467,880.05 SDR
Đổi 10000 HUF sang 2,467,880.05 SDR
50000 HUF
12,339,400.24 SDR
Đổi 50000 HUF sang 12,339,400.24 SDR
100000 HUF
24,678,800.47 SDR
Đổi 100000 HUF sang 24,678,800.47 SDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SDR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo SedraCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SDR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SDR/HUF
SDR/HUF: 1 SDR = 0.004052 HUF; 2025/07/19 12:25:24
Trong 1D vừa qua, SedraCoin đã thay đổi +3.97% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SedraCoin(SDR) đã thay đổi +3.97% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SDR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SDR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của SedraCoin/HUF
Giá SedraCoin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.007417 HUF trong khi giá SedraCoin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.006180 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SedraCoin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SDR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007246 HUF | 0.007417 HUF | 0.01287 HUF | 0.01711 HUF |
Thấp | 0.006764 HUF | 0.006180 HUF | 0.005072 HUF | 0.005072 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.97% | +3.00% | -38.51% | -31.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SDR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SDR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SedraCoin
Số liệu thị trường SDR sang HUF
SDR/HUF:
Ft0.004052
Khối lượng SDR 24 giờ:
Ft25,962,244.94
Vốn hóa thị trường SDR:
--
Nguồn cung lưu hành SDR:
0 SDR
Tỷ giá SDR sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SedraCoin thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SedraCoin là Ft0.004052 mỗi SDR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SDR. Khối lượng giao dịch của SedraCoin đã thay đổi -53.42% (Ft-29,772,614.33 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SDR là Ft55,734,859.27.
Thông tin thêm về SedraCoin trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SedraCoin phổ biến nhất là SDR sang HUF, trong đó mã của SedraCoin là SDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SDR sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SDR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi SedraCoin phổ biến

SDR đến TWD
1 SDR thành NT$0.0003472 TWD

SDR đến CNY
1 SDR thành ¥0.{4}8476 CNY

SDR đến USD
1 SDR thành $0.{4}1181 USD

SDR đến EUR
1 SDR thành €0.{4}1015 EUR

SDR đến CAD
1 SDR thành C$0.{4}1621 CAD

SDR đến KRW
1 SDR thành ₩0.01642 KRW

SDR đến JPY
1 SDR thành ¥0.001757 JPY

SDR đến GBP
1 SDR thành £0.{5}8801 GBP
SDR đến HUF
1 SDR thành Ft0.004052 HUF

SDR đến BRL
1 SDR thành R$0.{4}6589 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

SUKU đến HUF
1 SUKU thành Ft14.03 HUF

C đến HUF
1 C thành Ft95.43 HUF

MASK đến HUF
1 MASK thành Ft508.54 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft43.78 HUF

EPIC đến HUF
1 EPIC thành Ft677.35 HUF

SPA đến HUF
1 SPA thành Ft4.83 HUF

HEI đến HUF
1 HEI thành Ft119.88 HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.04670 HUF

KOGE đến HUF
1 KOGE thành Ft16,486.25 HUF

XTZ đến HUF
1 XTZ thành Ft258.17 HUF
Bảng chuyển đổi từ SDR sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của SedraCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SDR thành Forint Hungary đã thay đổi +3.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.97%, đạt mức cao nhất là 0.007246 HUF và mức thấp nhất là 0.006764 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SDR là Ft0.008548 HUF , thay đổi -38.51% so với giá hiện tại. SedraCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.40% so với năm trước.
-Ft
0.06054HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SDR | Ft0.002026 | Ft0.001889 | +3.97% |
1 SDR | Ft0.004052 | Ft0.003778 | +3.97% |
5 SDR | Ft0.02026 | Ft0.01889 | +3.97% |
10 SDR | Ft0.04052 | Ft0.03778 | +3.97% |
50 SDR | Ft0.2026 | Ft0.1889 | +3.97% |
100 SDR | Ft0.4052 | Ft0.3778 | +3.97% |
500 SDR | Ft2.03 | Ft1.89 | +3.97% |
1000 SDR | Ft4.05 | Ft3.78 | +3.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp SDR/HUF
1 SedraCoin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 SedraCoin (SDR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.004052.
Tôi có thể mua bao nhiêu SDR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 246.79 SDR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SDR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SDR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SDR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1,233.94 SDR, trong khi 5 SDR sẽ có giá khoảng 0.02026HUF.
Giá cao nhất của SDR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SDR tính theo HUF là Ft0.5159. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SDR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SedraCoin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SedraCoin (SDR) đã tăng 3.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SedraCoin (SDR) đã giảm 38.51% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SDR thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SedraCoin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SDR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SDR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SDR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SDR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SedraCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SedraCoin: SDR sang Đô la Mỹ (USD), SDR sang Euro (EUR), SDR sang Bảng Anh (GBP), SDR sang Đô la Canada (CAD), SDR sang Rupee Ấn Độ (INR), SDR sang Rupee Pakistan (PKR), SDR sang Real Brazil (BRL), SDR sang ...
Giá của SedraCoin ở Mỹ là $0.{4}1181 USD. Ngoài ra, giá của SedraCoin là €0.{4}1015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1621 CAD ở Canada, ₹0.001017 INR ở Ấn Độ, ₨0.003364 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6589 BRL ở Brazil, ...
Cặp SedraCoin phổ biến nhất là SDR sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 SedraCoin (SDR) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.004052.
Giá của SedraCoin ở Mỹ là $0.{4}1181 USD. Ngoài ra, giá của SedraCoin là €0.{4}1015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1621 CAD ở Canada, ₹0.001017 INR ở Ấn Độ, ₨0.003364 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6589 BRL ở Brazil, ...
Cặp SedraCoin phổ biến nhất là SDR sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 SedraCoin (SDR) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.004052.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
