Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118037.07 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118037.07 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118037.07 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHM thành MNT
SHM/MNT: 1 SHM = 308.94 MNT. Giá chuyển đổi 1 Shardeum (SHM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 308.94 MNT hôm nay.

SHM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shardeum (SHM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHM hiện có giá trị là 308.94 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHM hiện có giá 308.94 MNT, nghĩa là mua 5 SHM sẽ mất 1,544.69 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.003237 SHM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01618 SHM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang SHM
Shardeum
Tugrik Mông Cổ
1 SHM
308.94 MNT
Đổi 1 SHM sang 308.94 MNT
2 SHM
617.88 MNT
Đổi 2 SHM sang 617.88 MNT
5 SHM
1,544.69 MNT
Đổi 5 SHM sang 1,544.69 MNT
10 SHM
3,089.38 MNT
Đổi 10 SHM sang 3,089.38 MNT
20 SHM
6,178.76 MNT
Đổi 20 SHM sang 6,178.76 MNT
50 SHM
15,446.9 MNT
Đổi 50 SHM sang 15,446.9 MNT
100 SHM
30,893.8 MNT
Đổi 100 SHM sang 30,893.8 MNT
200 SHM
61,787.59 MNT
Đổi 200 SHM sang 61,787.59 MNT
500 SHM
154,468.99 MNT
Đổi 500 SHM sang 154,468.99 MNT
1000 SHM
308,937.97 MNT
Đổi 1000 SHM sang 308,937.97 MNT
5000 SHM
1,544,689.85 MNT
Đổi 5000 SHM sang 1,544,689.85 MNT
10000 SHM
3,089,379.71 MNT
Đổi 10000 SHM sang 3,089,379.71 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Shardeum tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHM sang MNT, lên đến 10000 SHM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Shardeum
1 MNT
0.003237 SHM
Đổi 1 MNT sang 0.003237 SHM
10 MNT
0.03237 SHM
Đổi 10 MNT sang 0.03237 SHM
50 MNT
0.1618 SHM
Đổi 50 MNT sang 0.1618 SHM
100 MNT
0.3237 SHM
Đổi 100 MNT sang 0.3237 SHM
200 MNT
0.6474 SHM
Đổi 200 MNT sang 0.6474 SHM
500 MNT
1.62 SHM
Đổi 500 MNT sang 1.62 SHM
1000 MNT
3.24 SHM
Đổi 1000 MNT sang 3.24 SHM
2000 MNT
6.47 SHM
Đổi 2000 MNT sang 6.47 SHM
5000 MNT
16.18 SHM
Đổi 5000 MNT sang 16.18 SHM
10000 MNT
32.37 SHM
Đổi 10000 MNT sang 32.37 SHM
50000 MNT
161.84 SHM
Đổi 50000 MNT sang 161.84 SHM
100000 MNT
323.69 SHM
Đổi 100000 MNT sang 323.69 SHM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SHM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Shardeum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SHM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHM/MNT
SHM/MNT: 1 SHM = 308.94 MNT; 2025/07/19 16:01:12
Trong 1D vừa qua, Shardeum đã thay đổi +6.55% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shardeum(SHM) đã thay đổi +6.55% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SHM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SHM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Shardeum/MNT
Giá Shardeum cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 419.86 MNT trong khi giá Shardeum thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 287.34 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shardeum theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 375.1 MNT | 419.86 MNT | 742.22 MNT | 1,259.9 MNT |
Thấp | 317.29 MNT | 287.34 MNT | 218.97 MNT | 218.97 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.55% | -3.63% | -13.40% | -48.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Shardeum
Số liệu thị trường SHM sang MNT
SHM/MNT:
₮308.94
Khối lượng SHM 24 giờ:
₮1,981,153,277.96
Vốn hóa thị trường SHM:
₮5,988,193,226.71
Nguồn cung lưu hành SHM:
19.38M SHM
Tỷ giá SHM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shardeum thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shardeum là ₮308.94 mỗi SHM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮5,988,193,226.71 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,383,158 SHM. Khối lượng giao dịch của Shardeum đã thay đổi -19.02% (₮-465,258,613.52 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHM là ₮2,446,411,891.48.
Thông tin thêm về Shardeum trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shardeum phổ biến nhất là SHM sang MNT, trong đó mã của Shardeum là SHM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Shardeum phổ biến

SHM đến TWD
1 SHM thành NT$2.67 TWD

SHM đến CNY
1 SHM thành ¥0.6528 CNY

SHM đến USD
1 SHM thành $0.09092 USD

SHM đến EUR
1 SHM thành €0.07818 EUR

SHM đến CAD
1 SHM thành C$0.1249 CAD

SHM đến KRW
1 SHM thành ₩126.48 KRW

SHM đến JPY
1 SHM thành ¥13.53 JPY
SHM đến MNT
1 SHM thành ₮308.94 MNT

SHM đến GBP
1 SHM thành £0.06778 GBP

SHM đến BRL
1 SHM thành R$0.5074 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮4,988.38 MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮431.64 MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮2,836.43 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,231.52 MNT

SPA đến MNT
1 SPA thành ₮54.74 MNT

C đến MNT
1 C thành ₮964.37 MNT

BID đến MNT
1 BID thành ₮329.18 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.4653 MNT

OIK đến MNT
1 OIK thành ₮170.66 MNT

EPIC đến MNT
1 EPIC thành ₮6,199.59 MNT
Bảng chuyển đổi từ SHM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Shardeum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -3.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.55%, đạt mức cao nhất là 375.1 MNT và mức thấp nhất là 317.29 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SHM là ₮363.62 MNT , thay đổi -13.40% so với giá hiện tại. Shardeum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.42% so với năm trước.
+₮
353.54MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHM | ₮154.47 | ₮143.6 | +6.55% |
1 SHM | ₮308.94 | ₮287.19 | +6.55% |
5 SHM | ₮1,544.69 | ₮1,435.95 | +6.55% |
10 SHM | ₮3,089.38 | ₮2,871.9 | +6.55% |
50 SHM | ₮15,446.9 | ₮14,359.52 | +6.55% |
100 SHM | ₮30,893.8 | ₮28,719.04 | +6.55% |
500 SHM | ₮154,468.99 | ₮143,595.2 | +6.55% |
1000 SHM | ₮308,937.97 | ₮287,190.4 | +6.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHM/MNT
1 Shardeum bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Shardeum (SHM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮308.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003237 SHM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01618 SHM, trong khi 5 SHM sẽ có giá khoảng 1,544.69MNT.
Giá cao nhất của SHM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHM tính theo MNT là ₮1,259.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shardeum tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shardeum (SHM) đã giảm 3.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shardeum (SHM) đã giảm 13.40% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shardeum và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shardeum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shardeum: SHM sang Đô la Mỹ (USD), SHM sang Euro (EUR), SHM sang Bảng Anh (GBP), SHM sang Đô la Canada (CAD), SHM sang Rupee Ấn Độ (INR), SHM sang Rupee Pakistan (PKR), SHM sang Real Brazil (BRL), SHM sang ...
Giá của Shardeum ở Mỹ là $0.09092 USD. Ngoài ra, giá của Shardeum là €0.07818 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06778 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1249 CAD ở Canada, ₹7.83 INR ở Ấn Độ, ₨25.9 PKR ở Pakistan, R$0.5074 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shardeum phổ biến nhất là SHM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Shardeum (SHM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮308.94.
Giá của Shardeum ở Mỹ là $0.09092 USD. Ngoài ra, giá của Shardeum là €0.07818 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06778 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1249 CAD ở Canada, ₹7.83 INR ở Ấn Độ, ₨25.9 PKR ở Pakistan, R$0.5074 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shardeum phổ biến nhất là SHM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Shardeum (SHM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮308.94.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
