Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117923.38 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117923.38 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117923.38 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKI thành EGP
TAKI/EGP: 1 TAKI = 0.009933 EGP. Giá chuyển đổi 1 Taki Games (TAKI) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.009933 EGP hôm nay.

TAKI
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKI/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taki Games (TAKI) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKI hiện có giá trị là 0.009933 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKI hiện có giá 0.009933 EGP, nghĩa là mua 5 TAKI sẽ mất 0.04967 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 100.67 TAKI và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 503.35 TAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAKI sang EGP
Chuyển đổi EGP sang TAKI
Taki Games
Bảng Ai Cập
1 TAKI
0.009933 EGP
Đổi 1 TAKI sang 0.009933 EGP
2 TAKI
0.01987 EGP
Đổi 2 TAKI sang 0.01987 EGP
5 TAKI
0.04967 EGP
Đổi 5 TAKI sang 0.04967 EGP
10 TAKI
0.09933 EGP
Đổi 10 TAKI sang 0.09933 EGP
20 TAKI
0.1987 EGP
Đổi 20 TAKI sang 0.1987 EGP
50 TAKI
0.4967 EGP
Đổi 50 TAKI sang 0.4967 EGP
100 TAKI
0.9933 EGP
Đổi 100 TAKI sang 0.9933 EGP
200 TAKI
1.99 EGP
Đổi 200 TAKI sang 1.99 EGP
500 TAKI
4.97 EGP
Đổi 500 TAKI sang 4.97 EGP
1000 TAKI
9.93 EGP
Đổi 1000 TAKI sang 9.93 EGP
5000 TAKI
49.67 EGP
Đổi 5000 TAKI sang 49.67 EGP
10000 TAKI
99.33 EGP
Đổi 10000 TAKI sang 99.33 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKI thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Taki Games tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKI sang EGP, lên đến 10000 TAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Taki Games
1 EGP
100.67 TAKI
Đổi 1 EGP sang 100.67 TAKI
10 EGP
1,006.7 TAKI
Đổi 10 EGP sang 1,006.7 TAKI
50 EGP
5,033.52 TAKI
Đổi 50 EGP sang 5,033.52 TAKI
100 EGP
10,067.04 TAKI
Đổi 100 EGP sang 10,067.04 TAKI
200 EGP
20,134.08 TAKI
Đổi 200 EGP sang 20,134.08 TAKI
500 EGP
50,335.19 TAKI
Đổi 500 EGP sang 50,335.19 TAKI
1000 EGP
100,670.38 TAKI
Đổi 1000 EGP sang 100,670.38 TAKI
2000 EGP
201,340.76 TAKI
Đổi 2000 EGP sang 201,340.76 TAKI
5000 EGP
503,351.9 TAKI
Đổi 5000 EGP sang 503,351.9 TAKI
10000 EGP
1,006,703.81 TAKI
Đổi 10000 EGP sang 1,006,703.81 TAKI
50000 EGP
5,033,519.04 TAKI
Đổi 50000 EGP sang 5,033,519.04 TAKI
100000 EGP
10,067,038.07 TAKI
Đổi 100000 EGP sang 10,067,038.07 TAKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành TAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Taki Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang TAKI, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAKI/EGP
TAKI/EGP: 1 TAKI = 0.009933 EGP; 2025/07/20 11:02:55
Trong 1D vừa qua, Taki Games đã thay đổi -0.00% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taki Games(TAKI) đã thay đổi -0.00% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành TAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAKI sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Taki Games/EGP
Giá Taki Games cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.009321 EGP trong khi giá Taki Games thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.006832 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taki Games theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKI theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009321 EGP | 0.009321 EGP | 0.03401 EGP | 0.04080 EGP |
Thấp | 0.006832 EGP | 0.006832 EGP | 0.005421 EGP | 0.005421 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +34.98% | -18.07% | -54.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAKI (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKI bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Taki Games
Số liệu thị trường TAKI sang EGP
TAKI/EGP:
EGP0.009933
Khối lượng TAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TAKI:
--
Nguồn cung lưu hành TAKI:
0 TAKI
Tỷ giá TAKI sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taki Games thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taki Games là EGP0.009933 mỗi TAKI, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TAKI. Khối lượng giao dịch của Taki Games đã thay đổi -100.00% (EGP-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKI là EGP--.
Thông tin thêm về Taki Games trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang EGP, trong đó mã của Taki Games là TAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAKI sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAKI sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Taki Games phổ biến

TAKI đến TWD
1 TAKI thành NT$0.005910 TWD

TAKI đến CNY
1 TAKI thành ¥0.001443 CNY

TAKI đến USD
1 TAKI thành $0.0002010 USD

TAKI đến EUR
1 TAKI thành €0.0001728 EUR

TAKI đến CAD
1 TAKI thành C$0.0002760 CAD

TAKI đến KRW
1 TAKI thành ₩0.2796 KRW

TAKI đến JPY
1 TAKI thành ¥0.02991 JPY

TAKI đến GBP
1 TAKI thành £0.0001498 GBP
TAKI đến EGP
1 TAKI thành EGP0.009933 EGP

TAKI đến BRL
1 TAKI thành R$0.001122 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

XTZ đến EGP
1 XTZ thành EGP55.43 EGP

LTC đến EGP
1 LTC thành EGP5,829.62 EGP

ALPACA đến EGP
1 ALPACA thành EGP2.48 EGP

CFX đến EGP
1 CFX thành EGP7.27 EGP

XDC đến EGP
1 XDC thành EGP4.81 EGP

KNC đến EGP
1 KNC thành EGP24.38 EGP

WEMIX đến EGP
1 WEMIX thành EGP42.9 EGP

HAEDAL đến EGP
1 HAEDAL thành EGP8.83 EGP

BANANAS31 đến EGP
1 BANANAS31 thành EGP0.3548 EGP

AVAX đến EGP
1 AVAX thành EGP1,234.91 EGP
Bảng chuyển đổi từ TAKI sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Taki Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKI thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +34.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.009321 EGP và mức thấp nhất là 0.006832 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKI là EGP0.01199 EGP , thay đổi -18.07% so với giá hiện tại. Taki Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.90% so với năm trước.
-EGP
0.8385EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAKI | EGP0.004967 | EGP0.004967 | -0.00% |
1 TAKI | EGP0.009933 | EGP0.009933 | -0.00% |
5 TAKI | EGP0.04967 | EGP0.04967 | -0.00% |
10 TAKI | EGP0.09933 | EGP0.09933 | -0.00% |
50 TAKI | EGP0.4967 | EGP0.4967 | -0.00% |
100 TAKI | EGP0.9933 | EGP0.9933 | -0.00% |
500 TAKI | EGP4.97 | EGP4.97 | -0.00% |
1000 TAKI | EGP9.93 | EGP9.93 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAKI/EGP
1 Taki Games bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Taki Games (TAKI) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.009933.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKI với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100.67 TAKI đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKI sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKI sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKI bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 503.35 TAKI, trong khi 5 TAKI sẽ có giá khoảng 0.04967EGP.
Giá cao nhất của TAKI/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKI tính theo EGP là EGP5.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKI/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taki Games tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã tăng 34.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã giảm 18.07% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKI thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taki Games và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKI/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKI/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKI/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKI/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taki Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taki Games: TAKI sang Đô la Mỹ (USD), TAKI sang Euro (EUR), TAKI sang Bảng Anh (GBP), TAKI sang Đô la Canada (CAD), TAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKI sang Rupee Pakistan (PKR), TAKI sang Real Brazil (BRL), TAKI sang ...
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0002010 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002760 CAD ở Canada, ₹0.01731 INR ở Ấn Độ, ₨0.05726 PKR ở Pakistan, R$0.001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.009933.
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0002010 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002760 CAD ở Canada, ₹0.01731 INR ở Ấn Độ, ₨0.05726 PKR ở Pakistan, R$0.001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.009933.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
