Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117862.15 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117862.15 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117862.15 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKI thành IDR
TAKI/IDR: 1 TAKI = 3.28 IDR. Giá chuyển đổi 1 Taki Games (TAKI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 3.28 IDR hôm nay.

TAKI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taki Games (TAKI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKI hiện có giá trị là 3.28 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKI hiện có giá 3.28 IDR, nghĩa là mua 5 TAKI sẽ mất 16.41 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3048 TAKI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.52 TAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAKI sang IDR
Chuyển đổi IDR sang TAKI
Taki Games
Rupiah Indonesia
1 TAKI
3.28 IDR
Đổi 1 TAKI sang 3.28 IDR
2 TAKI
6.56 IDR
Đổi 2 TAKI sang 6.56 IDR
5 TAKI
16.41 IDR
Đổi 5 TAKI sang 16.41 IDR
10 TAKI
32.81 IDR
Đổi 10 TAKI sang 32.81 IDR
20 TAKI
65.63 IDR
Đổi 20 TAKI sang 65.63 IDR
50 TAKI
164.07 IDR
Đổi 50 TAKI sang 164.07 IDR
100 TAKI
328.14 IDR
Đổi 100 TAKI sang 328.14 IDR
200 TAKI
656.27 IDR
Đổi 200 TAKI sang 656.27 IDR
500 TAKI
1,640.68 IDR
Đổi 500 TAKI sang 1,640.68 IDR
1000 TAKI
3,281.35 IDR
Đổi 1000 TAKI sang 3,281.35 IDR
5000 TAKI
16,406.75 IDR
Đổi 5000 TAKI sang 16,406.75 IDR
10000 TAKI
32,813.5 IDR
Đổi 10000 TAKI sang 32,813.5 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Taki Games tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKI sang IDR, lên đến 10000 TAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Taki Games
1 IDR
0.3048 TAKI
Đổi 1 IDR sang 0.3048 TAKI
10 IDR
3.05 TAKI
Đổi 10 IDR sang 3.05 TAKI
50 IDR
15.24 TAKI
Đổi 50 IDR sang 15.24 TAKI
100 IDR
30.48 TAKI
Đổi 100 IDR sang 30.48 TAKI
200 IDR
60.95 TAKI
Đổi 200 IDR sang 60.95 TAKI
500 IDR
152.38 TAKI
Đổi 500 IDR sang 152.38 TAKI
1000 IDR
304.75 TAKI
Đổi 1000 IDR sang 304.75 TAKI
2000 IDR
609.51 TAKI
Đổi 2000 IDR sang 609.51 TAKI
5000 IDR
1,523.76 TAKI
Đổi 5000 IDR sang 1,523.76 TAKI
10000 IDR
3,047.53 TAKI
Đổi 10000 IDR sang 3,047.53 TAKI
50000 IDR
15,237.63 TAKI
Đổi 50000 IDR sang 15,237.63 TAKI
100000 IDR
30,475.26 TAKI
Đổi 100000 IDR sang 30,475.26 TAKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành TAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Taki Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang TAKI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAKI/IDR
TAKI/IDR: 1 TAKI = 3.28 IDR; 2025/07/20 02:12:49
Trong 1D vừa qua, Taki Games đã thay đổi -0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taki Games(TAKI) đã thay đổi -0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành TAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAKI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Taki Games/IDR
Giá Taki Games cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 3.08 IDR trong khi giá Taki Games thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2.26 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taki Games theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.08 IDR | 3.08 IDR | 11.23 IDR | 13.48 IDR |
Thấp | 2.26 IDR | 2.26 IDR | 1.79 IDR | 1.79 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +34.98% | -18.07% | -54.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAKI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Taki Games
Số liệu thị trường TAKI sang IDR
TAKI/IDR:
Rp3.28
Khối lượng TAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TAKI:
--
Nguồn cung lưu hành TAKI:
0 TAKI
Tỷ giá TAKI sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taki Games thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taki Games là Rp3.28 mỗi TAKI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TAKI. Khối lượng giao dịch của Taki Games đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKI là Rp0.
Thông tin thêm về Taki Games trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang IDR, trong đó mã của Taki Games là TAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAKI sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAKI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Taki Games phổ biến

TAKI đến TWD
1 TAKI thành NT$0.005910 TWD

TAKI đến CNY
1 TAKI thành ¥0.001443 CNY

TAKI đến USD
1 TAKI thành $0.0002010 USD
TAKI đến IDR
1 TAKI thành Rp3.28 IDR

TAKI đến EUR
1 TAKI thành €0.0001728 EUR

TAKI đến CAD
1 TAKI thành C$0.0002760 CAD

TAKI đến KRW
1 TAKI thành ₩0.2796 KRW

TAKI đến JPY
1 TAKI thành ¥0.02991 JPY

TAKI đến GBP
1 TAKI thành £0.0001498 GBP

TAKI đến BRL
1 TAKI thành R$0.001122 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp16,375.66 IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp25,119.35 IDR

HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,820.22 IDR

THE đến IDR
1 THE thành Rp6,900.52 IDR

FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp62,150.36 IDR

MPLX đến IDR
1 MPLX thành Rp2,752.04 IDR

PHB đến IDR
1 PHB thành Rp9,923.46 IDR

TAG đến IDR
1 TAG thành Rp9.63 IDR

AUDIO đến IDR
1 AUDIO thành Rp1,167.47 IDR

HAEDAL đến IDR
1 HAEDAL thành Rp2,762 IDR
Bảng chuyển đổi từ TAKI sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Taki Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +34.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 3.08 IDR và mức thấp nhất là 2.26 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKI là Rp3.96 IDR , thay đổi -18.07% so với giá hiện tại. Taki Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.90% so với năm trước.
-Rp
276.98IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAKI | Rp1.64 | Rp1.64 | -0.00% |
1 TAKI | Rp3.28 | Rp3.28 | -0.00% |
5 TAKI | Rp16.41 | Rp16.41 | -0.00% |
10 TAKI | Rp32.81 | Rp32.81 | -0.00% |
50 TAKI | Rp164.07 | Rp164.07 | -0.00% |
100 TAKI | Rp328.14 | Rp328.14 | -0.00% |
500 TAKI | Rp1,640.68 | Rp1,640.68 | -0.00% |
1000 TAKI | Rp3,281.35 | Rp3,281.35 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAKI/IDR
1 Taki Games bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Taki Games (TAKI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3048 TAKI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.52 TAKI, trong khi 5 TAKI sẽ có giá khoảng 16.41IDR.
Giá cao nhất của TAKI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKI tính theo IDR là Rp1,978.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taki Games tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã tăng 34.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã giảm 18.07% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKI thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taki Games và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taki Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taki Games: TAKI sang Đô la Mỹ (USD), TAKI sang Euro (EUR), TAKI sang Bảng Anh (GBP), TAKI sang Đô la Canada (CAD), TAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKI sang Rupee Pakistan (PKR), TAKI sang Real Brazil (BRL), TAKI sang ...
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0002010 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002760 CAD ở Canada, ₹0.01731 INR ở Ấn Độ, ₨0.05726 PKR ở Pakistan, R$0.001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.28.
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0002010 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002760 CAD ở Canada, ₹0.01731 INR ở Ấn Độ, ₨0.05726 PKR ở Pakistan, R$0.001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.28.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
