Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.17%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118093.01 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.17%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118093.01 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.17%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118093.01 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKI thành ISK
TAKI/ISK: 1 TAKI = 0.02454 ISK. Giá chuyển đổi 1 Taki Games (TAKI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02454 ISK hôm nay.

TAKI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taki Games (TAKI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKI hiện có giá trị là 0.02454 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKI hiện có giá 0.02454 ISK, nghĩa là mua 5 TAKI sẽ mất 0.1227 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 40.75 TAKI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 203.77 TAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAKI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TAKI
Taki Games
Króna Iceland
1 TAKI
0.02454 ISK
Đổi 1 TAKI sang 0.02454 ISK
2 TAKI
0.04908 ISK
Đổi 2 TAKI sang 0.04908 ISK
5 TAKI
0.1227 ISK
Đổi 5 TAKI sang 0.1227 ISK
10 TAKI
0.2454 ISK
Đổi 10 TAKI sang 0.2454 ISK
20 TAKI
0.4908 ISK
Đổi 20 TAKI sang 0.4908 ISK
50 TAKI
1.23 ISK
Đổi 50 TAKI sang 1.23 ISK
100 TAKI
2.45 ISK
Đổi 100 TAKI sang 2.45 ISK
200 TAKI
4.91 ISK
Đổi 200 TAKI sang 4.91 ISK
500 TAKI
12.27 ISK
Đổi 500 TAKI sang 12.27 ISK
1000 TAKI
24.54 ISK
Đổi 1000 TAKI sang 24.54 ISK
5000 TAKI
122.69 ISK
Đổi 5000 TAKI sang 122.69 ISK
10000 TAKI
245.38 ISK
Đổi 10000 TAKI sang 245.38 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Taki Games tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKI sang ISK, lên đến 10000 TAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Taki Games
1 ISK
40.75 TAKI
Đổi 1 ISK sang 40.75 TAKI
10 ISK
407.53 TAKI
Đổi 10 ISK sang 407.53 TAKI
50 ISK
2,037.65 TAKI
Đổi 50 ISK sang 2,037.65 TAKI
100 ISK
4,075.3 TAKI
Đổi 100 ISK sang 4,075.3 TAKI
200 ISK
8,150.61 TAKI
Đổi 200 ISK sang 8,150.61 TAKI
500 ISK
20,376.52 TAKI
Đổi 500 ISK sang 20,376.52 TAKI
1000 ISK
40,753.04 TAKI
Đổi 1000 ISK sang 40,753.04 TAKI
2000 ISK
81,506.08 TAKI
Đổi 2000 ISK sang 81,506.08 TAKI
5000 ISK
203,765.2 TAKI
Đổi 5000 ISK sang 203,765.2 TAKI
10000 ISK
407,530.39 TAKI
Đổi 10000 ISK sang 407,530.39 TAKI
50000 ISK
2,037,651.97 TAKI
Đổi 50000 ISK sang 2,037,651.97 TAKI
100000 ISK
4,075,303.94 TAKI
Đổi 100000 ISK sang 4,075,303.94 TAKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Taki Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TAKI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAKI/ISK
TAKI/ISK: 1 TAKI = 0.02454 ISK; 2025/07/20 13:25:53
Trong 1D vừa qua, Taki Games đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taki Games(TAKI) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAKI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Taki Games/ISK
Giá Taki Games cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02303 ISK trong khi giá Taki Games thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01688 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taki Games theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02303 ISK | 0.02303 ISK | 0.08400 ISK | 0.1008 ISK |
Thấp | 0.01688 ISK | 0.01688 ISK | 0.01339 ISK | 0.01339 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +34.98% | -18.07% | -54.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAKI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Taki Games
Số liệu thị trường TAKI sang ISK
TAKI/ISK:
kr0.02454
Khối lượng TAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TAKI:
--
Nguồn cung lưu hành TAKI:
0 TAKI
Tỷ giá TAKI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taki Games thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taki Games là kr0.02454 mỗi TAKI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TAKI. Khối lượng giao dịch của Taki Games đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKI là kr0.
Thông tin thêm về Taki Games trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang ISK, trong đó mã của Taki Games là TAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAKI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAKI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Taki Games phổ biến

TAKI đến TWD
1 TAKI thành NT$0.005910 TWD

TAKI đến CNY
1 TAKI thành ¥0.001443 CNY
TAKI đến ISK
1 TAKI thành kr0.02454 ISK

TAKI đến USD
1 TAKI thành $0.0002010 USD

TAKI đến EUR
1 TAKI thành €0.0001728 EUR

TAKI đến CAD
1 TAKI thành C$0.0002760 CAD

TAKI đến KRW
1 TAKI thành ₩0.2796 KRW

TAKI đến JPY
1 TAKI thành ¥0.02991 JPY

TAKI đến GBP
1 TAKI thành £0.0001498 GBP

TAKI đến BRL
1 TAKI thành R$0.001122 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,277.15 ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr143.44 ISK

CFX đến ISK
1 CFX thành kr18.16 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.34 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr60.13 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr458,413.59 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,061.88 ISK

MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr19.36 ISK

HOT đến ISK
1 HOT thành kr0.1536 ISK

BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.8812 ISK
Bảng chuyển đổi từ TAKI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Taki Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKI thành Króna Iceland đã thay đổi +34.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02303 ISK và mức thấp nhất là 0.01688 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKI là kr0.02962 ISK , thay đổi -18.07% so với giá hiện tại. Taki Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.90% so với năm trước.
-kr
2.07ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAKI | kr0.01227 | kr0.01227 | -0.00% |
1 TAKI | kr0.02454 | kr0.02454 | -0.00% |
5 TAKI | kr0.1227 | kr0.1227 | -0.00% |
10 TAKI | kr0.2454 | kr0.2454 | -0.00% |
50 TAKI | kr1.23 | kr1.23 | -0.00% |
100 TAKI | kr2.45 | kr2.45 | -0.00% |
500 TAKI | kr12.27 | kr12.27 | -0.00% |
1000 TAKI | kr24.54 | kr24.54 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAKI/ISK
1 Taki Games bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Taki Games (TAKI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02454.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.75 TAKI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 203.77 TAKI, trong khi 5 TAKI sẽ có giá khoảng 0.1227ISK.
Giá cao nhất của TAKI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKI tính theo ISK là kr14.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taki Games tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã tăng 34.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã giảm 18.07% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taki Games và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taki Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taki Games: TAKI sang Đô la Mỹ (USD), TAKI sang Euro (EUR), TAKI sang Bảng Anh (GBP), TAKI sang Đô la Canada (CAD), TAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKI sang Rupee Pakistan (PKR), TAKI sang Real Brazil (BRL), TAKI sang ...
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0002010 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002760 CAD ở Canada, ₹0.01731 INR ở Ấn Độ, ₨0.05726 PKR ở Pakistan, R$0.001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02454.
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0002010 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002760 CAD ở Canada, ₹0.01731 INR ở Ấn Độ, ₨0.05726 PKR ở Pakistan, R$0.001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02454.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
