Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118019.04 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118019.04 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118019.04 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKI thành MDL
TAKI/MDL: 1 TAKI = 0.003396 MDL. Giá chuyển đổi 1 Taki Games (TAKI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.003396 MDL hôm nay.

TAKI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taki Games (TAKI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKI hiện có giá trị là 0.003396 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKI hiện có giá 0.003396 MDL, nghĩa là mua 5 TAKI sẽ mất 0.01698 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 294.48 TAKI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 1,472.42 TAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAKI sang MDL
Chuyển đổi MDL sang TAKI
Taki Games
Leu Moldova
1 TAKI
0.003396 MDL
Đổi 1 TAKI sang 0.003396 MDL
2 TAKI
0.006792 MDL
Đổi 2 TAKI sang 0.006792 MDL
5 TAKI
0.01698 MDL
Đổi 5 TAKI sang 0.01698 MDL
10 TAKI
0.03396 MDL
Đổi 10 TAKI sang 0.03396 MDL
20 TAKI
0.06792 MDL
Đổi 20 TAKI sang 0.06792 MDL
50 TAKI
0.1698 MDL
Đổi 50 TAKI sang 0.1698 MDL
100 TAKI
0.3396 MDL
Đổi 100 TAKI sang 0.3396 MDL
200 TAKI
0.6792 MDL
Đổi 200 TAKI sang 0.6792 MDL
500 TAKI
1.7 MDL
Đổi 500 TAKI sang 1.7 MDL
1000 TAKI
3.4 MDL
Đổi 1000 TAKI sang 3.4 MDL
5000 TAKI
16.98 MDL
Đổi 5000 TAKI sang 16.98 MDL
10000 TAKI
33.96 MDL
Đổi 10000 TAKI sang 33.96 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Taki Games tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKI sang MDL, lên đến 10000 TAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Taki Games
1 MDL
294.48 TAKI
Đổi 1 MDL sang 294.48 TAKI
10 MDL
2,944.84 TAKI
Đổi 10 MDL sang 2,944.84 TAKI
50 MDL
14,724.21 TAKI
Đổi 50 MDL sang 14,724.21 TAKI
100 MDL
29,448.42 TAKI
Đổi 100 MDL sang 29,448.42 TAKI
200 MDL
58,896.84 TAKI
Đổi 200 MDL sang 58,896.84 TAKI
500 MDL
147,242.11 TAKI
Đổi 500 MDL sang 147,242.11 TAKI
1000 MDL
294,484.22 TAKI
Đổi 1000 MDL sang 294,484.22 TAKI
2000 MDL
588,968.44 TAKI
Đổi 2000 MDL sang 588,968.44 TAKI
5000 MDL
1,472,421.09 TAKI
Đổi 5000 MDL sang 1,472,421.09 TAKI
10000 MDL
2,944,842.18 TAKI
Đổi 10000 MDL sang 2,944,842.18 TAKI
50000 MDL
14,724,210.88 TAKI
Đổi 50000 MDL sang 14,724,210.88 TAKI
100000 MDL
29,448,421.77 TAKI
Đổi 100000 MDL sang 29,448,421.77 TAKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành TAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Taki Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang TAKI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAKI/MDL
TAKI/MDL: 1 TAKI = 0.003396 MDL; 2025/07/20 01:14:07
Trong 1D vừa qua, Taki Games đã thay đổi -0.00% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taki Games(TAKI) đã thay đổi -0.00% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành TAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAKI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Taki Games/MDL
Giá Taki Games cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.003186 MDL trong khi giá Taki Games thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.002336 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taki Games theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003186 MDL | 0.003186 MDL | 0.01163 MDL | 0.01395 MDL |
Thấp | 0.002336 MDL | 0.002336 MDL | 0.001853 MDL | 0.001853 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +34.98% | -18.07% | -54.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAKI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Taki Games
Số liệu thị trường TAKI sang MDL
TAKI/MDL:
L0.003396
Khối lượng TAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TAKI:
--
Nguồn cung lưu hành TAKI:
0 TAKI
Tỷ giá TAKI sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taki Games thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taki Games là L0.003396 mỗi TAKI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TAKI. Khối lượng giao dịch của Taki Games đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKI là L0.
Thông tin thêm về Taki Games trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang MDL, trong đó mã của Taki Games là TAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAKI sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAKI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Taki Games phổ biến

TAKI đến TWD
1 TAKI thành NT$0.005910 TWD

TAKI đến CNY
1 TAKI thành ¥0.001443 CNY

TAKI đến USD
1 TAKI thành $0.0002010 USD
TAKI đến MDL
1 TAKI thành L0.003396 MDL

TAKI đến EUR
1 TAKI thành €0.0001728 EUR

TAKI đến CAD
1 TAKI thành C$0.0002760 CAD

TAKI đến KRW
1 TAKI thành ₩0.2796 KRW

TAKI đến JPY
1 TAKI thành ¥0.02991 JPY

TAKI đến GBP
1 TAKI thành £0.0001498 GBP

TAKI đến BRL
1 TAKI thành R$0.001122 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

XTZ đến MDL
1 XTZ thành L16.92 MDL

MASK đến MDL
1 MASK thành L25.92 MDL

HEI đến MDL
1 HEI thành L6.08 MDL

THE đến MDL
1 THE thành L7.12 MDL

FRAX đến MDL
1 FRAX thành L63.29 MDL

MPLX đến MDL
1 MPLX thành L2.84 MDL

TAG đến MDL
1 TAG thành L0.009850 MDL

PHB đến MDL
1 PHB thành L10.24 MDL

AERGO đến MDL
1 AERGO thành L2.23 MDL

AUDIO đến MDL
1 AUDIO thành L1.21 MDL
Bảng chuyển đổi từ TAKI sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Taki Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKI thành Leu Moldova đã thay đổi +34.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003186 MDL và mức thấp nhất là 0.002336 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKI là L0.004098 MDL , thay đổi -18.07% so với giá hiện tại. Taki Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.90% so với năm trước.
-L
0.2866MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAKI | L0.001698 | L0.001698 | -0.00% |
1 TAKI | L0.003396 | L0.003396 | -0.00% |
5 TAKI | L0.01698 | L0.01698 | -0.00% |
10 TAKI | L0.03396 | L0.03396 | -0.00% |
50 TAKI | L0.1698 | L0.1698 | -0.00% |
100 TAKI | L0.3396 | L0.3396 | -0.00% |
500 TAKI | L1.7 | L1.7 | -0.00% |
1000 TAKI | L3.4 | L3.4 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAKI/MDL
1 Taki Games bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Taki Games (TAKI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.003396.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 294.48 TAKI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 1,472.42 TAKI, trong khi 5 TAKI sẽ có giá khoảng 0.01698MDL.
Giá cao nhất của TAKI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKI tính theo MDL là L2.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taki Games tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã tăng 34.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taki Games (TAKI) đã giảm 18.07% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKI thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taki Games và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taki Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taki Games: TAKI sang Đô la Mỹ (USD), TAKI sang Euro (EUR), TAKI sang Bảng Anh (GBP), TAKI sang Đô la Canada (CAD), TAKI sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKI sang Rupee Pakistan (PKR), TAKI sang Real Brazil (BRL), TAKI sang ...
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0002010 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002760 CAD ở Canada, ₹0.01731 INR ở Ấn Độ, ₨0.05726 PKR ở Pakistan, R$0.001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.003396.
Giá của Taki Games ở Mỹ là $0.0002010 USD. Ngoài ra, giá của Taki Games là €0.0001728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002760 CAD ở Canada, ₹0.01731 INR ở Ấn Độ, ₨0.05726 PKR ở Pakistan, R$0.001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taki Games phổ biến nhất là TAKI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Taki Games (TAKI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.003396.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
