Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117878.00 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117878.00 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117878.00 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOKAMAK thành EUR
TOKAMAK/EUR: 1 TOKAMAK = 1.37 EUR. Giá chuyển đổi 1 Tokamak Network (TOKAMAK) thành Euro (EUR) là 1.37 EUR hôm nay.

TOKAMAK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOKAMAK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tokamak Network (TOKAMAK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOKAMAK hiện có giá trị là 1.37 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOKAMAK hiện có giá 1.37 EUR, nghĩa là mua 5 TOKAMAK sẽ mất 6.83 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.7324 TOKAMAK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3.66 TOKAMAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOKAMAK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TOKAMAK
Tokamak Network
Euro
1 TOKAMAK
1.37 EUR
Đổi 1 TOKAMAK sang 1.37 EUR
2 TOKAMAK
2.73 EUR
Đổi 2 TOKAMAK sang 2.73 EUR
5 TOKAMAK
6.83 EUR
Đổi 5 TOKAMAK sang 6.83 EUR
10 TOKAMAK
13.65 EUR
Đổi 10 TOKAMAK sang 13.65 EUR
20 TOKAMAK
27.31 EUR
Đổi 20 TOKAMAK sang 27.31 EUR
50 TOKAMAK
68.26 EUR
Đổi 50 TOKAMAK sang 68.26 EUR
100 TOKAMAK
136.53 EUR
Đổi 100 TOKAMAK sang 136.53 EUR
200 TOKAMAK
273.06 EUR
Đổi 200 TOKAMAK sang 273.06 EUR
500 TOKAMAK
682.64 EUR
Đổi 500 TOKAMAK sang 682.64 EUR
1000 TOKAMAK
1,365.29 EUR
Đổi 1000 TOKAMAK sang 1,365.29 EUR
5000 TOKAMAK
6,826.43 EUR
Đổi 5000 TOKAMAK sang 6,826.43 EUR
10000 TOKAMAK
13,652.85 EUR
Đổi 10000 TOKAMAK sang 13,652.85 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOKAMAK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Tokamak Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOKAMAK sang EUR, lên đến 10000 TOKAMAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Tokamak Network
1 EUR
0.7324 TOKAMAK
Đổi 1 EUR sang 0.7324 TOKAMAK
10 EUR
7.32 TOKAMAK
Đổi 10 EUR sang 7.32 TOKAMAK
50 EUR
36.62 TOKAMAK
Đổi 50 EUR sang 36.62 TOKAMAK
100 EUR
73.24 TOKAMAK
Đổi 100 EUR sang 73.24 TOKAMAK
200 EUR
146.49 TOKAMAK
Đổi 200 EUR sang 146.49 TOKAMAK
500 EUR
366.22 TOKAMAK
Đổi 500 EUR sang 366.22 TOKAMAK
1000 EUR
732.45 TOKAMAK
Đổi 1000 EUR sang 732.45 TOKAMAK
2000 EUR
1,464.9 TOKAMAK
Đổi 2000 EUR sang 1,464.9 TOKAMAK
5000 EUR
3,662.24 TOKAMAK
Đổi 5000 EUR sang 3,662.24 TOKAMAK
10000 EUR
7,324.48 TOKAMAK
Đổi 10000 EUR sang 7,324.48 TOKAMAK
50000 EUR
36,622.38 TOKAMAK
Đổi 50000 EUR sang 36,622.38 TOKAMAK
100000 EUR
73,244.77 TOKAMAK
Đổi 100000 EUR sang 73,244.77 TOKAMAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TOKAMAK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Tokamak Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TOKAMAK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOKAMAK/EUR
TOKAMAK/EUR: 1 TOKAMAK = 1.37 EUR; 2025/07/20 11:40:23
Trong 1D vừa qua, Tokamak Network đã thay đổi +2.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tokamak Network(TOKAMAK) đã thay đổi +2.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TOKAMAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TOKAMAK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Tokamak Network/EUR
Giá Tokamak Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.9137 EUR trong khi giá Tokamak Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.7707 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tokamak Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOKAMAK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9137 EUR | 0.9137 EUR | 1.23 EUR | 1.23 EUR |
Thấp | 0.8158 EUR | 0.7707 EUR | 0.7707 EUR | 0.7554 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.50% | -0.61% | -10.96% | -14.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOKAMAK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOKAMAK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOKAMAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tokamak Network
Số liệu thị trường TOKAMAK sang EUR
TOKAMAK/EUR:
€1.37
Khối lượng TOKAMAK 24 giờ:
€127,104,031.22
Vốn hóa thị trường TOKAMAK:
€59,856,093.18
Nguồn cung lưu hành TOKAMAK:
43.84M TOKAMAK
Tỷ giá TOKAMAK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tokamak Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tokamak Network là €1.37 mỗi TOKAMAK, với tổng vốn hoá thị trường của €59,856,093.18 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,841,456 TOKAMAK. Khối lượng giao dịch của Tokamak Network đã thay đổi +4489.39% (€124,334,510.64 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOKAMAK là €2,769,520.58.
Thông tin thêm về Tokamak Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tokamak Network phổ biến nhất là TOKAMAK sang EUR, trong đó mã của Tokamak Network là TOKAMAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOKAMAK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOKAMAK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Tokamak Network phổ biến

TOKAMAK đến TWD
1 TOKAMAK thành NT$46.7 TWD

TOKAMAK đến CNY
1 TOKAMAK thành ¥11.4 CNY

TOKAMAK đến USD
1 TOKAMAK thành $1.59 USD

TOKAMAK đến EUR
1 TOKAMAK thành €1.37 EUR

TOKAMAK đến CAD
1 TOKAMAK thành C$2.18 CAD

TOKAMAK đến KRW
1 TOKAMAK thành ₩2,208.84 KRW

TOKAMAK đến JPY
1 TOKAMAK thành ¥236.27 JPY

TOKAMAK đến GBP
1 TOKAMAK thành £1.18 GBP

TOKAMAK đến BRL
1 TOKAMAK thành R$8.86 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €1.03 EUR

LTC đến EUR
1 LTC thành €101.06 EUR

CFX đến EUR
1 CFX thành €0.1243 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.04512 EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.08510 EUR

KNC đến EUR
1 KNC thành €0.4282 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.7404 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €21.63 EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.006164 EUR

HOT đến EUR
1 HOT thành €0.001079 EUR
Bảng chuyển đổi từ TOKAMAK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Tokamak Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOKAMAK thành Euro đã thay đổi -0.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.50%, đạt mức cao nhất là 0.9137 EUR và mức thấp nhất là 0.8158 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TOKAMAK là €1.47 EUR , thay đổi -10.96% so với giá hiện tại. Tokamak Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.74% so với năm trước.
-€
0.1041EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOKAMAK | €0.6826 | €0.6721 | +2.50% |
1 TOKAMAK | €1.37 | €1.34 | +2.50% |
5 TOKAMAK | €6.83 | €6.72 | +2.50% |
10 TOKAMAK | €13.65 | €13.44 | +2.50% |
50 TOKAMAK | €68.26 | €67.21 | +2.50% |
100 TOKAMAK | €136.53 | €134.42 | +2.50% |
500 TOKAMAK | €682.64 | €672.1 | +2.50% |
1000 TOKAMAK | €1,365.29 | €1,344.2 | +2.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOKAMAK/EUR
1 Tokamak Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Tokamak Network (TOKAMAK) trong Euro (EUR) là €1.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOKAMAK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7324 TOKAMAK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOKAMAK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOKAMAK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOKAMAK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3.66 TOKAMAK, trong khi 5 TOKAMAK sẽ có giá khoảng 6.83EUR.
Giá cao nhất của TOKAMAK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOKAMAK tính theo EUR là €26.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOKAMAK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tokamak Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tokamak Network (TOKAMAK) đã giảm 0.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tokamak Network (TOKAMAK) đã giảm 10.96% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOKAMAK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tokamak Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOKAMAK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOKAMAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOKAMAK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOKAMAK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOKAMAK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tokamak Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tokamak Network: TOKAMAK sang Đô la Mỹ (USD), TOKAMAK sang Euro (EUR), TOKAMAK sang Bảng Anh (GBP), TOKAMAK sang Đô la Canada (CAD), TOKAMAK sang Rupee Ấn Độ (INR), TOKAMAK sang Rupee Pakistan (PKR), TOKAMAK sang Real Brazil (BRL), TOKAMAK sang ...
Giá của Tokamak Network ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của Tokamak Network là €1.37 EUR ở khu vực đồng euro, £1.18 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.18 CAD ở Canada, ₹136.77 INR ở Ấn Độ, ₨452.38 PKR ở Pakistan, R$8.86 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tokamak Network phổ biến nhất là TOKAMAK sang Euro(EUR). Giá của 1 Tokamak Network (TOKAMAK) ở Euro (EUR) là €1.37.
Giá của Tokamak Network ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của Tokamak Network là €1.37 EUR ở khu vực đồng euro, £1.18 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.18 CAD ở Canada, ₹136.77 INR ở Ấn Độ, ₨452.38 PKR ở Pakistan, R$8.86 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tokamak Network phổ biến nhất là TOKAMAK sang Euro(EUR). Giá của 1 Tokamak Network (TOKAMAK) ở Euro (EUR) là €1.37.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
