Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TPAD thành TND

TPAD/TND: 1 TPAD = 0.0007829 TND. Giá chuyển đổi 1 Trustpad (New) (TPAD) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0007829 TND hôm nay.
TPAD
TPAD
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TPAD/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Trustpad (New) (TPAD) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TPAD hiện có giá trị là 0.0007829 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TPAD hiện có giá 0.0007829 TND, nghĩa là mua 5 TPAD sẽ mất 0.003915 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 1,277.23 TPAD và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 6,386.15 TPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TPAD sang TND

Chuyển đổi TND sang TPAD

Trustpad (New)
Dinar Tunisia
1 TPAD
0.0007829  TND
Đổi 1 TPAD sang 0.0007829 TND
2 TPAD
0.001566  TND
Đổi 2 TPAD sang 0.001566 TND
5 TPAD
0.003915  TND
Đổi 5 TPAD sang 0.003915 TND
10 TPAD
0.007829  TND
Đổi 10 TPAD sang 0.007829 TND
20 TPAD
0.01566  TND
Đổi 20 TPAD sang 0.01566 TND
50 TPAD
0.03915  TND
Đổi 50 TPAD sang 0.03915 TND
100 TPAD
0.07829  TND
Đổi 100 TPAD sang 0.07829 TND
200 TPAD
0.1566  TND
Đổi 200 TPAD sang 0.1566 TND
500 TPAD
0.3915  TND
Đổi 500 TPAD sang 0.3915 TND
1000 TPAD
0.7829  TND
Đổi 1000 TPAD sang 0.7829 TND
5000 TPAD
3.91  TND
Đổi 5000 TPAD sang 3.91 TND
10000 TPAD
7.83  TND
Đổi 10000 TPAD sang 7.83 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TPAD thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Trustpad (New) tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TPAD sang TND, lên đến 10000 TPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Trustpad (New)
1 TND
1,277.23 TPAD
Đổi 1 TND sang 1,277.23 TPAD
10 TND
12,772.29 TPAD
Đổi 10 TND sang 12,772.29 TPAD
50 TND
63,861.47 TPAD
Đổi 50 TND sang 63,861.47 TPAD
100 TND
127,722.94 TPAD
Đổi 100 TND sang 127,722.94 TPAD
200 TND
255,445.89 TPAD
Đổi 200 TND sang 255,445.89 TPAD
500 TND
638,614.72 TPAD
Đổi 500 TND sang 638,614.72 TPAD
1000 TND
1,277,229.43 TPAD
Đổi 1000 TND sang 1,277,229.43 TPAD
2000 TND
2,554,458.87 TPAD
Đổi 2000 TND sang 2,554,458.87 TPAD
5000 TND
6,386,147.16 TPAD
Đổi 5000 TND sang 6,386,147.16 TPAD
10000 TND
12,772,294.33 TPAD
Đổi 10000 TND sang 12,772,294.33 TPAD
50000 TND
63,861,471.63 TPAD
Đổi 50000 TND sang 63,861,471.63 TPAD
100000 TND
127,722,943.26 TPAD
Đổi 100000 TND sang 127,722,943.26 TPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành TPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Trustpad (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang TPAD, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TPAD/TND

TPAD/TND: 1 TPAD = 0.0007829 TND; 2025/07/19 17:38:08
Trong 1D vừa qua, Trustpad (New) đã thay đổi -4.07% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Trustpad (New)(TPAD) đã thay đổi -4.07% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành TPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TPAD sang TND: Biến động và thay đổi giá của Trustpad (New)/TND

Giá Trustpad (New) cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.0008627 TND trong khi giá Trustpad (New) thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0007808 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Trustpad (New) theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TPAD theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008139 TND
0.0008627 TND
0.001038 TND
0.001059 TND
Thấp
0.0007808 TND
0.0007808 TND
0.0007808 TND
0.0006898 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.07%
-8.73%
-24.30%
-22.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TPAD (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TPAD bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Trustpad (New)

Số liệu thị trường TPAD sang TND

TPAD/TND:
د.ت0.0007829
Khối lượng TPAD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TPAD:
--
Nguồn cung lưu hành TPAD:
0 TPAD

Tỷ giá TPAD sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Trustpad (New) thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Trustpad (New) là د.ت0.0007829 mỗi TPAD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TPAD. Khối lượng giao dịch của Trustpad (New) đã thay đổi 0.00% (د.ت0 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TPAD là د.ت0.

Thông tin thêm về Trustpad (New) trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Trustpad (New) phổ biến nhất là TPAD sang TND, trong đó mã của Trustpad (New) là TPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TPAD sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TPAD sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Trustpad (New) phổ biến

popular info Dinar Tunisia
TPAD đến TND
1 TPAD thành د.ت0.0007829 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
TPAD đến TWD
1 TPAD thành NT$0.007947 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TPAD đến CNY
1 TPAD thành ¥0.001940 CNY
popular info Đô la Mỹ
TPAD đến USD
1 TPAD thành $0.0002702 USD
popular info Euro
TPAD đến EUR
1 TPAD thành €0.0002324 EUR
popular info Đô la Canada
TPAD đến CAD
1 TPAD thành C$0.0003711 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TPAD đến KRW
1 TPAD thành ₩0.3759 KRW
popular info Yên Nhật
TPAD đến JPY
1 TPAD thành ¥0.04021 JPY
popular info Bảng Anh
TPAD đến GBP
1 TPAD thành £0.0002014 GBP
popular info Real Brazil
TPAD đến BRL
1 TPAD thành R$0.001508 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Mask Network
MASK đến TND
1 MASK thành د.ت4.23 TND
other assets Tezos
XTZ đến TND
1 XTZ thành د.ت2.6 TND
other assets Valentine
VALENTINE đến TND
1 VALENTINE thành د.ت0.007382 TND
other assets Yooldo
ESPORTS đến TND
1 ESPORTS thành د.ت0.1934 TND
other assets Aergo
AERGO đến TND
1 AERGO thành د.ت0.3679 TND
other assets Heima
HEI đến TND
1 HEI thành د.ت1.08 TND
other assets THENA
THE đến TND
1 THE thành د.ت1.22 TND
other assets FLOKI
FLOKI đến TND
1 FLOKI thành د.ت0.0003950 TND
other assets Bitgert
BRISE đến TND
1 BRISE thành د.ت0.{6}1538 TND
other assets Sperax
SPA đến TND
1 SPA thành د.ت0.04437 TND

Bảng chuyển đổi từ TPAD sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Trustpad (New) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TPAD thành Dinar Tunisia đã thay đổi -8.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.07%, đạt mức cao nhất là 0.0008139 TND và mức thấp nhất là 0.0007808 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 TPAD là د.ت0.001034 TND , thay đổi -24.30% so với giá hiện tại. Trustpad (New) đã thay đổi
-د.ت
0.007801TND
, tương đương mức thay đổi -90.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TPAD
د.ت0.0003915د.ت0.0004080
-4.07%
1 TPAD
د.ت0.0007829د.ت0.0008161
-4.07%
5 TPAD
د.ت0.003915د.ت0.004080
-4.07%
10 TPAD
د.ت0.007829د.ت0.008161
-4.07%
50 TPAD
د.ت0.03915د.ت0.04080
-4.07%
100 TPAD
د.ت0.07829د.ت0.08161
-4.07%
500 TPAD
د.ت0.3915د.ت0.4080
-4.07%
1000 TPAD
د.ت0.7829د.ت0.8161
-4.07%

Câu Hỏi Thường Gặp TPAD/TND

1 Trustpad (New) bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Trustpad (New) (TPAD) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0007829.
Tôi có thể mua bao nhiêu TPAD với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,277.23 TPAD đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TPAD sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TPAD sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TPAD bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 6,386.15 TPAD, trong khi 5 TPAD sẽ có giá khoảng 0.003915TND.
Giá cao nhất của TPAD/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TPAD tính theo TND là د.ت0.2322. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TPAD/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Trustpad (New) tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Trustpad (New) (TPAD) đã giảm 8.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Trustpad (New) (TPAD) đã giảm 24.30% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TPAD thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Trustpad (New) và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TPAD/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TPAD/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TPAD/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TPAD/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Trustpad (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Trustpad (New): TPAD sang Đô la Mỹ (USD), TPAD sang Euro (EUR), TPAD sang Bảng Anh (GBP), TPAD sang Đô la Canada (CAD), TPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), TPAD sang Rupee Pakistan (PKR), TPAD sang Real Brazil (BRL), TPAD sang ...
Giá của Trustpad (New) ở Mỹ là $0.0002702 USD. Ngoài ra, giá của Trustpad (New) là €0.0002324 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002014 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003711 CAD ở Canada, ₹0.02328 INR ở Ấn Độ, ₨0.07699 PKR ở Pakistan, R$0.001508 BRL ở Brazil, ...
Cặp Trustpad (New) phổ biến nhất là TPAD sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Trustpad (New) (TPAD) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0007829.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.