Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


UNI
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNI/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UNICORN Token (UNI) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNI hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNI hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 UNI sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity UNI và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity UNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UNICORN Token thành USD
Giá UNICORN Token chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về UNICORN Token: UNICORN Token là gì và UNICORN Token hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
21/07/2025 10:19 hôm nay
0.5 BTC
$59,339.34
1 BTC
$118,678.68
5 BTC
$593,393.4
10 BTC
$1,186,786.8
50 BTC
$5,933,934
100 BTC
$11,867,868
500 BTC
$59,339,340
1000 BTC
$118,678,680
USD đến BTC
Số lượng21/07/2025 10:19 hôm nay
0.5USD0.{5}4213 BTC
1USD0.{5}8426 BTC
5USD0.{4}4213 BTC
10USD0.{4}8426 BTC
50USD0.0004213 BTC
100USD0.0008426 BTC
500USD0.004213 BTC
1000USD0.008426 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
21/07/2025 10:19 hôm nay
0.5 ETH
$1,885.84
1 ETH
$3,771.68
5 ETH
$18,858.42
10 ETH
$37,716.84
50 ETH
$188,584.21
100 ETH
$377,168.43
500 ETH
$1,885,842.15
1000 ETH
$3,771,684.3
USD đến ETH
Số lượng21/07/2025 10:19 hôm nay
0.5USD0.0001326 ETH
1USD0.0002651 ETH
5USD0.001326 ETH
10USD0.002651 ETH
50USD0.01326 ETH
100USD0.02651 ETH
500USD0.1326 ETH
1000USD0.2651 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,222,661.79BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q912,900.14BTC đến CLPChilean Peso
CLP$114,114,108.08BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,111,992.35BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh426,068,518.95BTC đến ZARSouth African Rand
R2,102,523.36BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت349,532.45BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د155,765,055.43BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,491,645.44BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,944,700.58BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,161,166.49BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM502,663.55BTC đến GELGeorgian Lari
₾321,619.22BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,791,972.14BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,075,157.63BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼201,753.76BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,631.95BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,145,581.56BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,333,285.46BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,965,907.61- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$70,637.61ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q29,012.55ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,626,619.29ETH đến HNLHonduran Lempira
L98,901.11ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,540,729.84ETH đến ZARSouth African Rand
R66,819.54ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,108.36ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,950,313.01ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$110,966.72ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.379,610.22ETH đến DOPDominican Peso
RD$227,586.45ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,974.97ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,221.26ETH đến UYUUruguayan Peso
$152,291.94ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,169.2ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,411.86ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,450.21ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,407.31ETH đến KESKenyan Shilling
KSh487,301.61ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴157,819.72- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
