Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117772.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117772.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.82%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117772.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VAI thành MNT
VAI/MNT: 1 VAI = 97.86 MNT. Giá chuyển đổi 1 VAIOT (VAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 97.86 MNT hôm nay.

VAI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VAI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VAIOT (VAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VAI hiện có giá trị là 97.86 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VAI hiện có giá 97.86 MNT, nghĩa là mua 5 VAI sẽ mất 489.31 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01022 VAI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.05109 VAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VAI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang VAI
VAIOT
Tugrik Mông Cổ
1 VAI
97.86 MNT
Đổi 1 VAI sang 97.86 MNT
2 VAI
195.72 MNT
Đổi 2 VAI sang 195.72 MNT
5 VAI
489.31 MNT
Đổi 5 VAI sang 489.31 MNT
10 VAI
978.62 MNT
Đổi 10 VAI sang 978.62 MNT
20 VAI
1,957.25 MNT
Đổi 20 VAI sang 1,957.25 MNT
50 VAI
4,893.12 MNT
Đổi 50 VAI sang 4,893.12 MNT
100 VAI
9,786.24 MNT
Đổi 100 VAI sang 9,786.24 MNT
200 VAI
19,572.48 MNT
Đổi 200 VAI sang 19,572.48 MNT
500 VAI
48,931.2 MNT
Đổi 500 VAI sang 48,931.2 MNT
1000 VAI
97,862.4 MNT
Đổi 1000 VAI sang 97,862.4 MNT
5000 VAI
489,312 MNT
Đổi 5000 VAI sang 489,312 MNT
10000 VAI
978,624 MNT
Đổi 10000 VAI sang 978,624 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VAI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của VAIOT tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VAI sang MNT, lên đến 10000 VAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
VAIOT
1 MNT
0.01022 VAI
Đổi 1 MNT sang 0.01022 VAI
10 MNT
0.1022 VAI
Đổi 10 MNT sang 0.1022 VAI
50 MNT
0.5109 VAI
Đổi 50 MNT sang 0.5109 VAI
100 MNT
1.02 VAI
Đổi 100 MNT sang 1.02 VAI
200 MNT
2.04 VAI
Đổi 200 MNT sang 2.04 VAI
500 MNT
5.11 VAI
Đổi 500 MNT sang 5.11 VAI
1000 MNT
10.22 VAI
Đổi 1000 MNT sang 10.22 VAI
2000 MNT
20.44 VAI
Đổi 2000 MNT sang 20.44 VAI
5000 MNT
51.09 VAI
Đổi 5000 MNT sang 51.09 VAI
10000 MNT
102.18 VAI
Đổi 10000 MNT sang 102.18 VAI
50000 MNT
510.92 VAI
Đổi 50000 MNT sang 510.92 VAI
100000 MNT
1,021.84 VAI
Đổi 100000 MNT sang 1,021.84 VAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành VAI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo VAIOT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang VAI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VAI/MNT
VAI/MNT: 1 VAI = 97.86 MNT; 2025/07/20 00:22:54
Trong 1D vừa qua, VAIOT đã thay đổi -3.47% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VAIOT(VAI) đã thay đổi -3.47% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành VAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VAI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của VAIOT/MNT
Giá VAIOT cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 118.15 MNT trong khi giá VAIOT thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 75.23 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VAIOT theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VAI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 97.86 MNT | 118.15 MNT | 118.15 MNT | 143.16 MNT |
Thấp | 97.86 MNT | 75.23 MNT | 75.23 MNT | 60.76 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.47% | +18.13% | +28.86% | -3.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VAI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VAI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VAIOT
Số liệu thị trường VAI sang MNT
VAI/MNT:
₮97.86
Khối lượng VAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VAI:
--
Nguồn cung lưu hành VAI:
0 VAI
Tỷ giá VAI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VAIOT thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VAIOT là ₮97.86 mỗi VAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VAI. Khối lượng giao dịch của VAIOT đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VAI là ₮0.
Thông tin thêm về VAIOT trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VAIOT phổ biến nhất là VAI sang MNT, trong đó mã của VAIOT là VAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VAI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VAI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi VAIOT phổ biến

VAI đến TWD
1 VAI thành NT$0.8470 TWD

VAI đến CNY
1 VAI thành ¥0.2068 CNY

VAI đến USD
1 VAI thành $0.02880 USD

VAI đến EUR
1 VAI thành €0.02477 EUR

VAI đến CAD
1 VAI thành C$0.03955 CAD

VAI đến KRW
1 VAI thành ₩40.07 KRW
VAI đến MNT
1 VAI thành ₮97.86 MNT

VAI đến JPY
1 VAI thành ¥4.29 JPY

VAI đến GBP
1 VAI thành £0.02147 GBP

VAI đến BRL
1 VAI thành R$0.1607 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮3,447.79 MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮5,220.09 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,207.98 MNT

FRAX đến MNT
1 FRAX thành ₮12,799.34 MNT

THE đến MNT
1 THE thành ₮1,433.93 MNT

MPLX đến MNT
1 MPLX thành ₮553.55 MNT

TAG đến MNT
1 TAG thành ₮2 MNT

PHB đến MNT
1 PHB thành ₮2,069.82 MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮449.23 MNT

DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮24,580.32 MNT
Bảng chuyển đổi từ VAI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của VAIOT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VAI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +18.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.47%, đạt mức cao nhất là 97.86 MNT và mức thấp nhất là 97.86 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 VAI là ₮75.95 MNT , thay đổi +28.86% so với giá hiện tại. VAIOT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.58% so với năm trước.
-₮
246.43MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VAI | ₮48.93 | ₮48.93 | -3.47% |
1 VAI | ₮97.86 | ₮97.86 | -3.47% |
5 VAI | ₮489.31 | ₮489.31 | -3.47% |
10 VAI | ₮978.62 | ₮978.62 | -3.47% |
50 VAI | ₮4,893.12 | ₮4,893.12 | -3.47% |
100 VAI | ₮9,786.24 | ₮9,786.24 | -3.47% |
500 VAI | ₮48,931.2 | ₮48,931.2 | -3.47% |
1000 VAI | ₮97,862.4 | ₮97,862.4 | -3.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp VAI/MNT
1 VAIOT bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 VAIOT (VAI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮97.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu VAI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01022 VAI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VAI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VAI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VAI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.05109 VAI, trong khi 5 VAI sẽ có giá khoảng 489.31MNT.
Giá cao nhất của VAI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VAI tính theo MNT là ₮2,004.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VAI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VAIOT tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VAIOT (VAI) đã tăng 18.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VAIOT (VAI) đã tăng 28.86% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VAI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VAIOT và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VAI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VAI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VAI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VAI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VAIOT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VAIOT: VAI sang Đô la Mỹ (USD), VAI sang Euro (EUR), VAI sang Bảng Anh (GBP), VAI sang Đô la Canada (CAD), VAI sang Rupee Ấn Độ (INR), VAI sang Rupee Pakistan (PKR), VAI sang Real Brazil (BRL), VAI sang ...
Giá của VAIOT ở Mỹ là $0.02880 USD. Ngoài ra, giá của VAIOT là €0.02477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02147 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03955 CAD ở Canada, ₹2.48 INR ở Ấn Độ, ₨8.21 PKR ở Pakistan, R$0.1607 BRL ở Brazil, ...
Cặp VAIOT phổ biến nhất là VAI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 VAIOT (VAI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮97.86.
Giá của VAIOT ở Mỹ là $0.02880 USD. Ngoài ra, giá của VAIOT là €0.02477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02147 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03955 CAD ở Canada, ₹2.48 INR ở Ấn Độ, ₨8.21 PKR ở Pakistan, R$0.1607 BRL ở Brazil, ...
Cặp VAIOT phổ biến nhất là VAI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 VAIOT (VAI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮97.86.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
