Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VALAS thành ISK

VALAS/ISK: 1 VALAS = 0.01492 ISK. Giá chuyển đổi 1 Valas Finance (VALAS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01492 ISK hôm nay.
VALAS
VALAS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALAS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Valas Finance (VALAS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALAS hiện có giá trị là 0.01492 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALAS hiện có giá 0.01492 ISK, nghĩa là mua 5 VALAS sẽ mất 0.07458 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 67.04 VALAS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 335.22 VALAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VALAS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VALAS

Valas Finance
Króna Iceland
1 VALAS
0.01492  ISK
Đổi 1 VALAS sang 0.01492 ISK
2 VALAS
0.02983  ISK
Đổi 2 VALAS sang 0.02983 ISK
5 VALAS
0.07458  ISK
Đổi 5 VALAS sang 0.07458 ISK
10 VALAS
0.1492  ISK
Đổi 10 VALAS sang 0.1492 ISK
20 VALAS
0.2983  ISK
Đổi 20 VALAS sang 0.2983 ISK
50 VALAS
0.7458  ISK
Đổi 50 VALAS sang 0.7458 ISK
100 VALAS
1.49  ISK
Đổi 100 VALAS sang 1.49 ISK
200 VALAS
2.98  ISK
Đổi 200 VALAS sang 2.98 ISK
500 VALAS
7.46  ISK
Đổi 500 VALAS sang 7.46 ISK
1000 VALAS
14.92  ISK
Đổi 1000 VALAS sang 14.92 ISK
5000 VALAS
74.58  ISK
Đổi 5000 VALAS sang 74.58 ISK
10000 VALAS
149.15  ISK
Đổi 10000 VALAS sang 149.15 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALAS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Valas Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALAS sang ISK, lên đến 10000 VALAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Valas Finance
1 ISK
67.04 VALAS
Đổi 1 ISK sang 67.04 VALAS
10 ISK
670.45 VALAS
Đổi 10 ISK sang 670.45 VALAS
50 ISK
3,352.23 VALAS
Đổi 50 ISK sang 3,352.23 VALAS
100 ISK
6,704.46 VALAS
Đổi 100 ISK sang 6,704.46 VALAS
200 ISK
13,408.92 VALAS
Đổi 200 ISK sang 13,408.92 VALAS
500 ISK
33,522.29 VALAS
Đổi 500 ISK sang 33,522.29 VALAS
1000 ISK
67,044.58 VALAS
Đổi 1000 ISK sang 67,044.58 VALAS
2000 ISK
134,089.17 VALAS
Đổi 2000 ISK sang 134,089.17 VALAS
5000 ISK
335,222.92 VALAS
Đổi 5000 ISK sang 335,222.92 VALAS
10000 ISK
670,445.83 VALAS
Đổi 10000 ISK sang 670,445.83 VALAS
50000 ISK
3,352,229.17 VALAS
Đổi 50000 ISK sang 3,352,229.17 VALAS
100000 ISK
6,704,458.35 VALAS
Đổi 100000 ISK sang 6,704,458.35 VALAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VALAS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Valas Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VALAS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VALAS/ISK

VALAS/ISK: 1 VALAS = 0.01492 ISK; 2025/07/20 11:06:38
Trong 1D vừa qua, Valas Finance đã thay đổi +0.95% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Valas Finance(VALAS) đã thay đổi +0.95% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VALAS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VALAS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Valas Finance/ISK

Giá Valas Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01310 ISK trong khi giá Valas Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01225 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Valas Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALAS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01302 ISK
0.01310 ISK
0.01708 ISK
0.01708 ISK
Thấp
0.01286 ISK
0.01225 ISK
0.01225 ISK
0.01225 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.95%
+0.26%
-21.25%
-10.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VALAS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALAS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Valas Finance

Số liệu thị trường VALAS sang ISK

VALAS/ISK:
kr0.01492
Khối lượng VALAS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VALAS:
--
Nguồn cung lưu hành VALAS:
0 VALAS

Tỷ giá VALAS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Valas Finance thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Valas Finance là kr0.01492 mỗi VALAS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VALAS. Khối lượng giao dịch của Valas Finance đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALAS là kr--.

Thông tin thêm về Valas Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Valas Finance phổ biến nhất là VALAS sang ISK, trong đó mã của Valas Finance là VALAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VALAS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VALAS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Valas Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VALAS đến TWD
1 VALAS thành NT$0.003593 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VALAS đến CNY
1 VALAS thành ¥0.0008769 CNY
popular info Króna Iceland
VALAS đến ISK
1 VALAS thành kr0.01492 ISK
popular info Đô la Mỹ
VALAS đến USD
1 VALAS thành $0.0001222 USD
popular info Euro
VALAS đến EUR
1 VALAS thành €0.0001050 EUR
popular info Đô la Canada
VALAS đến CAD
1 VALAS thành C$0.0001678 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VALAS đến KRW
1 VALAS thành ₩0.1699 KRW
popular info Yên Nhật
VALAS đến JPY
1 VALAS thành ¥0.01818 JPY
popular info Bảng Anh
VALAS đến GBP
1 VALAS thành £0.{4}9107 GBP
popular info Real Brazil
VALAS đến BRL
1 VALAS thành R$0.0006817 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tezos
XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr136.93 ISK
other assets Litecoin
LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,400.65 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr6.12 ISK
other assets Conflux
CFX đến ISK
1 CFX thành kr17.95 ISK
other assets XDC Network
XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.88 ISK
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến ISK
1 KNC thành kr60.22 ISK
other assets WEMIX
WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr105.97 ISK
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.82 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.8764 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,050.54 ISK

Bảng chuyển đổi từ VALAS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Valas Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALAS thành Króna Iceland đã thay đổi +0.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.95%, đạt mức cao nhất là 0.01302 ISK và mức thấp nhất là 0.01286 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VALAS là kr0.01843 ISK , thay đổi -21.25% so với giá hiện tại. Valas Finance đã thay đổi
-kr
0.002054ISK
, tương đương mức thay đổi -13.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VALAS
kr0.007458kr0.007396
+0.95%
1 VALAS
kr0.01492kr0.01479
+0.95%
5 VALAS
kr0.07458kr0.07396
+0.95%
10 VALAS
kr0.1492kr0.1479
+0.95%
50 VALAS
kr0.7458kr0.7396
+0.95%
100 VALAS
kr1.49kr1.48
+0.95%
500 VALAS
kr7.46kr7.4
+0.95%
1000 VALAS
kr14.92kr14.79
+0.95%

Câu Hỏi Thường Gặp VALAS/ISK

1 Valas Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Valas Finance (VALAS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01492.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALAS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.04 VALAS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALAS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALAS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALAS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 335.22 VALAS, trong khi 5 VALAS sẽ có giá khoảng 0.07458ISK.
Giá cao nhất của VALAS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALAS tính theo ISK là kr47.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALAS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Valas Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Valas Finance (VALAS) đã tăng 0.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Valas Finance (VALAS) đã giảm 21.25% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALAS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Valas Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALAS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALAS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALAS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALAS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Valas Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Valas Finance: VALAS sang Đô la Mỹ (USD), VALAS sang Euro (EUR), VALAS sang Bảng Anh (GBP), VALAS sang Đô la Canada (CAD), VALAS sang Rupee Ấn Độ (INR), VALAS sang Rupee Pakistan (PKR), VALAS sang Real Brazil (BRL), VALAS sang ...
Giá của Valas Finance ở Mỹ là $0.0001222 USD. Ngoài ra, giá của Valas Finance là €0.0001050 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9107 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001678 CAD ở Canada, ₹0.01052 INR ở Ấn Độ, ₨0.03480 PKR ở Pakistan, R$0.0006817 BRL ở Brazil, ...
Cặp Valas Finance phổ biến nhất là VALAS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Valas Finance (VALAS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01492.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.