Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


VIP
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIP/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VIP Token (VIP) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIP hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIP hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 VIP sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity VIP và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity VIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi VIP Token thành USD
Giá VIP Token chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về VIP Token: VIP Token là gì và VIP Token hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
22/07/2025 03:17 hôm nay
0.5 BTC
$59,167.17
1 BTC
$118,334.33
5 BTC
$591,671.65
10 BTC
$1,183,343.3
50 BTC
$5,916,716.5
100 BTC
$11,833,433
500 BTC
$59,167,165
1000 BTC
$118,334,330
USD đến BTC
Số lượng22/07/2025 03:17 hôm nay
0.5USD0.{5}4225 BTC
1USD0.{5}8451 BTC
5USD0.{4}4225 BTC
10USD0.{4}8451 BTC
50USD0.0004225 BTC
100USD0.0008451 BTC
500USD0.004225 BTC
1000USD0.008451 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
22/07/2025 03:17 hôm nay
0.5 ETH
$1,820.5
1 ETH
$3,641
5 ETH
$18,205.01
10 ETH
$36,410.01
50 ETH
$182,050.05
100 ETH
$364,100.1
500 ETH
$1,820,500.5
1000 ETH
$3,641,001
USD đến ETH
Số lượng22/07/2025 03:17 hôm nay
0.5USD0.0001373 ETH
1USD0.0002746 ETH
5USD0.001373 ETH
10USD0.002746 ETH
50USD0.01373 ETH
100USD0.02746 ETH
500USD0.1373 ETH
1000USD0.2746 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,208,710.27BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q908,215.98BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,888,584.13BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,097,093.42BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh424,632,862.29BTC đến ZARSouth African Rand
R2,080,767.19BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت346,553.92BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د155,017,096.63BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,482,579.33BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,861,785.91BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,141,666.15BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM500,731.72BTC đến GELGeorgian Lari
₾320,686.03BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,756,933.57BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,066,109.48BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼201,168.36BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,499.55BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,355,062.66BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,134,743.39BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,943,333.8- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$67,959.28ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q27,944.68ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,473,442.13ETH đến HNLHonduran Lempira
L95,293.73ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,065,428.06ETH đến ZARSouth African Rand
R64,022.63ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,663.04ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,769,684.37ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$107,154.66ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.364,972.48ETH đến DOPDominican Peso
RD$219,740.24ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,406.9ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,867.11ETH đến UYUUruguayan Peso
$146,364.96ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.32,802.87ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,189.7ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,399.96ETH đến KESKenyan Shilling
KSh472,456.29ETH đến SEKSwedish Krona
kr34,914.65ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴152,100.27- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
