Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VVS thành EUR

VVS/EUR: 1 VVS = 0.{5}2367 EUR. Giá chuyển đổi 1 VVS Finance (VVS) thành Euro (EUR) là 0.{5}2367 EUR hôm nay.
VVS
VVS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VVS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VVS Finance (VVS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VVS hiện có giá trị là 0.{5}2367 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VVS hiện có giá 0.{5}2367 EUR, nghĩa là mua 5 VVS sẽ mất 0.{4}1183 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 422,478.91 VVS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,112,394.54 VVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VVS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang VVS

VVS Finance
Euro
1 VVS
0.{5}2367  EUR
Đổi 1 VVS sang 0.{5}2367 EUR
2 VVS
0.{5}4734  EUR
Đổi 2 VVS sang 0.{5}4734 EUR
5 VVS
0.{4}1183  EUR
Đổi 5 VVS sang 0.{4}1183 EUR
10 VVS
0.{4}2367  EUR
Đổi 10 VVS sang 0.{4}2367 EUR
20 VVS
0.{4}4734  EUR
Đổi 20 VVS sang 0.{4}4734 EUR
50 VVS
0.0001183  EUR
Đổi 50 VVS sang 0.0001183 EUR
100 VVS
0.0002367  EUR
Đổi 100 VVS sang 0.0002367 EUR
200 VVS
0.0004734  EUR
Đổi 200 VVS sang 0.0004734 EUR
500 VVS
0.001183  EUR
Đổi 500 VVS sang 0.001183 EUR
1000 VVS
0.002367  EUR
Đổi 1000 VVS sang 0.002367 EUR
5000 VVS
0.01183  EUR
Đổi 5000 VVS sang 0.01183 EUR
10000 VVS
0.02367  EUR
Đổi 10000 VVS sang 0.02367 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VVS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của VVS Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VVS sang EUR, lên đến 10000 VVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
VVS Finance
1 EUR
422,478.91 VVS
Đổi 1 EUR sang 422,478.91 VVS
10 EUR
4,224,789.09 VVS
Đổi 10 EUR sang 4,224,789.09 VVS
50 EUR
21,123,945.44 VVS
Đổi 50 EUR sang 21,123,945.44 VVS
100 EUR
42,247,890.87 VVS
Đổi 100 EUR sang 42,247,890.87 VVS
200 EUR
84,495,781.74 VVS
Đổi 200 EUR sang 84,495,781.74 VVS
500 EUR
211,239,454.36 VVS
Đổi 500 EUR sang 211,239,454.36 VVS
1000 EUR
422,478,908.72 VVS
Đổi 1000 EUR sang 422,478,908.72 VVS
2000 EUR
844,957,817.44 VVS
Đổi 2000 EUR sang 844,957,817.44 VVS
5000 EUR
2,112,394,543.6 VVS
Đổi 5000 EUR sang 2,112,394,543.6 VVS
10000 EUR
4,224,789,087.2 VVS
Đổi 10000 EUR sang 4,224,789,087.2 VVS
50000 EUR
21,123,945,435.99 VVS
Đổi 50000 EUR sang 21,123,945,435.99 VVS
100000 EUR
42,247,890,871.97 VVS
Đổi 100000 EUR sang 42,247,890,871.97 VVS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VVS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo VVS Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VVS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VVS/EUR

VVS/EUR: 1 VVS = 0.{5}2367 EUR; 2025/07/19 21:10:15
Trong 1D vừa qua, VVS Finance đã thay đổi -0.64% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VVS Finance(VVS) đã thay đổi -0.64% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VVS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VVS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của VVS Finance/EUR

Giá VVS Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}1868 EUR trong khi giá VVS Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1563 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VVS Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VVS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1736 EUR
0.{5}1868 EUR
0.{5}2244 EUR
0.{5}2421 EUR
Thấp
0.{5}1686 EUR
0.{5}1563 EUR
0.{5}1563 EUR
0.{5}1563 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.64%
-4.70%
-16.08%
-21.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VVS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VVS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VVS Finance

Số liệu thị trường VVS sang EUR

VVS/EUR:
€0.{5}2367
Khối lượng VVS 24 giờ:
€412,957.06
Vốn hóa thị trường VVS:
€115,278,908.3
Nguồn cung lưu hành VVS:
48.70T VVS

Tỷ giá VVS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VVS Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VVS Finance là €0.{5}2367 mỗi VVS, với tổng vốn hoá thị trường của €115,278,908.3 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,702,907,000,000 VVS. Khối lượng giao dịch của VVS Finance đã thay đổi -53.93% (€-483,380.51 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VVS là €896,337.57.

Thông tin thêm về VVS Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VVS Finance phổ biến nhất là VVS sang EUR, trong đó mã của VVS Finance là VVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VVS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VVS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VVS Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VVS đến TWD
1 VVS thành NT$0.{4}8096 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VVS đến CNY
1 VVS thành ¥0.{4}1977 CNY
popular info Đô la Mỹ
VVS đến USD
1 VVS thành $0.{5}2753 USD
popular info Euro
VVS đến EUR
1 VVS thành €0.{5}2367 EUR
popular info Đô la Canada
VVS đến CAD
1 VVS thành C$0.{5}3780 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VVS đến KRW
1 VVS thành ₩0.003829 KRW
popular info Yên Nhật
VVS đến JPY
1 VVS thành ¥0.0004096 JPY
popular info Bảng Anh
VVS đến GBP
1 VVS thành £0.{5}2052 GBP
popular info Real Brazil
VVS đến BRL
1 VVS thành R$0.{4}1536 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tezos
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.8817 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.3 EUR
other assets Heima
HEI đến EUR
1 HEI thành €0.3141 EUR
other assets THENA
THE đến EUR
1 THE thành €0.3645 EUR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.33 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1105 EUR
other assets Yooldo
ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.05971 EUR
other assets Bitgert
BRISE đến EUR
1 BRISE thành €0.{7}4581 EUR
other assets Tagger
TAG đến EUR
1 TAG thành €0.0005053 EUR
other assets Metaplex
MPLX đến EUR
1 MPLX thành €0.1401 EUR

Bảng chuyển đổi từ VVS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của VVS Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VVS thành Euro đã thay đổi -4.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1736 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1686 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VVS là €0.{5}2692 EUR , thay đổi -16.08% so với giá hiện tại. VVS Finance đã thay đổi
-
0.{6}7398EUR
, tương đương mức thay đổi -30.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VVS
€0.{5}1183€0.{5}1189
-0.64%
1 VVS
€0.{5}2367€0.{5}2378
-0.64%
5 VVS
€0.{4}1183€0.{4}1189
-0.64%
10 VVS
€0.{4}2367€0.{4}2378
-0.64%
50 VVS
€0.0001183€0.0001189
-0.64%
100 VVS
€0.0002367€0.0002378
-0.64%
500 VVS
€0.001183€0.001189
-0.64%
1000 VVS
€0.002367€0.002378
-0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp VVS/EUR

1 VVS Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 VVS Finance (VVS) trong Euro (EUR) là €0.{5}2367.
Tôi có thể mua bao nhiêu VVS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 422,478.91 VVS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VVS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VVS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VVS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,112,394.54 VVS, trong khi 5 VVS sẽ có giá khoảng 0.{4}1183EUR.
Giá cao nhất của VVS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VVS tính theo EUR là €0.0001332. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VVS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VVS Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã giảm 4.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã giảm 16.08% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VVS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VVS Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VVS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VVS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VVS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VVS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VVS Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VVS Finance: VVS sang Đô la Mỹ (USD), VVS sang Euro (EUR), VVS sang Bảng Anh (GBP), VVS sang Đô la Canada (CAD), VVS sang Rupee Ấn Độ (INR), VVS sang Rupee Pakistan (PKR), VVS sang Real Brazil (BRL), VVS sang ...
Giá của VVS Finance ở Mỹ là $0.{5}2753 USD. Ngoài ra, giá của VVS Finance là €0.{5}2367 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3780 CAD ở Canada, ₹0.0002371 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007843 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1536 BRL ở Brazil, ...
Cặp VVS Finance phổ biến nhất là VVS sang Euro(EUR). Giá của 1 VVS Finance (VVS) ở Euro (EUR) là €0.{5}2367.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.