Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117577.00 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117577.00 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117577.00 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIPPLE thành EUR
RIPPLE/EUR: 1 RIPPLE = 0.002318 EUR. Giá chuyển đổi 1 XRP589 (RIPPLE) thành Euro (EUR) là 0.002318 EUR hôm nay.

RIPPLE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIPPLE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIPPLE hiện có giá trị là 0.002318 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIPPLE hiện có giá 0.002318 EUR, nghĩa là mua 5 RIPPLE sẽ mất 0.01159 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 431.43 RIPPLE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,157.17 RIPPLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIPPLE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang RIPPLE
XRP589
Euro
1 RIPPLE
0.002318 EUR
Đổi 1 RIPPLE sang 0.002318 EUR
2 RIPPLE
0.004636 EUR
Đổi 2 RIPPLE sang 0.004636 EUR
5 RIPPLE
0.01159 EUR
Đổi 5 RIPPLE sang 0.01159 EUR
10 RIPPLE
0.02318 EUR
Đổi 10 RIPPLE sang 0.02318 EUR
20 RIPPLE
0.04636 EUR
Đổi 20 RIPPLE sang 0.04636 EUR
50 RIPPLE
0.1159 EUR
Đổi 50 RIPPLE sang 0.1159 EUR
100 RIPPLE
0.2318 EUR
Đổi 100 RIPPLE sang 0.2318 EUR
200 RIPPLE
0.4636 EUR
Đổi 200 RIPPLE sang 0.4636 EUR
500 RIPPLE
1.16 EUR
Đổi 500 RIPPLE sang 1.16 EUR
1000 RIPPLE
2.32 EUR
Đổi 1000 RIPPLE sang 2.32 EUR
5000 RIPPLE
11.59 EUR
Đổi 5000 RIPPLE sang 11.59 EUR
10000 RIPPLE
23.18 EUR
Đổi 10000 RIPPLE sang 23.18 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIPPLE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của XRP589 tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIPPLE sang EUR, lên đến 10000 RIPPLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
XRP589
1 EUR
431.43 RIPPLE
Đổi 1 EUR sang 431.43 RIPPLE
10 EUR
4,314.33 RIPPLE
Đổi 10 EUR sang 4,314.33 RIPPLE
50 EUR
21,571.67 RIPPLE
Đổi 50 EUR sang 21,571.67 RIPPLE
100 EUR
43,143.33 RIPPLE
Đổi 100 EUR sang 43,143.33 RIPPLE
200 EUR
86,286.66 RIPPLE
Đổi 200 EUR sang 86,286.66 RIPPLE
500 EUR
215,716.66 RIPPLE
Đổi 500 EUR sang 215,716.66 RIPPLE
1000 EUR
431,433.32 RIPPLE
Đổi 1000 EUR sang 431,433.32 RIPPLE
2000 EUR
862,866.64 RIPPLE
Đổi 2000 EUR sang 862,866.64 RIPPLE
5000 EUR
2,157,166.59 RIPPLE
Đổi 5000 EUR sang 2,157,166.59 RIPPLE
10000 EUR
4,314,333.19 RIPPLE
Đổi 10000 EUR sang 4,314,333.19 RIPPLE
50000 EUR
21,571,665.93 RIPPLE
Đổi 50000 EUR sang 21,571,665.93 RIPPLE
100000 EUR
43,143,331.86 RIPPLE
Đổi 100000 EUR sang 43,143,331.86 RIPPLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RIPPLE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo XRP589 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RIPPLE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIPPLE/EUR
RIPPLE/EUR: 1 RIPPLE = 0.002318 EUR; 2025/07/19 21:17:12
Trong 1D vừa qua, XRP589 đã thay đổi +2.82% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP589(RIPPLE) đã thay đổi +2.82% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RIPPLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RIPPLE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của XRP589/EUR
Giá XRP589 cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001807 EUR trong khi giá XRP589 thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0009637 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRP589 theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIPPLE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001557 EUR | 0.001807 EUR | 0.002064 EUR | 0.002179 EUR |
Thấp | 0.001311 EUR | 0.0009637 EUR | 0.0007834 EUR | 0.0004508 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.82% | +40.34% | +31.32% | +59.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIPPLE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIPPLE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIPPLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XRP589
Số liệu thị trường RIPPLE sang EUR
RIPPLE/EUR:
€0.002318
Khối lượng RIPPLE 24 giờ:
€3,294.2
Vốn hóa thị trường RIPPLE:
--
Nguồn cung lưu hành RIPPLE:
0 RIPPLE
Tỷ giá RIPPLE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XRP589 thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XRP589 là €0.002318 mỗi RIPPLE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIPPLE. Khối lượng giao dịch của XRP589 đã thay đổi -86.56% (€-21,216.60 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIPPLE là €24,510.8.
Thông tin thêm về XRP589 trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP589 phổ biến nhất là RIPPLE sang EUR, trong đó mã của XRP589 là RIPPLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIPPLE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIPPLE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi XRP589 phổ biến

RIPPLE đến TWD
1 RIPPLE thành NT$0.07928 TWD

RIPPLE đến CNY
1 RIPPLE thành ¥0.01936 CNY

RIPPLE đến USD
1 RIPPLE thành $0.002695 USD

RIPPLE đến EUR
1 RIPPLE thành €0.002318 EUR

RIPPLE đến CAD
1 RIPPLE thành C$0.003702 CAD

RIPPLE đến KRW
1 RIPPLE thành ₩3.75 KRW

RIPPLE đến JPY
1 RIPPLE thành ¥0.4011 JPY

RIPPLE đến GBP
1 RIPPLE thành £0.002009 GBP

RIPPLE đến BRL
1 RIPPLE thành R$0.01504 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.8817 EUR

MASK đến EUR
1 MASK thành €1.3 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.3141 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.3645 EUR

FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.33 EUR

AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1105 EUR

ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.05971 EUR

BRISE đến EUR
1 BRISE thành €0.{7}4581 EUR

TAG đến EUR
1 TAG thành €0.0005053 EUR

MPLX đến EUR
1 MPLX thành €0.1401 EUR
Bảng chuyển đổi từ RIPPLE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của XRP589 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIPPLE thành Euro đã thay đổi +40.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.82%, đạt mức cao nhất là 0.001557 EUR và mức thấp nhất là 0.001311 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIPPLE là €0.001973 EUR , thay đổi +31.32% so với giá hiện tại. XRP589 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.73% so với năm trước.
+€
0.001444EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RIPPLE | €0.001159 | €0.001139 | +2.82% |
1 RIPPLE | €0.002318 | €0.002278 | +2.82% |
5 RIPPLE | €0.01159 | €0.01139 | +2.82% |
10 RIPPLE | €0.02318 | €0.02278 | +2.82% |
50 RIPPLE | €0.1159 | €0.1139 | +2.82% |
100 RIPPLE | €0.2318 | €0.2278 | +2.82% |
500 RIPPLE | €1.16 | €1.14 | +2.82% |
1000 RIPPLE | €2.32 | €2.28 | +2.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIPPLE/EUR
1 XRP589 bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 XRP589 (RIPPLE) trong Euro (EUR) là €0.002318.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIPPLE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 431.43 RIPPLE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIPPLE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIPPLE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIPPLE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,157.17 RIPPLE, trong khi 5 RIPPLE sẽ có giá khoảng 0.01159EUR.
Giá cao nhất của RIPPLE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIPPLE tính theo EUR là €0.02751. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIPPLE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRP589 tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) đã tăng 40.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) đã tăng 31.32% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIPPLE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRP589 và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIPPLE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIPPLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIPPLE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIPPLE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIPPLE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRP589 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XRP589: RIPPLE sang Đô la Mỹ (USD), RIPPLE sang Euro (EUR), RIPPLE sang Bảng Anh (GBP), RIPPLE sang Đô la Canada (CAD), RIPPLE sang Rupee Ấn Độ (INR), RIPPLE sang Rupee Pakistan (PKR), RIPPLE sang Real Brazil (BRL), RIPPLE sang ...
Giá của XRP589 ở Mỹ là $0.002695 USD. Ngoài ra, giá của XRP589 là €0.002318 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002009 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003702 CAD ở Canada, ₹0.2322 INR ở Ấn Độ, ₨0.7680 PKR ở Pakistan, R$0.01504 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRP589 phổ biến nhất là RIPPLE sang Euro(EUR). Giá của 1 XRP589 (RIPPLE) ở Euro (EUR) là €0.002318.
Giá của XRP589 ở Mỹ là $0.002695 USD. Ngoài ra, giá của XRP589 là €0.002318 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002009 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003702 CAD ở Canada, ₹0.2322 INR ở Ấn Độ, ₨0.7680 PKR ở Pakistan, R$0.01504 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRP589 phổ biến nhất là RIPPLE sang Euro(EUR). Giá của 1 XRP589 (RIPPLE) ở Euro (EUR) là €0.002318.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
