Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIPPLE thành INR

RIPPLE/INR: 1 RIPPLE = 0.2358 INR. Giá chuyển đổi 1 XRP589 (RIPPLE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.2358 INR hôm nay.
RIPPLE
RIPPLE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIPPLE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIPPLE hiện có giá trị là 0.2358 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIPPLE hiện có giá 0.2358 INR, nghĩa là mua 5 RIPPLE sẽ mất 1.18 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 4.24 RIPPLE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 21.2 RIPPLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIPPLE sang INR

Chuyển đổi INR sang RIPPLE

XRP589
Rupee Ấn Độ
1 RIPPLE
0.2358  INR
Đổi 1 RIPPLE sang 0.2358 INR
2 RIPPLE
0.4716  INR
Đổi 2 RIPPLE sang 0.4716 INR
5 RIPPLE
1.18  INR
Đổi 5 RIPPLE sang 1.18 INR
10 RIPPLE
2.36  INR
Đổi 10 RIPPLE sang 2.36 INR
20 RIPPLE
4.72  INR
Đổi 20 RIPPLE sang 4.72 INR
50 RIPPLE
11.79  INR
Đổi 50 RIPPLE sang 11.79 INR
100 RIPPLE
23.58  INR
Đổi 100 RIPPLE sang 23.58 INR
200 RIPPLE
47.16  INR
Đổi 200 RIPPLE sang 47.16 INR
500 RIPPLE
117.91  INR
Đổi 500 RIPPLE sang 117.91 INR
1000 RIPPLE
235.82  INR
Đổi 1000 RIPPLE sang 235.82 INR
5000 RIPPLE
1,179.1  INR
Đổi 5000 RIPPLE sang 1,179.1 INR
10000 RIPPLE
2,358.2  INR
Đổi 10000 RIPPLE sang 2,358.2 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIPPLE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của XRP589 tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIPPLE sang INR, lên đến 10000 RIPPLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
XRP589
1 INR
4.24 RIPPLE
Đổi 1 INR sang 4.24 RIPPLE
10 INR
42.41 RIPPLE
Đổi 10 INR sang 42.41 RIPPLE
50 INR
212.03 RIPPLE
Đổi 50 INR sang 212.03 RIPPLE
100 INR
424.05 RIPPLE
Đổi 100 INR sang 424.05 RIPPLE
200 INR
848.1 RIPPLE
Đổi 200 INR sang 848.1 RIPPLE
500 INR
2,120.26 RIPPLE
Đổi 500 INR sang 2,120.26 RIPPLE
1000 INR
4,240.52 RIPPLE
Đổi 1000 INR sang 4,240.52 RIPPLE
2000 INR
8,481.04 RIPPLE
Đổi 2000 INR sang 8,481.04 RIPPLE
5000 INR
21,202.59 RIPPLE
Đổi 5000 INR sang 21,202.59 RIPPLE
10000 INR
42,405.18 RIPPLE
Đổi 10000 INR sang 42,405.18 RIPPLE
50000 INR
212,025.91 RIPPLE
Đổi 50000 INR sang 212,025.91 RIPPLE
100000 INR
424,051.83 RIPPLE
Đổi 100000 INR sang 424,051.83 RIPPLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành RIPPLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo XRP589 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang RIPPLE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIPPLE/INR

RIPPLE/INR: 1 RIPPLE = 0.2358 INR; 2025/07/19 20:09:38
Trong 1D vừa qua, XRP589 đã thay đổi +2.82% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP589(RIPPLE) đã thay đổi +2.82% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành RIPPLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RIPPLE sang INR: Biến động và thay đổi giá của XRP589/INR

Giá XRP589 cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1810 INR trong khi giá XRP589 thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.09655 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRP589 theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIPPLE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1560 INR
0.1810 INR
0.2068 INR
0.2183 INR
Thấp
0.1313 INR
0.09655 INR
0.07848 INR
0.04516 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.82%
+40.34%
+31.32%
+59.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIPPLE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIPPLE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIPPLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XRP589

Số liệu thị trường RIPPLE sang INR

RIPPLE/INR:
₹0.2358
Khối lượng RIPPLE 24 giờ:
₹344,709.96
Vốn hóa thị trường RIPPLE:
--
Nguồn cung lưu hành RIPPLE:
0 RIPPLE

Tỷ giá RIPPLE sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRP589 thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRP589 là ₹0.2358 mỗi RIPPLE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIPPLE. Khối lượng giao dịch của XRP589 đã thay đổi -86.14% (₹-2,142,877.42 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIPPLE là ₹2,487,587.38.

Thông tin thêm về XRP589 trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP589 phổ biến nhất là RIPPLE sang INR, trong đó mã của XRP589 là RIPPLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIPPLE sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIPPLE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XRP589 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIPPLE đến TWD
1 RIPPLE thành NT$0.08051 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIPPLE đến CNY
1 RIPPLE thành ¥0.01967 CNY
popular info Đô la Mỹ
RIPPLE đến USD
1 RIPPLE thành $0.002738 USD
popular info Euro
RIPPLE đến EUR
1 RIPPLE thành €0.002354 EUR
popular info Đô la Canada
RIPPLE đến CAD
1 RIPPLE thành C$0.003759 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
RIPPLE đến INR
1 RIPPLE thành ₹0.2358 INR
popular info Won Hàn Quốc
RIPPLE đến KRW
1 RIPPLE thành ₩3.81 KRW
popular info Yên Nhật
RIPPLE đến JPY
1 RIPPLE thành ¥0.4074 JPY
popular info Bảng Anh
RIPPLE đến GBP
1 RIPPLE thành £0.002041 GBP
popular info Real Brazil
RIPPLE đến BRL
1 RIPPLE thành R$0.01528 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Tezos
XTZ đến INR
1 XTZ thành ₹88.57 INR
other assets Mask Network
MASK đến INR
1 MASK thành ₹129.5 INR
other assets Heima
HEI đến INR
1 HEI thành ₹31.43 INR
other assets Aergo
AERGO đến INR
1 AERGO thành ₹11.03 INR
other assets THENA
THE đến INR
1 THE thành ₹36.76 INR
other assets Yooldo
ESPORTS đến INR
1 ESPORTS thành ₹5.82 INR
other assets Bitgert
BRISE đến INR
1 BRISE thành ₹0.{5}4578 INR
other assets Sperax
SPA đến INR
1 SPA thành ₹1.29 INR
other assets MEET48
IDOL đến INR
1 IDOL thành ₹1.42 INR
other assets CARV
CARV đến INR
1 CARV thành ₹24.69 INR

Bảng chuyển đổi từ RIPPLE sang INR

Tỷ giá hoán đổi của XRP589 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIPPLE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +40.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.82%, đạt mức cao nhất là 0.1560 INR và mức thấp nhất là 0.1313 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIPPLE là ₹0.2013 INR , thay đổi +31.32% so với giá hiện tại. XRP589 đã thay đổi
+
0.1447INR
, tương đương mức thay đổi -28.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RIPPLE
₹0.1179₹0.1159
+2.82%
1 RIPPLE
₹0.2358₹0.2319
+2.82%
5 RIPPLE
₹1.18₹1.16
+2.82%
10 RIPPLE
₹2.36₹2.32
+2.82%
50 RIPPLE
₹11.79₹11.59
+2.82%
100 RIPPLE
₹23.58₹23.19
+2.82%
500 RIPPLE
₹117.91₹115.93
+2.82%
1000 RIPPLE
₹235.82₹231.86
+2.82%

Câu Hỏi Thường Gặp RIPPLE/INR

1 XRP589 bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 XRP589 (RIPPLE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2358.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIPPLE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.24 RIPPLE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIPPLE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIPPLE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIPPLE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 21.2 RIPPLE, trong khi 5 RIPPLE sẽ có giá khoảng 1.18INR.
Giá cao nhất của RIPPLE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIPPLE tính theo INR là ₹2.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIPPLE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRP589 tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) đã tăng 40.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) đã tăng 31.32% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIPPLE thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRP589 và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIPPLE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIPPLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIPPLE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIPPLE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIPPLE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRP589 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XRP589: RIPPLE sang Đô la Mỹ (USD), RIPPLE sang Euro (EUR), RIPPLE sang Bảng Anh (GBP), RIPPLE sang Đô la Canada (CAD), RIPPLE sang Rupee Ấn Độ (INR), RIPPLE sang Rupee Pakistan (PKR), RIPPLE sang Real Brazil (BRL), RIPPLE sang ...
Giá của XRP589 ở Mỹ là $0.002738 USD. Ngoài ra, giá của XRP589 là €0.002354 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002041 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003759 CAD ở Canada, ₹0.2358 INR ở Ấn Độ, ₨0.7800 PKR ở Pakistan, R$0.01528 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRP589 phổ biến nhất là RIPPLE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 XRP589 (RIPPLE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2358.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.