Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIPPLE thành USD

RIPPLE/USD: 1 RIPPLE = 0.002695 USD. Giá chuyển đổi 1 XRP589 (RIPPLE) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.002695 USD hôm nay.
RIPPLE
RIPPLE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIPPLE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIPPLE hiện có giá trị là 0.002695 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIPPLE hiện có giá 0.002695 USD, nghĩa là mua 5 RIPPLE sẽ mất 0.01348 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 370.99 RIPPLE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 1,854.95 RIPPLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIPPLE sang USD

Chuyển đổi USD sang RIPPLE

XRP589
Đô la Mỹ
1 RIPPLE
0.002695  USD
Đổi 1 RIPPLE sang 0.002695 USD
2 RIPPLE
0.005391  USD
Đổi 2 RIPPLE sang 0.005391 USD
5 RIPPLE
0.01348  USD
Đổi 5 RIPPLE sang 0.01348 USD
10 RIPPLE
0.02695  USD
Đổi 10 RIPPLE sang 0.02695 USD
20 RIPPLE
0.05391  USD
Đổi 20 RIPPLE sang 0.05391 USD
50 RIPPLE
0.1348  USD
Đổi 50 RIPPLE sang 0.1348 USD
100 RIPPLE
0.2695  USD
Đổi 100 RIPPLE sang 0.2695 USD
200 RIPPLE
0.5391  USD
Đổi 200 RIPPLE sang 0.5391 USD
500 RIPPLE
1.35  USD
Đổi 500 RIPPLE sang 1.35 USD
1000 RIPPLE
2.7  USD
Đổi 1000 RIPPLE sang 2.7 USD
5000 RIPPLE
13.48  USD
Đổi 5000 RIPPLE sang 13.48 USD
10000 RIPPLE
26.95  USD
Đổi 10000 RIPPLE sang 26.95 USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIPPLE thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của XRP589 tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIPPLE sang USD, lên đến 10000 RIPPLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
XRP589
1 USD
370.99 RIPPLE
Đổi 1 USD sang 370.99 RIPPLE
10 USD
3,709.9 RIPPLE
Đổi 10 USD sang 3,709.9 RIPPLE
50 USD
18,549.48 RIPPLE
Đổi 50 USD sang 18,549.48 RIPPLE
100 USD
37,098.95 RIPPLE
Đổi 100 USD sang 37,098.95 RIPPLE
200 USD
74,197.9 RIPPLE
Đổi 200 USD sang 74,197.9 RIPPLE
500 USD
185,494.76 RIPPLE
Đổi 500 USD sang 185,494.76 RIPPLE
1000 USD
370,989.51 RIPPLE
Đổi 1000 USD sang 370,989.51 RIPPLE
2000 USD
741,979.02 RIPPLE
Đổi 2000 USD sang 741,979.02 RIPPLE
5000 USD
1,854,947.55 RIPPLE
Đổi 5000 USD sang 1,854,947.55 RIPPLE
10000 USD
3,709,895.11 RIPPLE
Đổi 10000 USD sang 3,709,895.11 RIPPLE
50000 USD
18,549,475.53 RIPPLE
Đổi 50000 USD sang 18,549,475.53 RIPPLE
100000 USD
37,098,951.06 RIPPLE
Đổi 100000 USD sang 37,098,951.06 RIPPLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành RIPPLE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo XRP589 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang RIPPLE, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIPPLE/USD

RIPPLE/USD: 1 RIPPLE = 0.002695 USD; 2025/07/19 21:17:20
Trong 1D vừa qua, XRP589 đã thay đổi +2.82% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP589(RIPPLE) đã thay đổi +2.82% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành RIPPLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RIPPLE sang USD: Biến động và thay đổi giá của XRP589/USD

Giá XRP589 cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.002101 USD trong khi giá XRP589 thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.001121 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRP589 theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIPPLE theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001810 USD
0.002101 USD
0.002401 USD
0.002534 USD
Thấp
0.001524 USD
0.001121 USD
0.0009111 USD
0.0005242 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.82%
+40.34%
+31.32%
+59.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIPPLE (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIPPLE bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIPPLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XRP589

Số liệu thị trường RIPPLE sang USD

RIPPLE/USD:
$0.002695
Khối lượng RIPPLE 24 giờ:
$3,830.91
Vốn hóa thị trường RIPPLE:
--
Nguồn cung lưu hành RIPPLE:
0 RIPPLE

Tỷ giá RIPPLE sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRP589 thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRP589 là $0.002695 mỗi RIPPLE, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIPPLE. Khối lượng giao dịch của XRP589 đã thay đổi -86.56% ($-24,673.33 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIPPLE là $28,504.25.

Thông tin thêm về XRP589 trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP589 phổ biến nhất là RIPPLE sang USD, trong đó mã của XRP589 là RIPPLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIPPLE sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIPPLE sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XRP589 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIPPLE đến TWD
1 RIPPLE thành NT$0.07928 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIPPLE đến CNY
1 RIPPLE thành ¥0.01936 CNY
popular info Đô la Mỹ
RIPPLE đến USD
1 RIPPLE thành $0.002695 USD
popular info Euro
RIPPLE đến EUR
1 RIPPLE thành €0.002318 EUR
popular info Đô la Canada
RIPPLE đến CAD
1 RIPPLE thành C$0.003702 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RIPPLE đến KRW
1 RIPPLE thành ₩3.75 KRW
popular info Yên Nhật
RIPPLE đến JPY
1 RIPPLE thành ¥0.4011 JPY
popular info Bảng Anh
RIPPLE đến GBP
1 RIPPLE thành £0.002009 GBP
popular info Real Brazil
RIPPLE đến BRL
1 RIPPLE thành R$0.01504 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Tezos
XTZ đến USD
1 XTZ thành $1.03 USD
other assets Mask Network
MASK đến USD
1 MASK thành $1.51 USD
other assets Heima
HEI đến USD
1 HEI thành $0.3653 USD
other assets THENA
THE đến USD
1 THE thành $0.4239 USD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến USD
1 FRAX thành $3.87 USD
other assets Aergo
AERGO đến USD
1 AERGO thành $0.1285 USD
other assets Yooldo
ESPORTS đến USD
1 ESPORTS thành $0.06944 USD
other assets Bitgert
BRISE đến USD
1 BRISE thành $0.{7}5328 USD
other assets Tagger
TAG đến USD
1 TAG thành $0.0005876 USD
other assets Metaplex
MPLX đến USD
1 MPLX thành $0.1629 USD

Bảng chuyển đổi từ RIPPLE sang USD

Tỷ giá hoán đổi của XRP589 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIPPLE thành Đô la Mỹ đã thay đổi +40.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.82%, đạt mức cao nhất là 0.001810 USD và mức thấp nhất là 0.001524 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 RIPPLE là $0.002295 USD , thay đổi +31.32% so với giá hiện tại. XRP589 đã thay đổi
+$
0.001680USD
, tương đương mức thay đổi -28.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RIPPLE
$0.001348$0.001325
+2.82%
1 RIPPLE
$0.002695$0.002649
+2.82%
5 RIPPLE
$0.01348$0.01325
+2.82%
10 RIPPLE
$0.02695$0.02649
+2.82%
50 RIPPLE
$0.1348$0.1325
+2.82%
100 RIPPLE
$0.2695$0.2649
+2.82%
500 RIPPLE
$1.35$1.32
+2.82%
1000 RIPPLE
$2.7$2.65
+2.82%

Câu Hỏi Thường Gặp RIPPLE/USD

1 XRP589 bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 XRP589 (RIPPLE) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.002695.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIPPLE với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 370.99 RIPPLE đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIPPLE sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIPPLE sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIPPLE bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 1,854.95 RIPPLE, trong khi 5 RIPPLE sẽ có giá khoảng 0.01348USD.
Giá cao nhất của RIPPLE/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIPPLE tính theo USD là $0.03200. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIPPLE/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRP589 tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) đã tăng 40.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) đã tăng 31.32% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIPPLE thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRP589 và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIPPLE/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIPPLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIPPLE/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIPPLE/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIPPLE/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRP589 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XRP589: RIPPLE sang Đô la Mỹ (USD), RIPPLE sang Euro (EUR), RIPPLE sang Bảng Anh (GBP), RIPPLE sang Đô la Canada (CAD), RIPPLE sang Rupee Ấn Độ (INR), RIPPLE sang Rupee Pakistan (PKR), RIPPLE sang Real Brazil (BRL), RIPPLE sang ...
Giá của XRP589 ở Mỹ là $0.002695 USD. Ngoài ra, giá của XRP589 là €0.002318 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002009 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003702 CAD ở Canada, ₹0.2322 INR ở Ấn Độ, ₨0.7680 PKR ở Pakistan, R$0.01504 BRL ở Brazil, ...
Cặp XRP589 phổ biến nhất là RIPPLE sang Đô la Mỹ(USD). Giá của 1 XRP589 (RIPPLE) ở Đô la Mỹ (USD) là $0.002695.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.