Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117941.79 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117941.79 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117941.79 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZED thành ISK
ZED/ISK: 1 ZED = 42.1 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZedDex (ZED) thành Króna Iceland (ISK) là 42.1 ISK hôm nay.

ZED
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZED/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZedDex (ZED) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZED hiện có giá trị là 42.1 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZED hiện có giá 42.1 ISK, nghĩa là mua 5 ZED sẽ mất 210.52 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02375 ZED và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1188 ZED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZED sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ZED
ZedDex
Króna Iceland
1 ZED
42.1 ISK
Đổi 1 ZED sang 42.1 ISK
2 ZED
84.21 ISK
Đổi 2 ZED sang 84.21 ISK
5 ZED
210.52 ISK
Đổi 5 ZED sang 210.52 ISK
10 ZED
421.05 ISK
Đổi 10 ZED sang 421.05 ISK
20 ZED
842.09 ISK
Đổi 20 ZED sang 842.09 ISK
50 ZED
2,105.24 ISK
Đổi 50 ZED sang 2,105.24 ISK
100 ZED
4,210.47 ISK
Đổi 100 ZED sang 4,210.47 ISK
200 ZED
8,420.95 ISK
Đổi 200 ZED sang 8,420.95 ISK
500 ZED
21,052.37 ISK
Đổi 500 ZED sang 21,052.37 ISK
1000 ZED
42,104.74 ISK
Đổi 1000 ZED sang 42,104.74 ISK
5000 ZED
210,523.72 ISK
Đổi 5000 ZED sang 210,523.72 ISK
10000 ZED
421,047.45 ISK
Đổi 10000 ZED sang 421,047.45 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZED thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZedDex tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZED sang ISK, lên đến 10000 ZED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZedDex
1 ISK
0.02375 ZED
Đổi 1 ISK sang 0.02375 ZED
10 ISK
0.2375 ZED
Đổi 10 ISK sang 0.2375 ZED
50 ISK
1.19 ZED
Đổi 50 ISK sang 1.19 ZED
100 ISK
2.38 ZED
Đổi 100 ISK sang 2.38 ZED
200 ISK
4.75 ZED
Đổi 200 ISK sang 4.75 ZED
500 ISK
11.88 ZED
Đổi 500 ISK sang 11.88 ZED
1000 ISK
23.75 ZED
Đổi 1000 ISK sang 23.75 ZED
2000 ISK
47.5 ZED
Đổi 2000 ISK sang 47.5 ZED
5000 ISK
118.75 ZED
Đổi 5000 ISK sang 118.75 ZED
10000 ISK
237.5 ZED
Đổi 10000 ISK sang 237.5 ZED
50000 ISK
1,187.51 ZED
Đổi 50000 ISK sang 1,187.51 ZED
100000 ISK
2,375.03 ZED
Đổi 100000 ISK sang 2,375.03 ZED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZED toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZedDex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZED, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZED/ISK
ZED/ISK: 1 ZED = 42.1 ISK; 2025/07/20 07:21:50
Trong 1D vừa qua, ZedDex đã thay đổi +0.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZedDex(ZED) đã thay đổi +0.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZED sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZedDex/ISK
Giá ZedDex cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 29.24 ISK trong khi giá ZedDex thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 27.46 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZedDex theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZED theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 27.8 ISK | 29.24 ISK | 30.77 ISK | 30.77 ISK |
Thấp | 27.75 ISK | 27.46 ISK | 26.51 ISK | 26.51 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.09% | -1.16% | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZED (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZED bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZedDex
Số liệu thị trường ZED sang ISK
ZED/ISK:
kr42.1
Khối lượng ZED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZED:
--
Nguồn cung lưu hành ZED:
0 ZED
Tỷ giá ZED sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZedDex thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZedDex là kr42.1 mỗi ZED, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZED. Khối lượng giao dịch của ZedDex đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZED là kr0.
Thông tin thêm về ZedDex trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZedDex phổ biến nhất là ZED sang ISK, trong đó mã của ZedDex là ZED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZED sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZED sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi ZedDex phổ biến

ZED đến TWD
1 ZED thành NT$10.11 TWD

ZED đến CNY
1 ZED thành ¥2.47 CNY
ZED đến ISK
1 ZED thành kr42.1 ISK

ZED đến USD
1 ZED thành $0.3436 USD

ZED đến EUR
1 ZED thành €0.2955 EUR

ZED đến CAD
1 ZED thành C$0.4719 CAD

ZED đến KRW
1 ZED thành ₩478.06 KRW

ZED đến JPY
1 ZED thành ¥51.14 JPY

ZED đến GBP
1 ZED thành £0.2562 GBP

ZED đến BRL
1 ZED thành R$1.92 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr133.24 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.96 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr7.14 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr44.27 ISK

HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.24 ISK

AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.87 ISK

TOKAMAK đến ISK
1 TOKAMAK thành kr198.3 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,017.42 ISK

FTT đến ISK
1 FTT thành kr128.81 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr57.85 ISK
Bảng chuyển đổi từ ZED sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ZedDex đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZED thành Króna Iceland đã thay đổi -1.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 27.8 ISK và mức thấp nhất là 27.75 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZED là kr14.33 ISK , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. ZedDex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
27.78ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZED | kr21.05 | kr21.04 | +0.09% |
1 ZED | kr42.1 | kr42.08 | +0.09% |
5 ZED | kr210.52 | kr210.4 | +0.09% |
10 ZED | kr421.05 | kr420.8 | +0.09% |
50 ZED | kr2,105.24 | kr2,103.99 | +0.09% |
100 ZED | kr4,210.47 | kr4,207.97 | +0.09% |
500 ZED | kr21,052.37 | kr21,039.86 | +0.09% |
1000 ZED | kr42,104.74 | kr42,079.73 | +0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZED/ISK
1 ZedDex bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZedDex (ZED) trong Króna Iceland (ISK) là kr42.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZED với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02375 ZED đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZED sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZED sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZED bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1188 ZED, trong khi 5 ZED sẽ có giá khoảng 210.52ISK.
Giá cao nhất của ZED/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZED tính theo ISK là kr30.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZED/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZedDex tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZedDex (ZED) đã giảm 1.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZedDex (ZED) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZED thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZedDex và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZED/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZED/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZED/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZED/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZedDex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZedDex: ZED sang Đô la Mỹ (USD), ZED sang Euro (EUR), ZED sang Bảng Anh (GBP), ZED sang Đô la Canada (CAD), ZED sang Rupee Ấn Độ (INR), ZED sang Rupee Pakistan (PKR), ZED sang Real Brazil (BRL), ZED sang ...
Giá của ZedDex ở Mỹ là $0.3436 USD. Ngoài ra, giá của ZedDex là €0.2955 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2562 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4719 CAD ở Canada, ₹29.6 INR ở Ấn Độ, ₨97.91 PKR ở Pakistan, R$1.92 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZedDex phổ biến nhất là ZED sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ZedDex (ZED) ở Króna Iceland (ISK) là kr42.1.
Giá của ZedDex ở Mỹ là $0.3436 USD. Ngoài ra, giá của ZedDex là €0.2955 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2562 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4719 CAD ở Canada, ₹29.6 INR ở Ấn Độ, ₨97.91 PKR ở Pakistan, R$1.92 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZedDex phổ biến nhất là ZED sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ZedDex (ZED) ở Króna Iceland (ISK) là kr42.1.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
