Chuyển đổi 0.0003 XRP sang BRL
(XRP sang Real Brazil)
0.0003 XRP có giá trị . Nhận tỷ giá thời gian thực với máy tính giá XRP: 0.0003 XRP = BRL.

XRP
BRL
0.0003 XRP = 0.003724 BRL
Cập nhật mới nhất: 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)
Làm mới
Bitget Converter cung cấp tỷ giá XRP (XRP)/Real Brazil (BRL) theo thời gian thực, cho phép tính toán XRP sang BRL nhanh chóng và chính xác. Nhập số lượng XRP bất kỳ để xem giá trị theo BRL ở tỷ giá mới nhất. Máy tính XRP/BRL hỗ trợ chuyển đổi mọi mệnh giá, bao gồm 0.001 XRP, 0.01 XRP, 0.1 XRP, 1 XRP, 5 XRP và 10 XRP. Vì giá XRP biến động nhanh chóng, hãy thường xuyên kiểm tra lại để có được tỷ giá XRP/BRL mới nhất.
Bảng chuyển đổi XRP sang BRL
Tỷ giá của XRP đang tăng.
Tỷ giá của 1 XRP sang Real Brazil đã biến động -3.49% trong 7 ngày qua. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã biến động -1.76%, đạt mức cao tại 12.74 BRL và mức thấp tại 12.3 BRL. Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là 12.41BRL, biến động 4.10% từ giá trị hiện tại. Trong năm qua, XRP đã biến động 9.41 BRL, dẫn đến mức biến động 316.40% giá trị của đồng tiền.
Số tiền | 14:53 pm hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.00002 XRP sang | R$0.0002483 | R$0.0002527 | -1.76% |
0.00003 XRP sang | R$0.0003724 | R$0.0003790 | -1.76% |
0.00005 XRP sang | R$0.0006207 | R$0.0006317 | -1.76% |
0.0001 XRP sang | R$0.001241 | R$0.001263 | -1.76% |
0.0002 XRP sang | R$0.002483 | R$0.002527 | -1.76% |
0.0003 XRP sang | R$0.003724 | R$0.003790 | -1.76% |
0.0005 XRP sang | R$0.006207 | R$0.006317 | -1.76% |
0.001 XRP sang | R$0.01241 | R$0.01263 | -1.76% |
0.002 XRP sang | R$0.02483 | R$0.02527 | -1.76% |
0.003 XRP sang | R$0.03724 | R$0.03790 | -1.76% |
0.005 XRP sang | R$0.06207 | R$0.06317 | -1.76% |
0.01 XRP sang | R$0.1241 | R$0.1263 | -1.76% |
0.02 XRP sang | R$0.2483 | R$0.2527 | -1.76% |
0.03 XRP sang | R$0.3724 | R$0.3790 | -1.76% |
0.05 XRP sang | R$0.6207 | R$0.6317 | -1.76% |
0.1 XRP sang | R$1.24 | R$1.26 | -1.76% |
0.2 XRP sang | R$2.48 | R$2.53 | -1.76% |
0.3 XRP sang | R$3.72 | R$3.79 | -1.76% |
0.5 XRP sang | R$6.21 | R$6.32 | -1.76% |
1 XRP sang | R$12.41 | R$12.63 | -1.76% |
2 XRP sang | R$24.83 | R$25.27 | -1.76% |
3 XRP sang | R$37.24 | R$37.9 | -1.76% |
5 XRP sang | R$62.07 | R$63.17 | -1.76% |
10 XRP sang | R$124.13 | R$126.35 | -1.76% |
20 XRP sang | R$248.27 | R$252.7 | -1.76% |
30 XRP sang | R$372.4 | R$379.05 | -1.76% |
50 XRP sang | R$620.67 | R$631.75 | -1.76% |
100 XRP sang | R$1,241.34 | R$1,263.49 | -1.76% |
300 XRP sang | R$3,724.02 | R$3,790.48 | -1.76% |
500 XRP sang | R$6,206.69 | R$6,317.47 | -1.76% |
Các chuyển đổi 0.0003 XRP phổ biến

XRP sang TWD
0.0003 XRP = NT$0.01977 TWD
NT$0.01977 TWD

XRP sang CNY
0.0003 XRP = ¥0.004745 CNY
¥0.004745 CNY

XRP sang RUB
0.0003 XRP = ₽0.05239 RUB
₽0.05239 RUB

XRP sang USD
0.0003 XRP = $0.0006607 USD
$0.0006607 USD

XRP sang EUR
0.0003 XRP = €0.0005784 EUR
€0.0005784 EUR

XRP sang CAD
0.0003 XRP = C$0.0009025 CAD
C$0.0009025 CAD

XRP sang NGN
0.0003 XRP = ₦1.04 NGN
₦1.04 NGN

XRP sang KRW
0.0003 XRP = ₩0.8968 KRW
₩0.8968 KRW

XRP sang JPY
0.0003 XRP = ¥0.09468 JPY
¥0.09468 JPY

XRP sang GBP
0.0003 XRP = £0.0004869 GBP
£0.0004869 GBP

XRP sang BRL
0.0003 XRP = R$0.003724 BRL
R$0.003724 BRL
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không cấu thành lời chào mời, đề xuất mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào, cũng như không cấu thành lời khuyên đầu tư, tài chính, giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí cho các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung này.