Chuyển đổi 1000 SOL sang CAD
(Solana sang Đô la Canada)
1000 Solana có giá trị . Nhận tỷ giá thời gian thực với máy tính giá Solana: 1000 SOL = CAD.

SOL
CAD
1000 Solana = 248,143.32 CAD
Cập nhật mới nhất: 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)
Làm mới
Bitget Converter cung cấp tỷ giá Solana (SOL)/Đô la Canada (CAD) theo thời gian thực, cho phép tính toán SOL sang CAD nhanh chóng và chính xác. Nhập số lượng Solana bất kỳ để xem giá trị theo CAD ở tỷ giá mới nhất. Máy tính SOL/CAD hỗ trợ chuyển đổi mọi mệnh giá, bao gồm 0.001 SOL, 0.01 SOL, 0.1 SOL, 1 SOL, 5 SOL và 10 SOL. Vì giá Solana biến động nhanh chóng, hãy thường xuyên kiểm tra lại để có được tỷ giá SOL/CAD mới nhất.
Bảng chuyển đổi SOL sang CAD
Tỷ giá của Solana đang tăng.
Tỷ giá của 1 SOL sang Đô la Canada đã biến động 5.17% trong 7 ngày qua. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã biến động 6.90%, đạt mức cao tại 250.35 CAD và mức thấp tại 230.6 CAD. Một tháng trước, giá trị của 1 SOL là 248.14CAD, biến động 28.12% từ giá trị hiện tại. Trong năm qua, Solana đã biến động -1.8471 CAD, dẫn đến mức biến động -0.74% giá trị của đồng tiền.
Số tiền | 10:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.00002 SOL sang | C$0.004963 | C$0.004642 | +6.90% |
0.00003 SOL sang | C$0.007444 | C$0.006963 | +6.90% |
0.00005 SOL sang | C$0.01241 | C$0.01160 | +6.90% |
0.0001 SOL sang | C$0.02481 | C$0.02321 | +6.90% |
0.0002 SOL sang | C$0.04963 | C$0.04642 | +6.90% |
0.0003 SOL sang | C$0.07444 | C$0.06963 | +6.90% |
0.0005 SOL sang | C$0.1241 | C$0.1160 | +6.90% |
0.001 SOL sang | C$0.2481 | C$0.2321 | +6.90% |
0.002 SOL sang | C$0.4963 | C$0.4642 | +6.90% |
0.003 SOL sang | C$0.7444 | C$0.6963 | +6.90% |
0.005 SOL sang | C$1.24 | C$1.16 | +6.90% |
0.01 SOL sang | C$2.48 | C$2.32 | +6.90% |
0.02 SOL sang | C$4.96 | C$4.64 | +6.90% |
0.03 SOL sang | C$7.44 | C$6.96 | +6.90% |
0.05 SOL sang | C$12.41 | C$11.6 | +6.90% |
0.1 SOL sang | C$24.81 | C$23.21 | +6.90% |
0.2 SOL sang | C$49.63 | C$46.42 | +6.90% |
0.3 SOL sang | C$74.44 | C$69.63 | +6.90% |
0.5 SOL sang | C$124.07 | C$116.05 | +6.90% |
1 SOL sang | C$248.14 | C$232.09 | +6.90% |
2 SOL sang | C$496.29 | C$464.19 | +6.90% |
3 SOL sang | C$744.43 | C$696.28 | +6.90% |
5 SOL sang | C$1,240.72 | C$1,160.47 | +6.90% |
10 SOL sang | C$2,481.43 | C$2,320.95 | +6.90% |
20 SOL sang | C$4,962.87 | C$4,641.9 | +6.90% |
30 SOL sang | C$7,444.3 | C$6,962.84 | +6.90% |
50 SOL sang | C$12,407.17 | C$11,604.74 | +6.90% |
100 SOL sang | C$24,814.33 | C$23,209.48 | +6.90% |
300 SOL sang | C$74,442.99 | C$69,628.45 | +6.90% |
500 SOL sang | C$124,071.66 | C$116,047.41 | +6.90% |
Các chuyển đổi 1000 Solana phổ biến

SOL sang TWD
1000 SOL = NT$5,376,527.98 TWD
NT$5,376,527.98 TWD

SOL sang CNY
1000 SOL = ¥1,288,516.29 CNY
¥1,288,516.29 CNY

SOL sang RUB
1000 SOL = ₽14,217,470.22 RUB
₽14,217,470.22 RUB

SOL sang USD
1000 SOL = $178,958.11 USD
$178,958.11 USD

SOL sang EUR
1000 SOL = €158,181.07 EUR
€158,181.07 EUR

SOL sang CAD
1000 SOL = C$248,143.32 CAD
C$248,143.32 CAD

SOL sang NGN
1000 SOL = ₦285,216,277.39 NGN
₦285,216,277.39 NGN

SOL sang KRW
1000 SOL = ₩247,567,947.11 KRW
₩247,567,947.11 KRW

SOL sang JPY
1000 SOL = ¥25,641,422.23 JPY
¥25,641,422.23 JPY

SOL sang GBP
1000 SOL = £133,395.38 GBP
£133,395.38 GBP

SOL sang BRL
1000 SOL = R$1,010,218.53 BRL
R$1,010,218.53 BRL
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không cấu thành lời chào mời, đề xuất mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào, cũng như không cấu thành lời khuyên đầu tư, tài chính, giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí cho các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung này.