Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


0XC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 0XC/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 0xBlockChain (0XC) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 0XC hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 0XC hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 0XC sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity 0XC và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity 0XC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi 0xBlockChain thành USD
Giá 0xBlockChain chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về 0xBlockChain: 0xBlockChain là gì và 0xBlockChain hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
08/05/2025 11:35 hôm nay
0.5 BTC
$49,885.33
1 BTC
$99,770.66
5 BTC
$498,853.32
10 BTC
$997,706.64
50 BTC
$4,988,533.2
100 BTC
$9,977,066.4
500 BTC
$49,885,332
1000 BTC
$99,770,664
USD đến BTC
Số lượng08/05/2025 11:35 hôm nay
0.5USD0.{5}5011 BTC
1USD0.{4}1002 BTC
5USD0.{4}5011 BTC
10USD0.0001002 BTC
50USD0.0005011 BTC
100USD0.001002 BTC
500USD0.005011 BTC
1000USD0.01002 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
08/05/2025 11:35 hôm nay
0.5 ETH
$969.54
1 ETH
$1,939.08
5 ETH
$9,695.38
10 ETH
$19,390.75
50 ETH
$96,953.76
100 ETH
$193,907.52
500 ETH
$969,537.6
1000 ETH
$1,939,075.2
USD đến ETH
Số lượng08/05/2025 11:35 hôm nay
0.5USD0.0002579 ETH
1USD0.0005157 ETH
5USD0.002579 ETH
10USD0.005157 ETH
50USD0.02579 ETH
100USD0.05157 ETH
500USD0.2579 ETH
1000USD0.5157 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,955,215.68BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q768,613.24BTC đến CLPChilean Peso
CLP$94,366,087.13BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,596,940.59BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh366,020,563.57BTC đến ZARSouth African Rand
R1,822,760.15BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت300,030.34BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د131,072,612.35BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,020,107.88BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,320,945.95BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,872,900.37BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM426,270.16BTC đến GELGeorgian Lari
₾273,870.47BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,168,138.98BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.924,095.84BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.38,401.73BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼169,610.13BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,905,335.39BTC đến SEKSwedish Krona
kr965,829.91BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,151,447.35- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$38,000.25ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q14,938.25ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,834,035.5ETH đến HNLHonduran Lempira
L50,472.38ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh7,113,728.32ETH đến ZARSouth African Rand
R35,425.93ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,831.19ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,547,438.71ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$58,696.78ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.200,590.93ETH đến DOPDominican Peso
RD$114,141.72ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM8,284.7ETH đến GELGeorgian Lari
₾5,322.76ETH đến UYUUruguayan Peso
$81,009.13ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.17,960.1ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.746.35ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,296.43ETH đến KESKenyan Shilling
Sh250,819.38ETH đến SEKSwedish Krona
kr18,771.22ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴80,684.73- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
