Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$382.56B : $2.36T
Giá $3,169.16 : $118,735.24
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$19,567.076.17x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$236.2B
Giá mục tiêu của ETH
$1,956.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.6174 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$472.4B
Giá mục tiêu của ETH
$3,913.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.23 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.18T
Giá mục tiêu của ETH
$9,783.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3.09 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.36T
Giá mục tiêu của ETH
$19,567.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6.17 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.72T
Giá mục tiêu của ETH
$39,134.14
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12.35 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$11.81T
Giá mục tiêu của ETH
$97,835.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
30.87 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$23.62T
Giá mục tiêu của ETH
$195,670.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
61.74 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $236.2B | $1,956.71 | 0.6174x |
20% | $472.4B | $3,913.41 | 1.23x |
50% | $1.18T | $9,783.54 | 3.09x |
100% | $2.36T | $19,567.07 | 6.17x |
200% | $4.72T | $39,134.14 | 12.35x |
500% | $11.81T | $97,835.36 | 30.87x |
1000% | $23.62T | $195,670.71 | 61.74x |
Giá hiện tại của ETH là $3,169.16, với vốn hóa thị trường là $382.56B; giá hiện tại của BTC là $118,735.24, với vốn hóa thị trường là $2.36T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1620.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $19,567.07 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 6.17.
So sánh khác
Giá của HNT với vốn hóa thị trường là BCH: $53.51Giá của UNI với vốn hóa thị trường là BNB: $153.29Giá của CORE với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.9317Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là AVAX: $26.46Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SOL: $0.0002129Giá của BGB với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.7255Giá của CFX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.1656Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là THETA: $54.88Giá của RSR với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.01405Giá của AR với vốn hóa thị trường là SHIB: $124.75Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SAND: $1.07Giá của 1INCH với vốn hóa thị trường là GALA: $0.5755Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là LTC: $6.83Giá của COMP với vốn hóa thị trường là BTT: $73.21Giá của NEO với vốn hóa thị trường là PENDLE: $9.72Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là JTO: $24.05Giá của NFT với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.{6}6816Giá của ZK với vốn hóa thị trường là MOG: $0.09123Giá của AXS với vốn hóa thị trường là DOT: $39.63Giá của TAO với vốn hóa thị trường là XCN: $68.75Giá của W với vốn hóa thị trường là FLOW: $0.1360Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là MANA: $0.06395Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là BSV: $0.2266Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BRETT: $4.85
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,904,024,538.18
Giá hiện tại
$497.74
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$118,706.63
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
238.49x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$96,376,542,298.43
Giá hiện tại
$691.92
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$16,957.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
24.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$937,009,773.38
Giá hiện tại
$3,344.41
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$8,430,626.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,520.81x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$9,301,122,574.13
Giá hiện tại
$22.03
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$5,593.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
253.95x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$89,563,703,575.06
Giá hiện tại
$167.01
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$4,404.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
26.37x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$848,856,297.74
Giá hiện tại
$2.46
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$6,841.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,782.59x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$845,937,370.56
Giá hiện tại
$1.31
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$3,655.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,792.2x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$833,992,199.54
Giá hiện tại
$0.8340
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$2,362.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,832.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$822,970,804.4
Giá hiện tại
$3,338.3
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$9,581,310.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,870.12x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,190,462,222.26
Giá hiện tại
$0.{4}1390
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$0.004009
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
288.39x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$806,334,340.87
Giá hiện tại
$0.3133
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$917.9
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,929.33x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$802,805,344.11
Giá hiện tại
$0.01773
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$52.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,942.21x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,400,702,618.33
Giá hiện tại
$97.27
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$31,046.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
319.16x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$687,571,054.09
Giá hiện tại
$0.{6}6973
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$0.002395
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,435.31x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$685,294,203.52
Giá hiện tại
$4.16
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$14,332.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,446.73x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$683,855,600.55
Giá hiện tại
$1.93
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$6,671.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,453.98x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$681,622,924.29
Giá hiện tại
$0.6485
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$2,247.28
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,465.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$659,770,313.69
Giá hiện tại
$0.{5}1689
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$0.006048
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,580.07x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,584,111,632.61
Giá hiện tại
$4.12
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$1,478.42
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
358.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$647,881,457.43
Giá hiện tại
$0.01891
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$68.94
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,645.76x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$635,397,599.75
Giá hiện tại
$0.3984
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$1,481.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,717.39x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$621,685,613.96
Giá hiện tại
$0.3156
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$1,199.16
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,799.39x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$589,285,185.76
Giá hiện tại
$29.62
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$118,735.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,008.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$585,153,787.77
Giá hiện tại
$0.05905
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$238.34
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,036.59x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$575,738,352.84
Giá hiện tại
$3.11
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$12,761.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,102.6x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,743,859,465.94
Giá hiện tại
$9.14
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$3,756.76
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
411.23x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$552,145,241.1
Giá hiện tại
$0.5490
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$2,348.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,277.9x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$550,683,423.61
Giá hiện tại
$1.57
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$6,720.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,289.26x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,505,673,375.67
Giá hiện tại
$0.{4}1309
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$0.005615
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
429.02x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,474,203,982.89
Giá hiện tại
$4.68
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$2,018.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
431.48x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$524,839,247.18
Giá hiện tại
$0.1028
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$462.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,500.47x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,027,675,957.25
Giá hiện tại
$330.86
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$155,439.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
469.8x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$488,057,914.99
Giá hiện tại
$0.008334
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$40.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,839.64x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$485,226,618.16
Giá hiện tại
$7.39
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$35,977.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,867.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$481,804,171.7
Giá hiện tại
$0.6396
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$3,135.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,902.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$472,806,338.67
Giá hiện tại
$0.3389
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$1,693.24
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,995.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$465,663,375.79
Giá hiện tại
$0.4300
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$2,181.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,072.38x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$465,004,863.87
Giá hiện tại
$49.51
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$251,493.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,079.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$459,045,480.1
Giá hiện tại
$6.51
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$33,485.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,145.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$454,755,190.42
Giá hiện tại
$15.99
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$83,063.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,194.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$448,827,713.01
Giá hiện tại
$0.{6}4488
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$0.002362
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,262.65x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$428,766,219.89
Giá hiện tại
$0.05929
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$326.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,508.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$426,925,100.26
Giá hiện tại
$2.57
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$14,217.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,532.64x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$4,138,294,573.6
Giá hiện tại
$439.15
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$250,654.57
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
570.77x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$404,217,722.27
Giá hiện tại
$0.08653
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$505.61
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,843.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$400,979,760.62
Giá hiện tại
$0.04125
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$242.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,890.63x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$399,836,202.18
Giá hiện tại
$0.1538
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$908.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,907.48x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$382,561,954,850.15
Giá hiện tại
$3,169.16
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$19,567.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6.17x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$365,877,264.53
Giá hiện tại
$0.3652
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$2,357.78
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,455.78x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$365,447,919.35
Giá hiện tại
$2.22
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,362,023,016,019.4
Giá mục tiêu
$14,360.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,463.36x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $9,904,024,538.18 | $497.74 | $2,362,023,016,019.4 | $118,706.63 | 238.49x | So sánh |
![]() | $96,376,542,298.43 | $691.92 | $2,362,023,016,019.4 | $16,957.69 | 24.51x | So sánh |
![]() | $937,009,773.38 | $3,344.41 | $2,362,023,016,019.4 | $8,430,626.11 | 2,520.81x | So sánh |
![]() | $9,301,122,574.13 | $22.03 | $2,362,023,016,019.4 | $5,593.56 | 253.95x | So sánh |
![]() | $89,563,703,575.06 | $167.01 | $2,362,023,016,019.4 | $4,404.48 | 26.37x | So sánh |
![]() | $848,856,297.74 | $2.46 | $2,362,023,016,019.4 | $6,841.43 | 2,782.59x | So sánh |
![]() | $845,937,370.56 | $1.31 | $2,362,023,016,019.4 | $3,655.56 | 2,792.2x | So sánh |
![]() | $833,992,199.54 | $0.8340 | $2,362,023,016,019.4 | $2,362.02 | 2,832.19x | So sánh |
![]() | $822,970,804.4 | $3,338.3 | $2,362,023,016,019.4 | $9,581,310.25 | 2,870.12x | So sánh |
![]() | $8,190,462,222.26 | $0.{4}1390 | $2,362,023,016,019.4 | $0.004009 | 288.39x | So sánh |
![]() | $806,334,340.87 | $0.3133 | $2,362,023,016,019.4 | $917.9 | 2,929.33x | So sánh |
![]() | $802,805,344.11 | $0.01773 | $2,362,023,016,019.4 | $52.16 | 2,942.21x | So sánh |
![]() | $7,400,702,618.33 | $97.27 | $2,362,023,016,019.4 | $31,046.37 | 319.16x | So sánh |
![]() | $687,571,054.09 | $0.{6}6973 | $2,362,023,016,019.4 | $0.002395 | 3,435.31x | So sánh |
![]() | $685,294,203.52 | $4.16 | $2,362,023,016,019.4 | $14,332.87 | 3,446.73x | So sánh |
![]() | $683,855,600.55 | $1.93 | $2,362,023,016,019.4 | $6,671.52 | 3,453.98x | So sánh |
![]() | $681,622,924.29 | $0.6485 | $2,362,023,016,019.4 | $2,247.28 | 3,465.29x | So sánh |
![]() | $659,770,313.69 | $0.{5}1689 | $2,362,023,016,019.4 | $0.006048 | 3,580.07x | So sánh |
![]() | $6,584,111,632.61 | $4.12 | $2,362,023,016,019.4 | $1,478.42 | 358.75x | So sánh |
![]() | $647,881,457.43 | $0.01891 | $2,362,023,016,019.4 | $68.94 | 3,645.76x | So sánh |
![]() | $635,397,599.75 | $0.3984 | $2,362,023,016,019.4 | $1,481.05 | 3,717.39x | So sánh |
![]() | $621,685,613.96 | $0.3156 | $2,362,023,016,019.4 | $1,199.16 | 3,799.39x | So sánh |
![]() | $589,285,185.76 | $29.62 | $2,362,023,016,019.4 | $118,735.83 | 4,008.29x | So sánh |
![]() | $585,153,787.77 | $0.05905 | $2,362,023,016,019.4 | $238.34 | 4,036.59x | So sánh |
![]() | $575,738,352.84 | $3.11 | $2,362,023,016,019.4 | $12,761.46 | 4,102.6x | So sánh |
![]() | $5,743,859,465.94 | $9.14 | $2,362,023,016,019.4 | $3,756.76 | 411.23x | So sánh |
![]() | $552,145,241.1 | $0.5490 | $2,362,023,016,019.4 | $2,348.54 | 4,277.9x | So sánh |
![]() | $550,683,423.61 | $1.57 | $2,362,023,016,019.4 | $6,720.78 | 4,289.26x | So sánh |
![]() | $5,505,673,375.67 | $0.{4}1309 | $2,362,023,016,019.4 | $0.005615 | 429.02x | So sánh |
![]() | $5,474,203,982.89 | $4.68 | $2,362,023,016,019.4 | $2,018.83 | 431.48x | So sánh |
![]() | $524,839,247.18 | $0.1028 | $2,362,023,016,019.4 | $462.5 | 4,500.47x | So sánh |
![]() | $5,027,675,957.25 | $330.86 | $2,362,023,016,019.4 | $155,439.06 | 469.8x | So sánh |
![]() | $488,057,914.99 | $0.008334 | $2,362,023,016,019.4 | $40.33 | 4,839.64x | So sánh |
![]() | $485,226,618.16 | $7.39 | $2,362,023,016,019.4 | $35,977.67 | 4,867.88x | So sánh |
![]() | $481,804,171.7 | $0.6396 | $2,362,023,016,019.4 | $3,135.4 | 4,902.45x | So sánh |
![]() | $472,806,338.67 | $0.3389 | $2,362,023,016,019.4 | $1,693.24 | 4,995.75x | So sánh |
![]() | $465,663,375.79 | $0.4300 | $2,362,023,016,019.4 | $2,181.3 | 5,072.38x | So sánh |
![]() | $465,004,863.87 | $49.51 | $2,362,023,016,019.4 | $251,493.33 | 5,079.57x | So sánh |
![]() | $459,045,480.1 | $6.51 | $2,362,023,016,019.4 | $33,485.43 | 5,145.51x | So sánh |
![]() | $454,755,190.42 | $15.99 | $2,362,023,016,019.4 | $83,063.37 | 5,194.05x | So sánh |
![]() | $448,827,713.01 | $0.{6}4488 | $2,362,023,016,019.4 | $0.002362 | 5,262.65x | So sánh |
![]() | $428,766,219.89 | $0.05929 | $2,362,023,016,019.4 | $326.62 | 5,508.88x | So sánh |
![]() | $426,925,100.26 | $2.57 | $2,362,023,016,019.4 | $14,217.87 | 5,532.64x | So sánh |
![]() | $4,138,294,573.6 | $439.15 | $2,362,023,016,019.4 | $250,654.57 | 570.77x | So sánh |
![]() | $404,217,722.27 | $0.08653 | $2,362,023,016,019.4 | $505.61 | 5,843.44x | So sánh |
![]() | $400,979,760.62 | $0.04125 | $2,362,023,016,019.4 | $242.97 | 5,890.63x | So sánh |
![]() | $399,836,202.18 | $0.1538 | $2,362,023,016,019.4 | $908.47 | 5,907.48x | So sánh |
![]() | $382,561,954,850.15 | $3,169.16 | $2,362,023,016,019.4 | $19,567.07 | 6.17x | So sánh |
![]() | $365,877,264.53 | $0.3652 | $2,362,023,016,019.4 | $2,357.78 | 6,455.78x | So sánh |
![]() | $365,447,919.35 | $2.22 | $2,362,023,016,019.4 | $14,360.87 | 6,463.36x | So sánh |