Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$300.64B : $2.09T
Giá $2,490.33 : $104,968.02
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,281.736.94x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$208.63B
Giá mục tiêu của ETH
$1,728.17
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.6940 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$417.26B
Giá mục tiêu của ETH
$3,456.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.39 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.04T
Giá mục tiêu của ETH
$8,640.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3.47 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.09T
Giá mục tiêu của ETH
$17,281.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6.94 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.17T
Giá mục tiêu của ETH
$34,563.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
13.88 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.43T
Giá mục tiêu của ETH
$86,408.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
34.7 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$20.86T
Giá mục tiêu của ETH
$172,817.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
69.4 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $208.63B | $1,728.17 | 0.6940x |
20% | $417.26B | $3,456.35 | 1.39x |
50% | $1.04T | $8,640.87 | 3.47x |
100% | $2.09T | $17,281.73 | 6.94x |
200% | $4.17T | $34,563.46 | 13.88x |
500% | $10.43T | $86,408.65 | 34.7x |
1000% | $20.86T | $172,817.3 | 69.4x |
Giá hiện tại của ETH là $2,490.33, với vốn hóa thị trường là $300.64B; giá hiện tại của BTC là $104,968.02, với vốn hóa thị trường là $2.09T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1441.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,281.73 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 6.94.
So sánh khác
Giá của BSV với vốn hóa thị trường là STX: $50.23Giá của DOT với vốn hóa thị trường là XDC: $0.6081Giá của JTO với vốn hóa thị trường là IMX: $2.83Giá của CORE với vốn hóa thị trường là LINK: $9.15Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là BNB: $87.16Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là WIF: $0.5615Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là CRV: $2.51Giá của MANA với vốn hóa thị trường là AVAX: $4.34Giá của BGB với vốn hóa thị trường là XLM: $7.06Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $4.47Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.08256Giá của XCN với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.02393Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SOL: $0.0001881Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.7301Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BCH: $278.81Giá của NEO với vốn hóa thị trường là THETA: $11.03Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.9593Giá của NFT với vốn hóa thị trường là SHIB: $0.{5}7487Giá của CFX với vốn hóa thị trường là GALA: $0.1438Giá của AR với vốn hóa thị trường là HBAR: $107.84Giá của COMP với vốn hóa thị trường là SAND: $77.09Giá của AXS với vốn hóa thị trường là LTC: $41.3Giá của RSR với vốn hóa thị trường là BTT: $0.01157Giá của UNI với vốn hóa thị trường là PENDLE: $1.04
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$362,332,342.74
Giá hiện tại
$0.1421
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$818.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,757.91x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$349,984,809.65
Giá hiện tại
$0.07584
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$452.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,961.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$333,482,757.25
Giá hiện tại
$0.03369
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$210.74
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,256.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$333,480,813.59
Giá hiện tại
$0.{6}8538
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$0.005342
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,256.07x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$331,570,064.17
Giá hiện tại
$0.003936
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$24.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,292.12x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$330,920,480.89
Giá hiện tại
$0.7942
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$5,007.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,304.47x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,303,992,197.44
Giá hiện tại
$375.14
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$236,879.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
631.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$329,652,414.6
Giá hiện tại
$124.95
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$790,751.92
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,328.72x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$326,371,322.57
Giá hiện tại
$0.{4}5970
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$0.3816
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,392.35x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$317,847,651.84
Giá hiện tại
$0.9664
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$6,343.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,563.77x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$306,433,242.58
Giá hiện tại
$0.3127
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$2,129.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,808.26x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$300,649,689,816.8
Giá hiện tại
$2,490.43
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$17,281.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6.94x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$299,232,837.35
Giá hiện tại
$7.25
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$50,572.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,972.09x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$297,783,702.61
Giá hiện tại
$0.6553
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$4,591.12
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,006.02x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$295,803,070.55
Giá hiện tại
$0.3050
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$2,151.25
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,052.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,919,027,762.23
Giá hiện tại
$2.39
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$1,708.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
714.72x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,904,074,002.03
Giá hiện tại
$0.09719
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$69.82
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
718.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$281,657,642.89
Giá hiện tại
$2.35
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$17,398.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,407.14x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$279,919,967.76
Giá hiện tại
$0.2015
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$1,501.89
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,453.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$27,385,826,503.57
Giá hiện tại
$0.1831
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$13.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
76.18x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$264,145,977.64
Giá hiện tại
$15.91
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$125,679.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7,898.2x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$26,357,513,864.69
Giá hiện tại
$0.2779
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$21.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
79.15x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,613,195,032.13
Giá hiện tại
$0.8272
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$660.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
798.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,598,961,460.71
Giá hiện tại
$17.07
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$13,705.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
802.74x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$247,880,845.77
Giá hiện tại
$2.63
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$22,121.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,416.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$241,338,511.38
Giá hiện tại
$0.3026
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$2,616.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,644.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$239,863,757.36
Giá hiện tại
$0.2181
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$1,896.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,697.77x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$238,395,889.5
Giá hiện tại
$2.17
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$18,966.17
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,751.32x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$237,978,561.14
Giá hiện tại
$0.03417
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$299.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,766.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$237,912,883.57
Giá hiện tại
$0.4758
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$4,172.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8,769.09x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$23,416,319,086.86
Giá hiện tại
$0.6626
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$59.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
89.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$223,122,964.8
Giá hiện tại
$0.6496
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$6,074.19
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,350.35x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$219,034,999.84
Giá hiện tại
$0.02707
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$257.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,524.86x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$214,992,640.07
Giá hiện tại
$2.03
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$19,742.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9,703.95x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,086,278,663,916.39
Giá hiện tại
$104,967.91
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$104,967.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,073,433,380.72
Giá hiện tại
$10.37
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$10,431.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,006.2x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,071,128,845.44
Giá hiện tại
$0.02409
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$24.26
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,007.31x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$201,464,986.99
Giá hiện tại
$0.05482
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$567.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10,355.54x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$2,005,450,702.92
Giá hiện tại
$3.87
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$4,028.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,040.3x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$189,086,974.94
Giá hiện tại
$0.002093
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$23.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11,033.43x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$188,806,344.41
Giá hiện tại
$0.004047
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$44.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
11,049.83x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,885,846,812.11
Giá hiện tại
$0.3098
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$342.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,106.28x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,807,076,660.76
Giá hiện tại
$0.7545
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$871.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,154.5x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,679,772,114.3
Giá hiện tại
$4.3
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$5,336.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,242x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,678,034,188.26
Giá hiện tại
$2.48
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$3,088.82
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,243.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,646,708,693.35
Giá hiện tại
$0.1910
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$242.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,266.94x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,394,910,493.05
Giá hiện tại
$115.54
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$172,809.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,495.64x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,341,849,220.38
Giá hiện tại
$2.02
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$3,147.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,554.78x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$128,247,541,302.32
Giá hiện tại
$2.18
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$35.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
16.27x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,238,976,820.48
Giá hiện tại
$0.{4}1551
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,086,278,663,916.39
Giá mục tiêu
$0.02612
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,683.87x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $362,332,342.74 | $0.1421 | $2,086,278,663,916.39 | $818.15 | 5,757.91x | So sánh |
![]() | $349,984,809.65 | $0.07584 | $2,086,278,663,916.39 | $452.09 | 5,961.05x | So sánh |
![]() | $333,482,757.25 | $0.03369 | $2,086,278,663,916.39 | $210.74 | 6,256.03x | So sánh |
![]() | $333,480,813.59 | $0.{6}8538 | $2,086,278,663,916.39 | $0.005342 | 6,256.07x | So sánh |
![]() | $331,570,064.17 | $0.003936 | $2,086,278,663,916.39 | $24.77 | 6,292.12x | So sánh |
![]() | $330,920,480.89 | $0.7942 | $2,086,278,663,916.39 | $5,007.27 | 6,304.47x | So sánh |
![]() | $3,303,992,197.44 | $375.14 | $2,086,278,663,916.39 | $236,879.67 | 631.44x | So sánh |
![]() | $329,652,414.6 | $124.95 | $2,086,278,663,916.39 | $790,751.92 | 6,328.72x | So sánh |
![]() | $326,371,322.57 | $0.{4}5970 | $2,086,278,663,916.39 | $0.3816 | 6,392.35x | So sánh |
![]() | $317,847,651.84 | $0.9664 | $2,086,278,663,916.39 | $6,343.29 | 6,563.77x | So sánh |
![]() | $306,433,242.58 | $0.3127 | $2,086,278,663,916.39 | $2,129.23 | 6,808.26x | So sánh |
![]() | $300,649,689,816.8 | $2,490.43 | $2,086,278,663,916.39 | $17,281.71 | 6.94x | So sánh |
![]() | $299,232,837.35 | $7.25 | $2,086,278,663,916.39 | $50,572.56 | 6,972.09x | So sánh |
![]() | $297,783,702.61 | $0.6553 | $2,086,278,663,916.39 | $4,591.12 | 7,006.02x | So sánh |
![]() | $295,803,070.55 | $0.3050 | $2,086,278,663,916.39 | $2,151.25 | 7,052.93x | So sánh |
![]() | $2,919,027,762.23 | $2.39 | $2,086,278,663,916.39 | $1,708.46 | 714.72x | So sánh |
![]() | $2,904,074,002.03 | $0.09719 | $2,086,278,663,916.39 | $69.82 | 718.4x | So sánh |
![]() | $281,657,642.89 | $2.35 | $2,086,278,663,916.39 | $17,398.91 | 7,407.14x | So sánh |
![]() | $279,919,967.76 | $0.2015 | $2,086,278,663,916.39 | $1,501.89 | 7,453.13x | So sánh |
![]() | $27,385,826,503.57 | $0.1831 | $2,086,278,663,916.39 | $13.95 | 76.18x | So sánh |
![]() | $264,145,977.64 | $15.91 | $2,086,278,663,916.39 | $125,679.51 | 7,898.2x | So sánh |
![]() | $26,357,513,864.69 | $0.2779 | $2,086,278,663,916.39 | $21.99 | 79.15x | So sánh |
![]() | $2,613,195,032.13 | $0.8272 | $2,086,278,663,916.39 | $660.4 | 798.36x | So sánh |
![]() | $2,598,961,460.71 | $17.07 | $2,086,278,663,916.39 | $13,705.86 | 802.74x | So sánh |
![]() | $247,880,845.77 | $2.63 | $2,086,278,663,916.39 | $22,121.3 | 8,416.46x | So sánh |
![]() | $241,338,511.38 | $0.3026 | $2,086,278,663,916.39 | $2,616.03 | 8,644.62x | So sánh |
![]() | $239,863,757.36 | $0.2181 | $2,086,278,663,916.39 | $1,896.62 | 8,697.77x | So sánh |
![]() | $238,395,889.5 | $2.17 | $2,086,278,663,916.39 | $18,966.17 | 8,751.32x | So sánh |
![]() | $237,978,561.14 | $0.03417 | $2,086,278,663,916.39 | $299.59 | 8,766.67x | So sánh |
![]() | $237,912,883.57 | $0.4758 | $2,086,278,663,916.39 | $4,172.56 | 8,769.09x | So sánh |
![]() | $23,416,319,086.86 | $0.6626 | $2,086,278,663,916.39 | $59.03 | 89.1x | So sánh |
![]() | $223,122,964.8 | $0.6496 | $2,086,278,663,916.39 | $6,074.19 | 9,350.35x | So sánh |
![]() | $219,034,999.84 | $0.02707 | $2,086,278,663,916.39 | $257.87 | 9,524.86x | So sánh |
![]() | $214,992,640.07 | $2.03 | $2,086,278,663,916.39 | $19,742.48 | 9,703.95x | So sánh |
![]() | $2,086,278,663,916.39 | $104,967.91 | $2,086,278,663,916.39 | $104,967.91 | 1x | So sánh |
![]() | $2,073,433,380.72 | $10.37 | $2,086,278,663,916.39 | $10,431.43 | 1,006.2x | So sánh |
![]() | $2,071,128,845.44 | $0.02409 | $2,086,278,663,916.39 | $24.26 | 1,007.31x | So sánh |
![]() | $201,464,986.99 | $0.05482 | $2,086,278,663,916.39 | $567.69 | 10,355.54x | So sánh |
![]() | $2,005,450,702.92 | $3.87 | $2,086,278,663,916.39 | $4,028.39 | 1,040.3x | So sánh |
![]() | $189,086,974.94 | $0.002093 | $2,086,278,663,916.39 | $23.09 | 11,033.43x | So sánh |
![]() | $188,806,344.41 | $0.004047 | $2,086,278,663,916.39 | $44.72 | 11,049.83x | So sánh |
![]() | $1,885,846,812.11 | $0.3098 | $2,086,278,663,916.39 | $342.72 | 1,106.28x | So sánh |
![]() | $1,807,076,660.76 | $0.7545 | $2,086,278,663,916.39 | $871.04 | 1,154.5x | So sánh |
![]() | $1,679,772,114.3 | $4.3 | $2,086,278,663,916.39 | $5,336.65 | 1,242x | So sánh |
![]() | $1,678,034,188.26 | $2.48 | $2,086,278,663,916.39 | $3,088.82 | 1,243.29x | So sánh |
![]() | $1,646,708,693.35 | $0.1910 | $2,086,278,663,916.39 | $242.04 | 1,266.94x | So sánh |
![]() | $1,394,910,493.05 | $115.54 | $2,086,278,663,916.39 | $172,809.07 | 1,495.64x | So sánh |
![]() | $1,341,849,220.38 | $2.02 | $2,086,278,663,916.39 | $3,147.71 | 1,554.78x | So sánh |
![]() | $128,247,541,302.32 | $2.18 | $2,086,278,663,916.39 | $35.47 | 16.27x | So sánh |
![]() | $1,238,976,820.48 | $0.{4}1551 | $2,086,278,663,916.39 | $0.02612 | 1,683.87x | So sánh |