Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$300.64B : $2.09T
14.41%
Giá $2,490.33 : $104,968.02
2.37%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,281.736.94x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$208.63B$1,728.170.6940x
20%$417.26B$3,456.351.39x
50%$1.04T$8,640.873.47x
100%$2.09T$17,281.736.94x
200%$4.17T$34,563.4613.88x
500%$10.43T$86,408.6534.7x
1000%$20.86T$172,817.369.4x
Giá hiện tại của ETH là $2,490.33, với vốn hóa thị trường là $300.64B; giá hiện tại của BTC là $104,968.02, với vốn hóa thị trường là $2.09T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1441.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,281.73 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 6.94.

So sánh khác

Giá của BSV với vốn hóa thị trường là STX: $50.23Giá của DOT với vốn hóa thị trường là XDC: $0.6081Giá của JTO với vốn hóa thị trường là IMX: $2.83Giá của CORE với vốn hóa thị trường là LINK: $9.15Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là BNB: $87.16Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là WIF: $0.5615Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là CRV: $2.51Giá của MANA với vốn hóa thị trường là AVAX: $4.34Giá của BGB với vốn hóa thị trường là XLM: $7.06Giá của HNT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $4.47Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.08256Giá của XCN với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.02393Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SOL: $0.0001881Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.7301Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BCH: $278.81Giá của NEO với vốn hóa thị trường là THETA: $11.03Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.9593Giá của NFT với vốn hóa thị trường là SHIB: $0.{5}7487Giá của CFX với vốn hóa thị trường là GALA: $0.1438Giá của AR với vốn hóa thị trường là HBAR: $107.84Giá của COMP với vốn hóa thị trường là SAND: $77.09Giá của AXS với vốn hóa thị trường là LTC: $41.3Giá của RSR với vốn hóa thị trường là BTT: $0.01157Giá của UNI với vốn hóa thị trường là PENDLE: $1.04

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
MovementMOVE$362,332,342.74$0.1421$2,086,278,663,916.39$818.155,757.91xSo sánh
WormholeW$349,984,809.65$0.07584$2,086,278,663,916.39$452.095,961.05xSo sánh
JUSTJST$333,482,757.25$0.03369$2,086,278,663,916.39$210.746,256.03xSo sánh
Mog CoinMOG$333,480,813.59$0.{6}8538$2,086,278,663,916.39$0.0053426,256.07xSo sánh
AmpAMP$331,570,064.17$0.003936$2,086,278,663,916.39$24.776,292.12xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$330,920,480.89$0.7942$2,086,278,663,916.39$5,007.276,304.47xSo sánh
BittensorTAO$3,303,992,197.44$375.14$2,086,278,663,916.39$236,879.67631.44xSo sánh
GnosisGNO$329,652,414.6$124.95$2,086,278,663,916.39$790,751.926,328.72xSo sánh
Terra ClassicLUNC$326,371,322.57$0.{4}5970$2,086,278,663,916.39$0.38166,392.35xSo sánh
FTX TokenFTT$317,847,651.84$0.9664$2,086,278,663,916.39$6,343.296,563.77xSo sánh
AxelarAXL$306,433,242.58$0.3127$2,086,278,663,916.39$2,129.236,808.26xSo sánh
EthereumETH$300,649,689,816.8$2,490.43$2,086,278,663,916.39$17,281.716.94xSo sánh
LivepeerLPT$299,232,837.35$7.25$2,086,278,663,916.39$50,572.566,972.09xSo sánh
CreditcoinCTC$297,783,702.61$0.6553$2,086,278,663,916.39$4,591.127,006.02xSo sánh
MANTRAOM$295,803,070.55$0.3050$2,086,278,663,916.39$2,151.257,052.93xSo sánh
NEAR ProtocolNEAR$2,919,027,762.23$2.39$2,086,278,663,916.39$1,708.46714.72xSo sánh
CronosCRO$2,904,074,002.03$0.09719$2,086,278,663,916.39$69.82718.4xSo sánh
BerachainBERA$281,657,642.89$2.35$2,086,278,663,916.39$17,398.917,407.14xSo sánh
1inch Network1INCH$279,919,967.76$0.2015$2,086,278,663,916.39$1,501.897,453.13xSo sánh
DogecoinDOGE$27,385,826,503.57$0.1831$2,086,278,663,916.39$13.9576.18xSo sánh
KusamaKSM$264,145,977.64$15.91$2,086,278,663,916.39$125,679.517,898.2xSo sánh
TRONTRX$26,357,513,864.69$0.2779$2,086,278,663,916.39$21.9979.15xSo sánh
OndoONDO$2,613,195,032.13$0.8272$2,086,278,663,916.39$660.4798.36xSo sánh
Ethereum ClassicETC$2,598,961,460.71$17.07$2,086,278,663,916.39$13,705.86802.74xSo sánh
MX TokenMX$247,880,845.77$2.63$2,086,278,663,916.39$22,121.38,416.46xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$241,338,511.38$0.3026$2,086,278,663,916.39$2,616.038,644.62xSo sánh
ai16zAI16Z$239,863,757.36$0.2181$2,086,278,663,916.39$1,896.628,697.77xSo sánh
LayerZeroZRO$238,395,889.5$2.17$2,086,278,663,916.39$18,966.178,751.32xSo sánh
Theta FuelTFUEL$237,978,561.14$0.03417$2,086,278,663,916.39$299.598,766.67xSo sánh
SafePalSFP$237,912,883.57$0.4758$2,086,278,663,916.39$4,172.568,769.09xSo sánh
CardanoADA$23,416,319,086.86$0.6626$2,086,278,663,916.39$59.0389.1xSo sánh
SynthetixSNX$223,122,964.8$0.6496$2,086,278,663,916.39$6,074.199,350.35xSo sánh
AstarASTR$219,034,999.84$0.02707$2,086,278,663,916.39$257.879,524.86xSo sánh
QtumQTUM$214,992,640.07$2.03$2,086,278,663,916.39$19,742.489,703.95xSo sánh
BitcoinBTC$2,086,278,663,916.39$104,967.91$2,086,278,663,916.39$104,967.911xSo sánh
OFFICIAL TRUMPTRUMP$2,073,433,380.72$10.37$2,086,278,663,916.39$10,431.431,006.2xSo sánh
VeChainVET$2,071,128,845.44$0.02409$2,086,278,663,916.39$24.261,007.31xSo sánh
ZKsyncZK$201,464,986.99$0.05482$2,086,278,663,916.39$567.6910,355.54xSo sánh
RenderRENDER$2,005,450,702.92$3.87$2,086,278,663,916.39$4,028.391,040.3xSo sánh
VeThor TokenVTHO$189,086,974.94$0.002093$2,086,278,663,916.39$23.0911,033.43xSo sánh
Nervos NetworkCKB$188,806,344.41$0.004047$2,086,278,663,916.39$44.7211,049.83xSo sánh
EthenaENA$1,885,846,812.11$0.3098$2,086,278,663,916.39$342.721,106.28xSo sánh
Artificial Superintelligence AllianceFET$1,807,076,660.76$0.7545$2,086,278,663,916.39$871.041,154.5xSo sánh
CosmosATOM$1,679,772,114.3$4.3$2,086,278,663,916.39$5,336.651,242xSo sánh
FilecoinFIL$1,678,034,188.26$2.48$2,086,278,663,916.39$3,088.821,243.29xSo sánh
AlgorandALGO$1,646,708,693.35$0.1910$2,086,278,663,916.39$242.041,266.94xSo sánh
QuantQNT$1,394,910,493.05$115.54$2,086,278,663,916.39$172,809.071,495.64xSo sánh
CelestiaTIA$1,341,849,220.38$2.02$2,086,278,663,916.39$3,147.711,554.78xSo sánh
XRPXRP$128,247,541,302.32$2.18$2,086,278,663,916.39$35.4716.27xSo sánh
BonkBONK$1,238,976,820.48$0.{4}1551$2,086,278,663,916.39$0.026121,683.87xSo sánh