Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABBC thành MNT

ABBC/MNT: 1 ABBC = 21.2 MNT. Giá chuyển đổi 1 ABBC Coin (ABBC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 21.2 MNT hôm nay.
ABBC
ABBC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABBC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABBC hiện có giá trị là 21.20 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABBC hiện có giá 21.20 MNT, nghĩa là mua 5 ABBC sẽ mất 106.00 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04717 ABBC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2359 ABBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABBC sang MNT

Chuyển đổi MNT sang ABBC

ABBC Coin
Tugrik Mông Cổ
20 ABBC
423.99  MNT
50 ABBC
1,059.98  MNT
100 ABBC
2,119.96  MNT
200 ABBC
4,239.92  MNT
500 ABBC
10,599.8  MNT
1000 ABBC
21,199.6  MNT
5000 ABBC
105,997.98  MNT
10000 ABBC
211,995.95  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABBC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của ABBC Coin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABBC sang MNT, lên đến 10000 ABBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
ABBC Coin
10000 MNT
471.71 ABBC
50000 MNT
2,358.54 ABBC
100000 MNT
4,717.07 ABBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ABBC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo ABBC Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ABBC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABBC/MNT

ABBC/MNT: 1 ABBC = 21.2 MNT; 2025/06/11 22:10:52
Trong 1D vừa qua, ABBC Coin đã thay đổi +2.61% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ABBC Coin(ABBC) đã thay đổi +2.61% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ABBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ABBC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của ABBC Coin/MNT

Giá ABBC Coin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 21.77 MNT trong khi giá ABBC Coin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 19.33 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ABBC Coin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABBC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
21.2 MNT
21.77 MNT
22.74 MNT
22.77 MNT
Thấp
20.65 MNT
19.33 MNT
16.49 MNT
2.42 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.61%
+7.37%
+12.29%
+33.10%

Thông tin ABBC Coin

Số liệu thị trường ABBC sang MNT

ABBC/MNT:
₮21.2
Khối lượng ABBC 24 giờ:
₮2,776,510.89
Vốn hóa thị trường ABBC:
₮19,192,080,338.87
Nguồn cung lưu hành ABBC:
905.30M ABBC

Tỷ giá ABBC sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ABBC Coin thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ABBC Coin là ₮21.2 mỗi ABBC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮19,192,080,338.87 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 905,304,060 ABBC. Khối lượng giao dịch của ABBC Coin đã thay đổi +161.34% (₮1,714,097.19 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABBC là ₮1,062,413.69.

Thông tin thêm về ABBC Coin trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ABBC Coin phổ biến nhất là ABBC sang MNT, trong đó mã của ABBC Coin là ABBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109797.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2860.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95578.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81041.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150104.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 607971.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9382143.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABBC sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABBC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABBC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABBC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ABBC Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABBC đến TWD
1 ABBC thành NT$0.1864 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABBC đến CNY
1 ABBC thành ¥0.04488 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABBC đến USD
1 ABBC thành $0.006239 USD
popular info Euro
ABBC đến EUR
1 ABBC thành €0.005431 EUR
popular info Đô la Canada
ABBC đến CAD
1 ABBC thành C$0.008529 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABBC đến KRW
1 ABBC thành ₩8.55 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
ABBC đến MNT
1 ABBC thành ₮21.2 MNT
popular info Yên Nhật
ABBC đến JPY
1 ABBC thành ¥0.9021 JPY
popular info Bảng Anh
ABBC đến GBP
1 ABBC thành £0.004605 GBP
popular info Real Brazil
ABBC đến BRL
1 ABBC thành R$0.03455 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets RARI
RARI đến MNT
1 RARI thành ₮3,628.72 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮546,878.84 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,739.58 MNT
other assets Resolv
RESOLV đến MNT
1 RESOLV thành ₮1,236.37 MNT
other assets Unizen
ZCX đến MNT
1 ZCX thành ₮118.3 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮655.98 MNT
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MNT
1 ZKJ thành ₮6,774.31 MNT
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MNT
1 FARTCOIN thành ₮4,635.9 MNT
other assets Subsquid
SQD đến MNT
1 SQD thành ₮892.76 MNT
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮36,295.32 MNT

Bảng chuyển đổi từ ABBC sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của ABBC Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABBC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +7.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.61%, đạt mức cao nhất là 21.2 MNT và mức thấp nhất là 20.65 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ABBC là ₮18.88 MNT , thay đổi +12.29% so với giá hiện tại. ABBC Coin đã thay đổi
-
15.91MNT
, tương đương mức thay đổi -42.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ABBC
₮10.6₮10.33
+2.61%
1 ABBC
₮21.2₮20.66
+2.61%
5 ABBC
₮106₮103.3
+2.61%
10 ABBC
₮212₮206.6
+2.61%
50 ABBC
₮1,059.98₮1,032.98
+2.61%
100 ABBC
₮2,119.96₮2,065.96
+2.61%
500 ABBC
₮10,599.8₮10,329.81
+2.61%
1000 ABBC
₮21,199.6₮20,659.62
+2.61%

Câu Hỏi Thường Gặp ABBC/MNT

1 ABBC Coin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 ABBC Coin (ABBC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮21.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABBC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04717 ABBC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABBC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABBC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABBC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2359 ABBC, trong khi 5 ABBC sẽ có giá khoảng 106MNT.
Giá cao nhất của ABBC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABBC tính theo MNT là ₮6,980.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABBC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ABBC Coin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) đã tăng 7.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) đã tăng 12.29% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABBC thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ABBC Coin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABBC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABBC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABBC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABBC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ABBC Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.