Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118097.91 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118097.91 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118097.91 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACX thành ISK
ACX/ISK: 1 ACX = 24.41 ISK. Giá chuyển đổi 1 Across Protocol (ACX) thành Króna Iceland (ISK) là 24.41 ISK hôm nay.

ACX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Across Protocol (ACX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACX hiện có giá trị là 24.41 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACX hiện có giá 24.41 ISK, nghĩa là mua 5 ACX sẽ mất 122.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04097 ACX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2049 ACX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ACX
Across Protocol
Króna Iceland
1 ACX
24.41 ISK
Đổi 1 ACX sang 24.41 ISK
2 ACX
48.81 ISK
Đổi 2 ACX sang 48.81 ISK
5 ACX
122.03 ISK
Đổi 5 ACX sang 122.03 ISK
10 ACX
244.06 ISK
Đổi 10 ACX sang 244.06 ISK
20 ACX
488.12 ISK
Đổi 20 ACX sang 488.12 ISK
50 ACX
1,220.31 ISK
Đổi 50 ACX sang 1,220.31 ISK
100 ACX
2,440.62 ISK
Đổi 100 ACX sang 2,440.62 ISK
200 ACX
4,881.24 ISK
Đổi 200 ACX sang 4,881.24 ISK
500 ACX
12,203.09 ISK
Đổi 500 ACX sang 12,203.09 ISK
1000 ACX
24,406.19 ISK
Đổi 1000 ACX sang 24,406.19 ISK
5000 ACX
122,030.94 ISK
Đổi 5000 ACX sang 122,030.94 ISK
10000 ACX
244,061.87 ISK
Đổi 10000 ACX sang 244,061.87 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Across Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACX sang ISK, lên đến 10000 ACX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Across Protocol
1 ISK
0.04097 ACX
Đổi 1 ISK sang 0.04097 ACX
10 ISK
0.4097 ACX
Đổi 10 ISK sang 0.4097 ACX
50 ISK
2.05 ACX
Đổi 50 ISK sang 2.05 ACX
100 ISK
4.1 ACX
Đổi 100 ISK sang 4.1 ACX
200 ISK
8.19 ACX
Đổi 200 ISK sang 8.19 ACX
500 ISK
20.49 ACX
Đổi 500 ISK sang 20.49 ACX
1000 ISK
40.97 ACX
Đổi 1000 ISK sang 40.97 ACX
2000 ISK
81.95 ACX
Đổi 2000 ISK sang 81.95 ACX
5000 ISK
204.87 ACX
Đổi 5000 ISK sang 204.87 ACX
10000 ISK
409.73 ACX
Đổi 10000 ISK sang 409.73 ACX
50000 ISK
2,048.66 ACX
Đổi 50000 ISK sang 2,048.66 ACX
100000 ISK
4,097.32 ACX
Đổi 100000 ISK sang 4,097.32 ACX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ACX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Across Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ACX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACX/ISK
ACX/ISK: 1 ACX = 24.41 ISK; 2025/07/20 07:32:13
Trong 1D vừa qua, Across Protocol đã thay đổi -0.61% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Across Protocol(ACX) đã thay đổi -0.61% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ACX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ACX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Across Protocol/ISK
Giá Across Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 19.47 ISK trong khi giá Across Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 16.07 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Across Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.45 ISK | 19.47 ISK | 28.67 ISK | 35.62 ISK |
Thấp | 18.36 ISK | 16.07 ISK | 16.07 ISK | 16.07 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.61% | -1.48% | -32.29% | -46.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Across Protocol
Số liệu thị trường ACX sang ISK
ACX/ISK:
kr24.41
Khối lượng ACX 24 giờ:
kr13,240,679,486.15
Vốn hóa thị trường ACX:
kr12,069,537,270.75
Nguồn cung lưu hành ACX:
494.53M ACX
Tỷ giá ACX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Across Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Across Protocol là kr24.41 mỗi ACX, với tổng vốn hoá thị trường của kr12,069,537,270.75 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 494,527,780 ACX. Khối lượng giao dịch của Across Protocol đã thay đổi +216.82% (kr9,061,434,594.61 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACX là kr4,179,244,891.55.
Thông tin thêm về Across Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Across Protocol phổ biến nhất là ACX sang ISK, trong đó mã của Across Protocol là ACX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Across Protocol phổ biến

ACX đến TWD
1 ACX thành NT$5.86 TWD

ACX đến CNY
1 ACX thành ¥1.43 CNY
ACX đến ISK
1 ACX thành kr24.41 ISK

ACX đến USD
1 ACX thành $0.1992 USD

ACX đến EUR
1 ACX thành €0.1713 EUR

ACX đến CAD
1 ACX thành C$0.2735 CAD

ACX đến KRW
1 ACX thành ₩277.11 KRW

ACX đến JPY
1 ACX thành ¥29.64 JPY

ACX đến GBP
1 ACX thành £0.1485 GBP

ACX đến BRL
1 ACX thành R$1.11 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr135.42 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.94 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr7.3 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr44.41 ISK

HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.55 ISK

AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.87 ISK

TOKAMAK đến ISK
1 TOKAMAK thành kr194.77 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,039.38 ISK

FTT đến ISK
1 FTT thành kr129.19 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr62.7 ISK
Bảng chuyển đổi từ ACX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Across Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACX thành Króna Iceland đã thay đổi -1.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.61%, đạt mức cao nhất là 19.45 ISK và mức thấp nhất là 18.36 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ACX là kr33.45 ISK , thay đổi -32.29% so với giá hiện tại. Across Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.31% so với năm trước.
-kr
17.02ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACX | kr12.2 | kr12.26 | -0.61% |
1 ACX | kr24.41 | kr24.52 | -0.61% |
5 ACX | kr122.03 | kr122.61 | -0.61% |
10 ACX | kr244.06 | kr245.22 | -0.61% |
50 ACX | kr1,220.31 | kr1,226.09 | -0.61% |
100 ACX | kr2,440.62 | kr2,452.18 | -0.61% |
500 ACX | kr12,203.09 | kr12,260.91 | -0.61% |
1000 ACX | kr24,406.19 | kr24,521.82 | -0.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACX/ISK
1 Across Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Across Protocol (ACX) trong Króna Iceland (ISK) là kr24.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04097 ACX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.2049 ACX, trong khi 5 ACX sẽ có giá khoảng 122.03ISK.
Giá cao nhất của ACX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACX tính theo ISK là kr213.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Across Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Across Protocol (ACX) đã giảm 1.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Across Protocol (ACX) đã giảm 32.29% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Across Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Across Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Across Protocol: ACX sang Đô la Mỹ (USD), ACX sang Euro (EUR), ACX sang Bảng Anh (GBP), ACX sang Đô la Canada (CAD), ACX sang Rupee Ấn Độ (INR), ACX sang Rupee Pakistan (PKR), ACX sang Real Brazil (BRL), ACX sang ...
Giá của Across Protocol ở Mỹ là $0.1992 USD. Ngoài ra, giá của Across Protocol là €0.1713 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2735 CAD ở Canada, ₹17.16 INR ở Ấn Độ, ₨56.75 PKR ở Pakistan, R$1.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp Across Protocol phổ biến nhất là ACX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Across Protocol (ACX) ở Króna Iceland (ISK) là kr24.41.
Giá của Across Protocol ở Mỹ là $0.1992 USD. Ngoài ra, giá của Across Protocol là €0.1713 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2735 CAD ở Canada, ₹17.16 INR ở Ấn Độ, ₨56.75 PKR ở Pakistan, R$1.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp Across Protocol phổ biến nhất là ACX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Across Protocol (ACX) ở Króna Iceland (ISK) là kr24.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
