Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.26%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117986.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.26%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117986.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.26%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117986.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AEVO thành MYR
AEVO/MYR: 1 AEVO = 0.5099 MYR. Giá chuyển đổi 1 Aevo (AEVO) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.5099 MYR hôm nay.

AEVO
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AEVO/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aevo (AEVO) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AEVO hiện có giá trị là 0.5099 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AEVO hiện có giá 0.5099 MYR, nghĩa là mua 5 AEVO sẽ mất 2.55 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1.96 AEVO và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 9.8 AEVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AEVO sang MYR
Chuyển đổi MYR sang AEVO
Aevo
Ringgit Malaysia
1 AEVO
0.5099 MYR
Đổi 1 AEVO sang 0.5099 MYR
2 AEVO
1.02 MYR
Đổi 2 AEVO sang 1.02 MYR
5 AEVO
2.55 MYR
Đổi 5 AEVO sang 2.55 MYR
10 AEVO
5.1 MYR
Đổi 10 AEVO sang 5.1 MYR
20 AEVO
10.2 MYR
Đổi 20 AEVO sang 10.2 MYR
50 AEVO
25.5 MYR
Đổi 50 AEVO sang 25.5 MYR
100 AEVO
50.99 MYR
Đổi 100 AEVO sang 50.99 MYR
200 AEVO
101.99 MYR
Đổi 200 AEVO sang 101.99 MYR
500 AEVO
254.97 MYR
Đổi 500 AEVO sang 254.97 MYR
1000 AEVO
509.94 MYR
Đổi 1000 AEVO sang 509.94 MYR
5000 AEVO
2,549.72 MYR
Đổi 5000 AEVO sang 2,549.72 MYR
10000 AEVO
5,099.45 MYR
Đổi 10000 AEVO sang 5,099.45 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AEVO thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Aevo tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AEVO sang MYR, lên đến 10000 AEVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Aevo
1 MYR
1.96 AEVO
Đổi 1 MYR sang 1.96 AEVO
10 MYR
19.61 AEVO
Đổi 10 MYR sang 19.61 AEVO
50 MYR
98.05 AEVO
Đổi 50 MYR sang 98.05 AEVO
100 MYR
196.1 AEVO
Đổi 100 MYR sang 196.1 AEVO
200 MYR
392.2 AEVO
Đổi 200 MYR sang 392.2 AEVO
500 MYR
980.5 AEVO
Đổi 500 MYR sang 980.5 AEVO
1000 MYR
1,961 AEVO
Đổi 1000 MYR sang 1,961 AEVO
2000 MYR
3,921.99 AEVO
Đổi 2000 MYR sang 3,921.99 AEVO
5000 MYR
9,804.99 AEVO
Đổi 5000 MYR sang 9,804.99 AEVO
10000 MYR
19,609.97 AEVO
Đổi 10000 MYR sang 19,609.97 AEVO
50000 MYR
98,049.87 AEVO
Đổi 50000 MYR sang 98,049.87 AEVO
100000 MYR
196,099.73 AEVO
Đổi 100000 MYR sang 196,099.73 AEVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành AEVO toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Aevo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang AEVO, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AEVO/MYR
AEVO/MYR: 1 AEVO = 0.5099 MYR; 2025/07/20 10:02:38
Trong 1D vừa qua, Aevo đã thay đổi +7.79% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aevo(AEVO) đã thay đổi +7.79% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành AEVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AEVO sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Aevo/MYR
Giá Aevo cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.5766 MYR trong khi giá Aevo thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.4284 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aevo theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AEVO theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5167 MYR | 0.5766 MYR | 0.5766 MYR | 0.6811 MYR |
Thấp | 0.4768 MYR | 0.4284 MYR | 0.3295 MYR | 0.2849 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.79% | +12.48% | +48.05% | +8.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AEVO (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AEVO bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AEVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aevo
Số liệu thị trường AEVO sang MYR
AEVO/MYR:
RM0.5099
Khối lượng AEVO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AEVO:
--
Nguồn cung lưu hành AEVO:
-- AEVO
Tỷ giá AEVO sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aevo thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aevo là RM0.5099 mỗi AEVO, với tổng vốn hoá thị trường của RM-- MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AEVO. Khối lượng giao dịch của Aevo đã thay đổi --% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AEVO là RM--.
Thông tin thêm về Aevo trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aevo phổ biến nhất là AEVO sang MYR, trong đó mã của Aevo là AEVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AEVO sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AEVO sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Aevo phổ biến

AEVO đến TWD
1 AEVO thành NT$3.53 TWD
AEVO đến MYR
1 AEVO thành RM0.5099 MYR

AEVO đến CNY
1 AEVO thành ¥0.8622 CNY

AEVO đến USD
1 AEVO thành $0.1201 USD

AEVO đến EUR
1 AEVO thành €0.1033 EUR

AEVO đến CAD
1 AEVO thành C$0.1649 CAD

AEVO đến KRW
1 AEVO thành ₩167.08 KRW

AEVO đến JPY
1 AEVO thành ¥17.87 JPY

AEVO đến GBP
1 AEVO thành £0.08953 GBP

AEVO đến BRL
1 AEVO thành R$0.6703 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

XTZ đến MYR
1 XTZ thành RM4.68 MYR

LTC đến MYR
1 LTC thành RM504.33 MYR

ALPACA đến MYR
1 ALPACA thành RM0.2335 MYR

XDC đến MYR
1 XDC thành RM0.4107 MYR

CFX đến MYR
1 CFX thành RM0.6264 MYR

KNC đến MYR
1 KNC thành RM2.1 MYR

MPLX đến MYR
1 MPLX thành RM0.7301 MYR

HAEDAL đến MYR
1 HAEDAL thành RM0.7564 MYR

BANANAS31 đến MYR
1 BANANAS31 thành RM0.03071 MYR

AVAX đến MYR
1 AVAX thành RM106.04 MYR
Bảng chuyển đổi từ AEVO sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Aevo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AEVO thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +12.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.79%, đạt mức cao nhất là 0.5167 MYR và mức thấp nhất là 0.4768 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 AEVO là RM0.3422 MYR , thay đổi +48.05% so với giá hiện tại. Aevo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.05% so với năm trước.
-RM
1.47MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AEVO | RM0.2550 | RM0.2363 | +7.79% |
1 AEVO | RM0.5099 | RM0.4726 | +7.79% |
5 AEVO | RM2.55 | RM2.36 | +7.79% |
10 AEVO | RM5.1 | RM4.73 | +7.79% |
50 AEVO | RM25.5 | RM23.63 | +7.79% |
100 AEVO | RM50.99 | RM47.26 | +7.79% |
500 AEVO | RM254.97 | RM236.29 | +7.79% |
1000 AEVO | RM509.94 | RM472.58 | +7.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp AEVO/MYR
1 Aevo bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Aevo (AEVO) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5099.
Tôi có thể mua bao nhiêu AEVO với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.96 AEVO đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AEVO sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AEVO sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AEVO bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 9.8 AEVO, trong khi 5 AEVO sẽ có giá khoảng 2.55MYR.
Giá cao nhất của AEVO/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AEVO tính theo MYR là RM16.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AEVO/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aevo tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aevo (AEVO) đã tăng 12.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aevo (AEVO) đã tăng 48.05% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AEVO thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aevo và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AEVO/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AEVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AEVO/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AEVO/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AEVO/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aevo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aevo: AEVO sang Đô la Mỹ (USD), AEVO sang Euro (EUR), AEVO sang Bảng Anh (GBP), AEVO sang Đô la Canada (CAD), AEVO sang Rupee Ấn Độ (INR), AEVO sang Rupee Pakistan (PKR), AEVO sang Real Brazil (BRL), AEVO sang ...
Giá của Aevo ở Mỹ là $0.1201 USD. Ngoài ra, giá của Aevo là €0.1033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1649 CAD ở Canada, ₹10.35 INR ở Ấn Độ, ₨34.22 PKR ở Pakistan, R$0.6703 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aevo phổ biến nhất là AEVO sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Aevo (AEVO) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5099.
Giá của Aevo ở Mỹ là $0.1201 USD. Ngoài ra, giá của Aevo là €0.1033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08953 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1649 CAD ở Canada, ₹10.35 INR ở Ấn Độ, ₨34.22 PKR ở Pakistan, R$0.6703 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aevo phổ biến nhất là AEVO sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Aevo (AEVO) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5099.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
