Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115362.52 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115362.52 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115362.52 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIXBT thành ISK
AIXBT/ISK: 1 AIXBT = 15.32 ISK. Giá chuyển đổi 1 aixbt (AIXBT) thành Króna Iceland (ISK) là 15.32 ISK hôm nay.

AIXBT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIXBT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi aixbt (AIXBT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIXBT hiện có giá trị là 15.32 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIXBT hiện có giá 15.32 ISK, nghĩa là mua 5 AIXBT sẽ mất 76.59 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.06529 AIXBT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3264 AIXBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIXBT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AIXBT
aixbt
Króna Iceland
1 AIXBT
15.32 ISK
Đổi 1 AIXBT sang 15.32 ISK
2 AIXBT
30.63 ISK
Đổi 2 AIXBT sang 30.63 ISK
5 AIXBT
76.59 ISK
Đổi 5 AIXBT sang 76.59 ISK
10 AIXBT
153.17 ISK
Đổi 10 AIXBT sang 153.17 ISK
20 AIXBT
306.35 ISK
Đổi 20 AIXBT sang 306.35 ISK
50 AIXBT
765.87 ISK
Đổi 50 AIXBT sang 765.87 ISK
100 AIXBT
1,531.74 ISK
Đổi 100 AIXBT sang 1,531.74 ISK
200 AIXBT
3,063.48 ISK
Đổi 200 AIXBT sang 3,063.48 ISK
500 AIXBT
7,658.69 ISK
Đổi 500 AIXBT sang 7,658.69 ISK
1000 AIXBT
15,317.38 ISK
Đổi 1000 AIXBT sang 15,317.38 ISK
5000 AIXBT
76,586.88 ISK
Đổi 5000 AIXBT sang 76,586.88 ISK
10000 AIXBT
153,173.76 ISK
Đổi 10000 AIXBT sang 153,173.76 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIXBT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của aixbt tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIXBT sang ISK, lên đến 10000 AIXBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
aixbt
1 ISK
0.06529 AIXBT
Đổi 1 ISK sang 0.06529 AIXBT
10 ISK
0.6529 AIXBT
Đổi 10 ISK sang 0.6529 AIXBT
50 ISK
3.26 AIXBT
Đổi 50 ISK sang 3.26 AIXBT
100 ISK
6.53 AIXBT
Đổi 100 ISK sang 6.53 AIXBT
200 ISK
13.06 AIXBT
Đổi 200 ISK sang 13.06 AIXBT
500 ISK
32.64 AIXBT
Đổi 500 ISK sang 32.64 AIXBT
1000 ISK
65.29 AIXBT
Đổi 1000 ISK sang 65.29 AIXBT
2000 ISK
130.57 AIXBT
Đổi 2000 ISK sang 130.57 AIXBT
5000 ISK
326.43 AIXBT
Đổi 5000 ISK sang 326.43 AIXBT
10000 ISK
652.85 AIXBT
Đổi 10000 ISK sang 652.85 AIXBT
50000 ISK
3,264.27 AIXBT
Đổi 50000 ISK sang 3,264.27 AIXBT
100000 ISK
6,528.53 AIXBT
Đổi 100000 ISK sang 6,528.53 AIXBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AIXBT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo aixbt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AIXBT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AIXBT/ISK
AIXBT/ISK: 1 AIXBT = 15.32 ISK; 2025/08/01 04:13:52
Trong 1D vừa qua, aixbt đã thay đổi +1.55% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy aixbt(AIXBT) đã thay đổi +1.55% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AIXBT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AIXBT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của aixbt/ISK
Giá aixbt cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 19.35 ISK trong khi giá aixbt thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 13.71 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá aixbt theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIXBT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18.53 ISK | 19.35 ISK | 31.77 ISK | 31.77 ISK |
Thấp | 16.37 ISK | 13.71 ISK | 13.71 ISK | 8.24 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.55% | -7.19% | -27.82% | +12.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AIXBT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIXBT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIXBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin aixbt
Số liệu thị trường AIXBT sang ISK
AIXBT/ISK:
kr15.32
Khối lượng AIXBT 24 giờ:
kr4,583,896,953.53
Vốn hóa thị trường AIXBT:
kr14,728,434,820.96
Nguồn cung lưu hành AIXBT:
961.55M AIXBT
Tỷ giá AIXBT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi aixbt thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của aixbt là kr15.32 mỗi AIXBT, với tổng vốn hoá thị trường của kr14,728,434,820.96 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 961,550,800 AIXBT. Khối lượng giao dịch của aixbt đã thay đổi -6.12% (kr-299,046,080.22 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIXBT là kr4,882,943,033.74.
Thông tin thêm về aixbt trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá aixbt phổ biến nhất là AIXBT sang ISK, trong đó mã của aixbt là AIXBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AIXBT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AIXBT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi aixbt phổ biến

AIXBT đến TWD
1 AIXBT thành NT$3.68 TWD

AIXBT đến CNY
1 AIXBT thành ¥0.8862 CNY
AIXBT đến ISK
1 AIXBT thành kr15.32 ISK

AIXBT đến USD
1 AIXBT thành $0.1230 USD

AIXBT đến EUR
1 AIXBT thành €0.1077 EUR

AIXBT đến CAD
1 AIXBT thành C$0.1704 CAD

AIXBT đến KRW
1 AIXBT thành ₩172.07 KRW

AIXBT đến JPY
1 AIXBT thành ¥18.53 JPY

AIXBT đến GBP
1 AIXBT thành £0.09315 GBP

AIXBT đến BRL
1 AIXBT thành R$0.6887 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

NDQ đến ISK
1 NDQ thành kr1.02 ISK

MEME đến ISK
1 MEME thành kr0.2386 ISK

TFUEL đến ISK
1 TFUEL thành kr4.9 ISK

STRK đến ISK
1 STRK thành kr1,406.68 ISK

SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr5.03 ISK

M đến ISK
1 M thành kr46.97 ISK

ERA đến ISK
1 ERA thành kr129.05 ISK

TON đến ISK
1 TON thành kr433.99 ISK

S đến ISK
1 S thành kr38.08 ISK

PLAY đến ISK
1 PLAY thành kr4.52 ISK
Bảng chuyển đổi từ AIXBT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của aixbt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIXBT thành Króna Iceland đã thay đổi -7.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.55%, đạt mức cao nhất là 18.53 ISK và mức thấp nhất là 16.37 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AIXBT là kr22.12 ISK , thay đổi -27.82% so với giá hiện tại. aixbt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +236.70% so với năm trước.
+kr
12.41ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AIXBT | kr7.66 | kr7.52 | +1.55% |
1 AIXBT | kr15.32 | kr15.05 | +1.55% |
5 AIXBT | kr76.59 | kr75.24 | +1.55% |
10 AIXBT | kr153.17 | kr150.47 | +1.55% |
50 AIXBT | kr765.87 | kr752.36 | +1.55% |
100 AIXBT | kr1,531.74 | kr1,504.72 | +1.55% |
500 AIXBT | kr7,658.69 | kr7,523.58 | +1.55% |
1000 AIXBT | kr15,317.38 | kr15,047.16 | +1.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp AIXBT/ISK
1 aixbt bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 aixbt (AIXBT) trong Króna Iceland (ISK) là kr15.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIXBT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06529 AIXBT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIXBT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIXBT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIXBT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.3264 AIXBT, trong khi 5 AIXBT sẽ có giá khoảng 76.59ISK.
Giá cao nhất của AIXBT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIXBT tính theo ISK là kr118. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIXBT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của aixbt tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi aixbt (AIXBT) đã giảm 7.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi aixbt (AIXBT) đã giảm 27.82% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIXBT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa aixbt và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIXBT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIXBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIXBT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIXBT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIXBT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của aixbt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp aixbt: AIXBT sang Đô la Mỹ (USD), AIXBT sang Euro (EUR), AIXBT sang Bảng Anh (GBP), AIXBT sang Đô la Canada (CAD), AIXBT sang Rupee Ấn Độ (INR), AIXBT sang Rupee Pakistan (PKR), AIXBT sang Real Brazil (BRL), AIXBT sang ...
Giá của aixbt ở Mỹ là $0.1230 USD. Ngoài ra, giá của aixbt là €0.1077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09315 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1704 CAD ở Canada, ₹10.76 INR ở Ấn Độ, ₨34.87 PKR ở Pakistan, R$0.6887 BRL ở Brazil, ...
Cặp aixbt phổ biến nhất là AIXBT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 aixbt (AIXBT) ở Króna Iceland (ISK) là kr15.32.
Giá của aixbt ở Mỹ là $0.1230 USD. Ngoài ra, giá của aixbt là €0.1077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09315 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1704 CAD ở Canada, ₹10.76 INR ở Ấn Độ, ₨34.87 PKR ở Pakistan, R$0.6887 BRL ở Brazil, ...
Cặp aixbt phổ biến nhất là AIXBT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 aixbt (AIXBT) ở Króna Iceland (ISK) là kr15.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
