Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117857.57 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117857.57 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117857.57 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RWA thành GBP
RWA/GBP: 1 RWA = 0.002866 GBP. Giá chuyển đổi 1 Allo (RWA) thành Bảng Anh (GBP) là 0.002866 GBP hôm nay.

RWA
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RWA/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Allo (RWA) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RWA hiện có giá trị là 0.002866 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RWA hiện có giá 0.002866 GBP, nghĩa là mua 5 RWA sẽ mất 0.01433 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 348.88 RWA và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,744.42 RWA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RWA sang GBP
Chuyển đổi GBP sang RWA
Allo
Bảng Anh
1 RWA
0.002866 GBP
Đổi 1 RWA sang 0.002866 GBP
2 RWA
0.005733 GBP
Đổi 2 RWA sang 0.005733 GBP
5 RWA
0.01433 GBP
Đổi 5 RWA sang 0.01433 GBP
10 RWA
0.02866 GBP
Đổi 10 RWA sang 0.02866 GBP
20 RWA
0.05733 GBP
Đổi 20 RWA sang 0.05733 GBP
50 RWA
0.1433 GBP
Đổi 50 RWA sang 0.1433 GBP
100 RWA
0.2866 GBP
Đổi 100 RWA sang 0.2866 GBP
200 RWA
0.5733 GBP
Đổi 200 RWA sang 0.5733 GBP
500 RWA
1.43 GBP
Đổi 500 RWA sang 1.43 GBP
1000 RWA
2.87 GBP
Đổi 1000 RWA sang 2.87 GBP
5000 RWA
14.33 GBP
Đổi 5000 RWA sang 14.33 GBP
10000 RWA
28.66 GBP
Đổi 10000 RWA sang 28.66 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RWA thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Allo tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RWA sang GBP, lên đến 10000 RWA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Allo
1 GBP
348.88 RWA
Đổi 1 GBP sang 348.88 RWA
10 GBP
3,488.84 RWA
Đổi 10 GBP sang 3,488.84 RWA
50 GBP
17,444.22 RWA
Đổi 50 GBP sang 17,444.22 RWA
100 GBP
34,888.45 RWA
Đổi 100 GBP sang 34,888.45 RWA
200 GBP
69,776.9 RWA
Đổi 200 GBP sang 69,776.9 RWA
500 GBP
174,442.24 RWA
Đổi 500 GBP sang 174,442.24 RWA
1000 GBP
348,884.49 RWA
Đổi 1000 GBP sang 348,884.49 RWA
2000 GBP
697,768.98 RWA
Đổi 2000 GBP sang 697,768.98 RWA
5000 GBP
1,744,422.45 RWA
Đổi 5000 GBP sang 1,744,422.45 RWA
10000 GBP
3,488,844.89 RWA
Đổi 10000 GBP sang 3,488,844.89 RWA
50000 GBP
17,444,224.47 RWA
Đổi 50000 GBP sang 17,444,224.47 RWA
100000 GBP
34,888,448.94 RWA
Đổi 100000 GBP sang 34,888,448.94 RWA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành RWA toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Allo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang RWA, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RWA/GBP
RWA/GBP: 1 RWA = 0.002866 GBP; 2025/07/16 05:29:34
Trong 1D vừa qua, Allo đã thay đổi +1.23% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Allo(RWA) đã thay đổi +1.23% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành RWA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RWA sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Allo/GBP
Giá Allo cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.003454 GBP trong khi giá Allo thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.002751 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Allo theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RWA theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002913 GBP | 0.003454 GBP | 0.005695 GBP | 0.01356 GBP |
Thấp | 0.002801 GBP | 0.002751 GBP | 0.002554 GBP | 0.002554 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.23% | +1.68% | -42.00% | -70.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RWA (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RWA bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RWA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Allo
Số liệu thị trường RWA sang GBP
RWA/GBP:
£0.002866
Khối lượng RWA 24 giờ:
£3,453,686.31
Vốn hóa thị trường RWA:
£5,159,300.58
Nguồn cung lưu hành RWA:
1.80B RWA
Tỷ giá RWA sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Allo thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Allo là £0.002866 mỗi RWA, với tổng vốn hoá thị trường của £5,159,300.58 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,800,000,000 RWA. Khối lượng giao dịch của Allo đã thay đổi -5.42% (£-197,820.37 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RWA là £3,651,506.68.
Thông tin thêm về Allo trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Allo phổ biến nhất là RWA sang GBP, trong đó mã của Allo là RWA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RWA sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RWA sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Allo phổ biến

RWA đến TWD
1 RWA thành NT$0.1127 TWD

RWA đến CNY
1 RWA thành ¥0.02757 CNY

RWA đến USD
1 RWA thành $0.003839 USD

RWA đến EUR
1 RWA thành €0.003305 EUR

RWA đến CAD
1 RWA thành C$0.005266 CAD

RWA đến KRW
1 RWA thành ₩5.33 KRW

RWA đến JPY
1 RWA thành ¥0.5716 JPY

RWA đến GBP
1 RWA thành £0.002866 GBP

RWA đến BRL
1 RWA thành R$0.02133 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,344.98 GBP

THE đến GBP
1 THE thành £0.3517 GBP

SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{4}1020 GBP

SEI đến GBP
1 SEI thành £0.2771 GBP

PEPE đến GBP
1 PEPE thành £0.{5}9491 GBP

AVAX đến GBP
1 AVAX thành £16.41 GBP

VELO đến GBP
1 VELO thành £0.01317 GBP

HFT đến GBP
1 HFT thành £0.06456 GBP

ENS đến GBP
1 ENS thành £19.54 GBP

ARB đến GBP
1 ARB thành £0.3214 GBP
Bảng chuyển đổi từ RWA sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Allo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RWA thành Bảng Anh đã thay đổi +1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.23%, đạt mức cao nhất là 0.002913 GBP và mức thấp nhất là 0.002801 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 RWA là £0.004941 GBP , thay đổi -42.00% so với giá hiện tại. Allo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.74% so với năm trước.
+£
0.002866GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RWA | £0.001433 | £0.001416 | +1.23% |
1 RWA | £0.002866 | £0.002831 | +1.23% |
5 RWA | £0.01433 | £0.01416 | +1.23% |
10 RWA | £0.02866 | £0.02831 | +1.23% |
50 RWA | £0.1433 | £0.1416 | +1.23% |
100 RWA | £0.2866 | £0.2831 | +1.23% |
500 RWA | £1.43 | £1.42 | +1.23% |
1000 RWA | £2.87 | £2.83 | +1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp RWA/GBP
1 Allo bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Allo (RWA) trong Bảng Anh (GBP) là £0.002866.
Tôi có thể mua bao nhiêu RWA với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 348.88 RWA đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RWA sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RWA sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RWA bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,744.42 RWA, trong khi 5 RWA sẽ có giá khoảng 0.01433GBP.
Giá cao nhất của RWA/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RWA tính theo GBP là £0.01356. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RWA/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Allo tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Allo (RWA) đã tăng 1.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Allo (RWA) đã giảm 42.00% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RWA thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Allo và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RWA/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RWA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RWA/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RWA/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RWA/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Allo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Allo: RWA sang Đô la Mỹ (USD), RWA sang Euro (EUR), RWA sang Bảng Anh (GBP), RWA sang Đô la Canada (CAD), RWA sang Rupee Ấn Độ (INR), RWA sang Rupee Pakistan (PKR), RWA sang Real Brazil (BRL), RWA sang ...
Giá của Allo ở Mỹ là $0.003839 USD. Ngoài ra, giá của Allo là €0.003305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002866 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005266 CAD ở Canada, ₹0.3301 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02133 BRL ở Brazil, ...
Cặp Allo phổ biến nhất là RWA sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Allo (RWA) ở Bảng Anh (GBP) là £0.002866.
Giá của Allo ở Mỹ là $0.003839 USD. Ngoài ra, giá của Allo là €0.003305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002866 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005266 CAD ở Canada, ₹0.3301 INR ở Ấn Độ, ₨1.09 PKR ở Pakistan, R$0.02133 BRL ở Brazil, ...
Cặp Allo phổ biến nhất là RWA sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Allo (RWA) ở Bảng Anh (GBP) là £0.002866.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
