Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118077.99 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118077.99 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118077.99 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARCT thành HUF
ARCT/HUF: 1 ARCT = 0.2829 HUF. Giá chuyển đổi 1 ArbitrageCT (ARCT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2829 HUF hôm nay.

ARCT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARCT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArbitrageCT (ARCT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARCT hiện có giá trị là 0.2829 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARCT hiện có giá 0.2829 HUF, nghĩa là mua 5 ARCT sẽ mất 1.41 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.53 ARCT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 17.67 ARCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARCT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ARCT
ArbitrageCT
Forint Hungary
1 ARCT
0.2829 HUF
Đổi 1 ARCT sang 0.2829 HUF
2 ARCT
0.5659 HUF
Đổi 2 ARCT sang 0.5659 HUF
5 ARCT
1.41 HUF
Đổi 5 ARCT sang 1.41 HUF
10 ARCT
2.83 HUF
Đổi 10 ARCT sang 2.83 HUF
20 ARCT
5.66 HUF
Đổi 20 ARCT sang 5.66 HUF
50 ARCT
14.15 HUF
Đổi 50 ARCT sang 14.15 HUF
100 ARCT
28.29 HUF
Đổi 100 ARCT sang 28.29 HUF
200 ARCT
56.59 HUF
Đổi 200 ARCT sang 56.59 HUF
500 ARCT
141.47 HUF
Đổi 500 ARCT sang 141.47 HUF
1000 ARCT
282.95 HUF
Đổi 1000 ARCT sang 282.95 HUF
5000 ARCT
1,414.75 HUF
Đổi 5000 ARCT sang 1,414.75 HUF
10000 ARCT
2,829.5 HUF
Đổi 10000 ARCT sang 2,829.5 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARCT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của ArbitrageCT tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARCT sang HUF, lên đến 10000 ARCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
ArbitrageCT
1 HUF
3.53 ARCT
Đổi 1 HUF sang 3.53 ARCT
10 HUF
35.34 ARCT
Đổi 10 HUF sang 35.34 ARCT
50 HUF
176.71 ARCT
Đổi 50 HUF sang 176.71 ARCT
100 HUF
353.42 ARCT
Đổi 100 HUF sang 353.42 ARCT
200 HUF
706.84 ARCT
Đổi 200 HUF sang 706.84 ARCT
500 HUF
1,767.1 ARCT
Đổi 500 HUF sang 1,767.1 ARCT
1000 HUF
3,534.2 ARCT
Đổi 1000 HUF sang 3,534.2 ARCT
2000 HUF
7,068.4 ARCT
Đổi 2000 HUF sang 7,068.4 ARCT
5000 HUF
17,670.99 ARCT
Đổi 5000 HUF sang 17,670.99 ARCT
10000 HUF
35,341.99 ARCT
Đổi 10000 HUF sang 35,341.99 ARCT
50000 HUF
176,709.93 ARCT
Đổi 50000 HUF sang 176,709.93 ARCT
100000 HUF
353,419.86 ARCT
Đổi 100000 HUF sang 353,419.86 ARCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ARCT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo ArbitrageCT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ARCT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARCT/HUF
ARCT/HUF: 1 ARCT = 0.2829 HUF; 2025/07/19 16:43:10
Trong 1D vừa qua, ArbitrageCT đã thay đổi +0.00% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArbitrageCT(ARCT) đã thay đổi +0.00% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ARCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ARCT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của ArbitrageCT/HUF
Giá ArbitrageCT cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.2829 HUF trong khi giá ArbitrageCT thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.2829 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArbitrageCT theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARCT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2829 HUF | 0.2829 HUF | 0.2829 HUF | 0.3373 HUF |
Thấp | 0.2829 HUF | 0.2829 HUF | 0.2829 HUF | 0.2823 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.01% | +0.00% | +0.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARCT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARCT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ArbitrageCT
Số liệu thị trường ARCT sang HUF
ARCT/HUF:
Ft0.2829
Khối lượng ARCT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARCT:
--
Nguồn cung lưu hành ARCT:
0 ARCT
Tỷ giá ARCT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ArbitrageCT thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ArbitrageCT là Ft0.2829 mỗi ARCT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARCT. Khối lượng giao dịch của ArbitrageCT đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARCT là Ft0.
Thông tin thêm về ArbitrageCT trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArbitrageCT phổ biến nhất là ARCT sang HUF, trong đó mã của ArbitrageCT là ARCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARCT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARCT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi ArbitrageCT phổ biến

ARCT đến TWD
1 ARCT thành NT$0.02425 TWD

ARCT đến CNY
1 ARCT thành ¥0.005919 CNY

ARCT đến USD
1 ARCT thành $0.0008244 USD

ARCT đến EUR
1 ARCT thành €0.0007089 EUR

ARCT đến CAD
1 ARCT thành C$0.001132 CAD

ARCT đến KRW
1 ARCT thành ₩1.15 KRW

ARCT đến JPY
1 ARCT thành ¥0.1227 JPY

ARCT đến GBP
1 ARCT thành £0.0006146 GBP
ARCT đến HUF
1 ARCT thành Ft0.2829 HUF

ARCT đến BRL
1 ARCT thành R$0.004601 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

MASK đến HUF
1 MASK thành Ft502.88 HUF

VALENTINE đến HUF
1 VALENTINE thành Ft1.01 HUF

XTZ đến HUF
1 XTZ thành Ft295.06 HUF

AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft43.69 HUF

HEI đến HUF
1 HEI thành Ft127.58 HUF

THE đến HUF
1 THE thành Ft144.3 HUF

SPA đến HUF
1 SPA thành Ft5.35 HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.04723 HUF

BID đến HUF
1 BID thành Ft32.24 HUF

OIK đến HUF
1 OIK thành Ft17.24 HUF
Bảng chuyển đổi từ ARCT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của ArbitrageCT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARCT thành Forint Hungary đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2829 HUF và mức thấp nhất là 0.2829 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ARCT là Ft0.2829 HUF , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. ArbitrageCT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.88% so với năm trước.
-Ft
0.1324HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARCT | Ft0.1415 | Ft0.1415 | +0.00% |
1 ARCT | Ft0.2829 | Ft0.2829 | +0.00% |
5 ARCT | Ft1.41 | Ft1.41 | +0.00% |
10 ARCT | Ft2.83 | Ft2.83 | +0.00% |
50 ARCT | Ft14.15 | Ft14.15 | +0.00% |
100 ARCT | Ft28.29 | Ft28.29 | +0.00% |
500 ARCT | Ft141.47 | Ft141.47 | +0.00% |
1000 ARCT | Ft282.95 | Ft282.95 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARCT/HUF
1 ArbitrageCT bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 ArbitrageCT (ARCT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2829.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARCT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.53 ARCT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARCT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARCT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARCT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 17.67 ARCT, trong khi 5 ARCT sẽ có giá khoảng 1.41HUF.
Giá cao nhất của ARCT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARCT tính theo HUF là Ft35.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARCT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArbitrageCT tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArbitrageCT (ARCT) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArbitrageCT (ARCT) đã tăng 0.00% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARCT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArbitrageCT và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARCT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARCT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARCT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARCT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArbitrageCT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ArbitrageCT: ARCT sang Đô la Mỹ (USD), ARCT sang Euro (EUR), ARCT sang Bảng Anh (GBP), ARCT sang Đô la Canada (CAD), ARCT sang Rupee Ấn Độ (INR), ARCT sang Rupee Pakistan (PKR), ARCT sang Real Brazil (BRL), ARCT sang ...
Giá của ArbitrageCT ở Mỹ là $0.0008244 USD. Ngoài ra, giá của ArbitrageCT là €0.0007089 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001132 CAD ở Canada, ₹0.07101 INR ở Ấn Độ, ₨0.2349 PKR ở Pakistan, R$0.004601 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArbitrageCT phổ biến nhất là ARCT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ArbitrageCT (ARCT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2829.
Giá của ArbitrageCT ở Mỹ là $0.0008244 USD. Ngoài ra, giá của ArbitrageCT là €0.0007089 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001132 CAD ở Canada, ₹0.07101 INR ở Ấn Độ, ₨0.2349 PKR ở Pakistan, R$0.004601 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArbitrageCT phổ biến nhất là ARCT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ArbitrageCT (ARCT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2829.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
