Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


AZW
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZW/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AZ World SocialFi (AZW) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZW hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZW hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 AZW sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity AZW và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity AZW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AZ World SocialFi thành USD
Giá AZ World SocialFi chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về AZ World SocialFi: AZ World SocialFi là gì và AZ World SocialFi hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
28/07/2025 02:46 hôm nay
0.5 BTC
$59,509.63
1 BTC
$119,019.26
5 BTC
$595,096.3
10 BTC
$1,190,192.6
50 BTC
$5,950,963
100 BTC
$11,901,926
500 BTC
$59,509,630
1000 BTC
$119,019,260
USD đến BTC
Số lượng28/07/2025 02:46 hôm nay
0.5USD0.{5}4201 BTC
1USD0.{5}8402 BTC
5USD0.{4}4201 BTC
10USD0.{4}8402 BTC
50USD0.0004201 BTC
100USD0.0008402 BTC
500USD0.004201 BTC
1000USD0.008402 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
28/07/2025 02:46 hôm nay
0.5 ETH
$1,924.05
1 ETH
$3,848.1
5 ETH
$19,240.52
10 ETH
$38,481.04
50 ETH
$192,405.2
100 ETH
$384,810.4
500 ETH
$1,924,052
1000 ETH
$3,848,104
USD đến ETH
Số lượng28/07/2025 02:46 hôm nay
0.5USD0.0001299 ETH
1USD0.0002599 ETH
5USD0.001299 ETH
10USD0.002599 ETH
50USD0.01299 ETH
100USD0.02599 ETH
500USD0.1299 ETH
1000USD0.2599 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,204,260.5BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q910,663.97BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,766,952.14BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh425,395,354.16BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,106,819.25BTC đến ZARSouth African Rand
R2,111,830.14BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت346,369.85BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د155,427,608.69BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,509,520.92BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,851,283.3BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,219,494.08BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM502,261.28BTC đến GELGeorgian Lari
₾322,208.94BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,769,125.55BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,066,948.16BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,762.91BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼202,332.74BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,351,104.15BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,131,908.87BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,960,972.7- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$71,267.66ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q29,443.38ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,645,955.79ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,753,787.11ETH đến HNLHonduran Lempira
L100,448.98ETH đến ZARSouth African Rand
R68,279.22ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,198.75ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,025,250.56ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$113,469.04ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.383,173.03ETH đến DOPDominican Peso
RD$233,419.06ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM16,239ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,417.59ETH đến UYUUruguayan Peso
$154,194.3ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,496.33ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,479.6ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,541.78ETH đến KESKenyan Shilling
KSh496,328.45ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,596.62ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴160,397.06- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
