Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122221.79 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122221.79 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122221.79 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BACHI thành MKD
BACHI/MKD: 1 BACHI = 0.01386 MKD. Giá chuyển đổi 1 Bachi on Base (BACHI) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01386 MKD hôm nay.

BACHI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BACHI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BACHI hiện có giá trị là 0.01386 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BACHI hiện có giá 0.01386 MKD, nghĩa là mua 5 BACHI sẽ mất 0.06931 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 72.14 BACHI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 360.71 BACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BACHI sang MKD
Chuyển đổi MKD sang BACHI
Bachi on Base
Denar Macedonia
1 BACHI
0.01386 MKD
Đổi 1 BACHI sang 0.01386 MKD
2 BACHI
0.02772 MKD
Đổi 2 BACHI sang 0.02772 MKD
5 BACHI
0.06931 MKD
Đổi 5 BACHI sang 0.06931 MKD
10 BACHI
0.1386 MKD
Đổi 10 BACHI sang 0.1386 MKD
20 BACHI
0.2772 MKD
Đổi 20 BACHI sang 0.2772 MKD
50 BACHI
0.6931 MKD
Đổi 50 BACHI sang 0.6931 MKD
100 BACHI
1.39 MKD
Đổi 100 BACHI sang 1.39 MKD
200 BACHI
2.77 MKD
Đổi 200 BACHI sang 2.77 MKD
500 BACHI
6.93 MKD
Đổi 500 BACHI sang 6.93 MKD
1000 BACHI
13.86 MKD
Đổi 1000 BACHI sang 13.86 MKD
5000 BACHI
69.31 MKD
Đổi 5000 BACHI sang 69.31 MKD
10000 BACHI
138.61 MKD
Đổi 10000 BACHI sang 138.61 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BACHI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Bachi on Base tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BACHI sang MKD, lên đến 10000 BACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Bachi on Base
1 MKD
72.14 BACHI
Đổi 1 MKD sang 72.14 BACHI
10 MKD
721.42 BACHI
Đổi 10 MKD sang 721.42 BACHI
50 MKD
3,607.12 BACHI
Đổi 50 MKD sang 3,607.12 BACHI
100 MKD
7,214.23 BACHI
Đổi 100 MKD sang 7,214.23 BACHI
200 MKD
14,428.46 BACHI
Đổi 200 MKD sang 14,428.46 BACHI
500 MKD
36,071.16 BACHI
Đổi 500 MKD sang 36,071.16 BACHI
1000 MKD
72,142.32 BACHI
Đổi 1000 MKD sang 72,142.32 BACHI
2000 MKD
144,284.64 BACHI
Đổi 2000 MKD sang 144,284.64 BACHI
5000 MKD
360,711.59 BACHI
Đổi 5000 MKD sang 360,711.59 BACHI
10000 MKD
721,423.18 BACHI
Đổi 10000 MKD sang 721,423.18 BACHI
50000 MKD
3,607,115.92 BACHI
Đổi 50000 MKD sang 3,607,115.92 BACHI
100000 MKD
7,214,231.84 BACHI
Đổi 100000 MKD sang 7,214,231.84 BACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành BACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Bachi on Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang BACHI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BACHI/MKD
BACHI/MKD: 1 BACHI = 0.01386 MKD; 2025/10/04 23:27:57
Trong 1D vừa qua, Bachi on Base đã thay đổi -10.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bachi on Base(BACHI) đã thay đổi -10.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành BACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BACHI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Bachi on Base/MKD
Giá Bachi on Base cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01656 MKD trong khi giá Bachi on Base thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01242 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bachi on Base theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BACHI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01535 MKD | 0.01656 MKD | 0.03237 MKD | 0.2007 MKD |
Thấp | 0.01357 MKD | 0.01242 MKD | 0.01084 MKD | 0.01084 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.01% | +12.82% | -56.91% | -90.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BACHI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BACHI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bachi on Base
Số liệu thị trường BACHI sang MKD
BACHI/MKD:
ден0.01386
Khối lượng BACHI 24 giờ:
ден4,200,773.66
Vốn hóa thị trường BACHI:
ден8,129,763.61
Nguồn cung lưu hành BACHI:
586.50M BACHI
Tỷ giá BACHI sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bachi on Base thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bachi on Base là ден0.01386 mỗi BACHI, với tổng vốn hoá thị trường của ден8,129,763.61 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 586,500,000 BACHI. Khối lượng giao dịch của Bachi on Base đã thay đổi +34.28% (ден1,072,341.93 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BACHI là ден3,128,431.73.
Thông tin thêm về Bachi on Base trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bachi on Base phổ biến nhất là BACHI sang MKD, trong đó mã của Bachi on Base là BACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BACHI sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BACHI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bachi on Base phổ biến

BACHI đến TWD
1 BACHI thành NT$0.008027 TWD

BACHI đến CNY
1 BACHI thành ¥0.001882 CNY
BACHI đến MKD
1 BACHI thành ден0.01386 MKD

BACHI đến USD
1 BACHI thành $0.0002641 USD

BACHI đến EUR
1 BACHI thành €0.0002250 EUR

BACHI đến CAD
1 BACHI thành C$0.0003688 CAD

BACHI đến KRW
1 BACHI thành ₩0.3717 KRW

BACHI đến JPY
1 BACHI thành ¥0.03894 JPY

BACHI đến GBP
1 BACHI thành £0.0001959 GBP

BACHI đến BRL
1 BACHI thành R$0.001409 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005474 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден45.1 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден314.08 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден44.94 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.48 MKD

FTN đến MKD
1 FTN thành ден106.22 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.41 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,729.91 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден14.16 MKD

MITO đến MKD
1 MITO thành ден8.82 MKD
Bảng chuyển đổi từ BACHI sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Bachi on Base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BACHI thành Denar Macedonia đã thay đổi +12.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.01%, đạt mức cao nhất là 0.01535 MKD và mức thấp nhất là 0.01357 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BACHI là ден0.03209 MKD , thay đổi -56.91% so với giá hiện tại. Bachi on Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.52% so với năm trước.
+ден
0.01380MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BACHI | ден0.006931 | ден0.007698 | -10.01% |
1 BACHI | ден0.01386 | ден0.01540 | -10.01% |
5 BACHI | ден0.06931 | ден0.07698 | -10.01% |
10 BACHI | ден0.1386 | ден0.1540 | -10.01% |
50 BACHI | ден0.6931 | ден0.7698 | -10.01% |
100 BACHI | ден1.39 | ден1.54 | -10.01% |
500 BACHI | ден6.93 | ден7.7 | -10.01% |
1000 BACHI | ден13.86 | ден15.4 | -10.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp BACHI/MKD
1 Bachi on Base bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Bachi on Base (BACHI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01386.
Tôi có thể mua bao nhiêu BACHI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72.14 BACHI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BACHI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BACHI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BACHI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 360.71 BACHI, trong khi 5 BACHI sẽ có giá khoảng 0.06931MKD.
Giá cao nhất của BACHI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BACHI tính theo MKD là ден0.2007. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BACHI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bachi on Base tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) đã tăng 12.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) đã giảm 56.91% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BACHI thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bachi on Base và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BACHI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BACHI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BACHI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BACHI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bachi on Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bachi on Base: BACHI sang Đô la Mỹ (USD), BACHI sang Euro (EUR), BACHI sang Bảng Anh (GBP), BACHI sang Đô la Canada (CAD), BACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), BACHI sang Rupee Pakistan (PKR), BACHI sang Real Brazil (BRL), BACHI sang ...
Giá của Bachi on Base ở Mỹ là $0.0002641 USD. Ngoài ra, giá của Bachi on Base là €0.0002250 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001959 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003688 CAD ở Canada, ₹0.02343 INR ở Ấn Độ, ₨0.07429 PKR ở Pakistan, R$0.001409 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bachi on Base phổ biến nhất là BACHI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Bachi on Base (BACHI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01386.
Giá của Bachi on Base ở Mỹ là $0.0002641 USD. Ngoài ra, giá của Bachi on Base là €0.0002250 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001959 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003688 CAD ở Canada, ₹0.02343 INR ở Ấn Độ, ₨0.07429 PKR ở Pakistan, R$0.001409 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bachi on Base phổ biến nhất là BACHI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Bachi on Base (BACHI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01386.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.