Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BHO thành ISK

BHO/ISK: 1 BHO = 0.01074 ISK. Giá chuyển đổi 1 BHO Network (BHO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01074 ISK hôm nay.
BHO
BHO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BHO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BHO Network (BHO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BHO hiện có giá trị là 0.01074 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BHO hiện có giá 0.01074 ISK, nghĩa là mua 5 BHO sẽ mất 0.05372 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 93.08 BHO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 465.41 BHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BHO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang BHO

BHO Network
Króna Iceland
1 BHO
0.01074  ISK
Đổi 1 BHO sang 0.01074 ISK
2 BHO
0.02149  ISK
Đổi 2 BHO sang 0.02149 ISK
5 BHO
0.05372  ISK
Đổi 5 BHO sang 0.05372 ISK
10 BHO
0.1074  ISK
Đổi 10 BHO sang 0.1074 ISK
20 BHO
0.2149  ISK
Đổi 20 BHO sang 0.2149 ISK
50 BHO
0.5372  ISK
Đổi 50 BHO sang 0.5372 ISK
100 BHO
1.07  ISK
Đổi 100 BHO sang 1.07 ISK
200 BHO
2.15  ISK
Đổi 200 BHO sang 2.15 ISK
500 BHO
5.37  ISK
Đổi 500 BHO sang 5.37 ISK
1000 BHO
10.74  ISK
Đổi 1000 BHO sang 10.74 ISK
5000 BHO
53.72  ISK
Đổi 5000 BHO sang 53.72 ISK
10000 BHO
107.43  ISK
Đổi 10000 BHO sang 107.43 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của BHO Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHO sang ISK, lên đến 10000 BHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
BHO Network
1 ISK
93.08 BHO
Đổi 1 ISK sang 93.08 BHO
10 ISK
930.82 BHO
Đổi 10 ISK sang 930.82 BHO
50 ISK
4,654.1 BHO
Đổi 50 ISK sang 4,654.1 BHO
100 ISK
9,308.21 BHO
Đổi 100 ISK sang 9,308.21 BHO
200 ISK
18,616.41 BHO
Đổi 200 ISK sang 18,616.41 BHO
500 ISK
46,541.03 BHO
Đổi 500 ISK sang 46,541.03 BHO
1000 ISK
93,082.05 BHO
Đổi 1000 ISK sang 93,082.05 BHO
2000 ISK
186,164.11 BHO
Đổi 2000 ISK sang 186,164.11 BHO
5000 ISK
465,410.27 BHO
Đổi 5000 ISK sang 465,410.27 BHO
10000 ISK
930,820.53 BHO
Đổi 10000 ISK sang 930,820.53 BHO
50000 ISK
4,654,102.66 BHO
Đổi 50000 ISK sang 4,654,102.66 BHO
100000 ISK
9,308,205.31 BHO
Đổi 100000 ISK sang 9,308,205.31 BHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BHO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo BHO Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BHO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BHO/ISK

BHO/ISK: 1 BHO = 0.01074 ISK; 2025/07/17 14:01:50
Trong 1D vừa qua, BHO Network đã thay đổi -0.22% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BHO Network(BHO) đã thay đổi -0.22% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BHO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BHO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của BHO Network/ISK

Giá BHO Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004477 ISK trong khi giá BHO Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004034 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BHO Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BHO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004464 ISK
0.004477 ISK
0.006539 ISK
0.007991 ISK
Thấp
0.004440 ISK
0.004034 ISK
0.004034 ISK
0.004034 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.22%
+0.90%
-32.09%
-41.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BHO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BHO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BHO Network

Số liệu thị trường BHO sang ISK

BHO/ISK:
kr0.01074
Khối lượng BHO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BHO:
kr43,413,195.56
Nguồn cung lưu hành BHO:
4.04B BHO

Tỷ giá BHO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BHO Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BHO Network là kr0.01074 mỗi BHO, với tổng vốn hoá thị trường của kr43,413,195.56 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,040,989,400 BHO. Khối lượng giao dịch của BHO Network đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BHO là kr--.

Thông tin thêm về BHO Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BHO Network phổ biến nhất là BHO sang ISK, trong đó mã của BHO Network là BHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101759.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87949.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162171.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660634.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10144207.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BHO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BHO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BHO Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BHO đến TWD
1 BHO thành NT$0.002585 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BHO đến CNY
1 BHO thành ¥0.0006302 CNY
popular info Króna Iceland
BHO đến ISK
1 BHO thành kr0.01074 ISK
popular info Đô la Mỹ
BHO đến USD
1 BHO thành $0.{4}8774 USD
popular info Euro
BHO đến EUR
1 BHO thành €0.{4}7577 EUR
popular info Đô la Canada
BHO đến CAD
1 BHO thành C$0.0001208 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BHO đến KRW
1 BHO thành ₩0.1223 KRW
popular info Yên Nhật
BHO đến JPY
1 BHO thành ¥0.01306 JPY
popular info Bảng Anh
BHO đến GBP
1 BHO thành £0.{4}6549 GBP
popular info Real Brazil
BHO đến BRL
1 BHO thành R$0.0004919 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr391.06 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr413,597.48 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,363.12 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr21,253.09 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01602 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr96.93 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr25.89 ISK
other assets Metaplex
MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr22.67 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.004520 ISK
other assets Curve DAO Token
CRV đến ISK
1 CRV thành kr119.36 ISK

Bảng chuyển đổi từ BHO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của BHO Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BHO thành Króna Iceland đã thay đổi +0.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.22%, đạt mức cao nhất là 0.004464 ISK và mức thấp nhất là 0.004440 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BHO là kr0.01284 ISK , thay đổi -32.09% so với giá hiện tại. BHO Network đã thay đổi
-kr
0.01419ISK
, tương đương mức thay đổi -76.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BHO
kr0.005372kr0.005377
-0.22%
1 BHO
kr0.01074kr0.01075
-0.22%
5 BHO
kr0.05372kr0.05377
-0.22%
10 BHO
kr0.1074kr0.1075
-0.22%
50 BHO
kr0.5372kr0.5377
-0.22%
100 BHO
kr1.07kr1.08
-0.22%
500 BHO
kr5.37kr5.38
-0.22%
1000 BHO
kr10.74kr10.75
-0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp BHO/ISK

1 BHO Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 BHO Network (BHO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01074.
Tôi có thể mua bao nhiêu BHO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 93.08 BHO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BHO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BHO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BHO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 465.41 BHO, trong khi 5 BHO sẽ có giá khoảng 0.05372ISK.
Giá cao nhất của BHO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BHO tính theo ISK là kr10.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BHO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BHO Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BHO Network (BHO) đã tăng 0.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BHO Network (BHO) đã giảm 32.09% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BHO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BHO Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BHO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BHO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BHO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BHO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BHO Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BHO Network: BHO sang Đô la Mỹ (USD), BHO sang Euro (EUR), BHO sang Bảng Anh (GBP), BHO sang Đô la Canada (CAD), BHO sang Rupee Ấn Độ (INR), BHO sang Rupee Pakistan (PKR), BHO sang Real Brazil (BRL), BHO sang ...
Giá của BHO Network ở Mỹ là $0.{4}8774 USD. Ngoài ra, giá của BHO Network là €0.{4}7577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001208 CAD ở Canada, ₹0.007553 INR ở Ấn Độ, ₨0.02500 PKR ở Pakistan, R$0.0004919 BRL ở Brazil, ...
Cặp BHO Network phổ biến nhất là BHO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BHO Network (BHO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01074.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.