Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118109.74 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118109.74 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118109.74 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIO thành ISK
BIO/ISK: 1 BIO = 8.43 ISK. Giá chuyển đổi 1 Bio Protocol (BIO) thành Króna Iceland (ISK) là 8.43 ISK hôm nay.

BIO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bio Protocol (BIO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIO hiện có giá trị là 8.43 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIO hiện có giá 8.43 ISK, nghĩa là mua 5 BIO sẽ mất 42.13 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1187 BIO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5934 BIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BIO
Bio Protocol
Króna Iceland
1 BIO
8.43 ISK
Đổi 1 BIO sang 8.43 ISK
2 BIO
16.85 ISK
Đổi 2 BIO sang 16.85 ISK
5 BIO
42.13 ISK
Đổi 5 BIO sang 42.13 ISK
10 BIO
84.26 ISK
Đổi 10 BIO sang 84.26 ISK
20 BIO
168.51 ISK
Đổi 20 BIO sang 168.51 ISK
50 BIO
421.29 ISK
Đổi 50 BIO sang 421.29 ISK
100 BIO
842.57 ISK
Đổi 100 BIO sang 842.57 ISK
200 BIO
1,685.15 ISK
Đổi 200 BIO sang 1,685.15 ISK
500 BIO
4,212.87 ISK
Đổi 500 BIO sang 4,212.87 ISK
1000 BIO
8,425.75 ISK
Đổi 1000 BIO sang 8,425.75 ISK
5000 BIO
42,128.74 ISK
Đổi 5000 BIO sang 42,128.74 ISK
10000 BIO
84,257.47 ISK
Đổi 10000 BIO sang 84,257.47 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Bio Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIO sang ISK, lên đến 10000 BIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Bio Protocol
1 ISK
0.1187 BIO
Đổi 1 ISK sang 0.1187 BIO
10 ISK
1.19 BIO
Đổi 10 ISK sang 1.19 BIO
50 ISK
5.93 BIO
Đổi 50 ISK sang 5.93 BIO
100 ISK
11.87 BIO
Đổi 100 ISK sang 11.87 BIO
200 ISK
23.74 BIO
Đổi 200 ISK sang 23.74 BIO
500 ISK
59.34 BIO
Đổi 500 ISK sang 59.34 BIO
1000 ISK
118.68 BIO
Đổi 1000 ISK sang 118.68 BIO
2000 ISK
237.37 BIO
Đổi 2000 ISK sang 237.37 BIO
5000 ISK
593.42 BIO
Đổi 5000 ISK sang 593.42 BIO
10000 ISK
1,186.84 BIO
Đổi 10000 ISK sang 1,186.84 BIO
50000 ISK
5,934.19 BIO
Đổi 50000 ISK sang 5,934.19 BIO
100000 ISK
11,868.38 BIO
Đổi 100000 ISK sang 11,868.38 BIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BIO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Bio Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BIO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIO/ISK
BIO/ISK: 1 BIO = 8.43 ISK; 2025/07/20 07:34:57
Trong 1D vừa qua, Bio Protocol đã thay đổi +0.82% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bio Protocol(BIO) đã thay đổi +0.82% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BIO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BIO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Bio Protocol/ISK
Giá Bio Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 9.31 ISK trong khi giá Bio Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 7.66 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bio Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.51 ISK | 9.31 ISK | 9.31 ISK | 12.52 ISK |
Thấp | 8.06 ISK | 7.66 ISK | 5.14 ISK | 5.14 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.82% | +11.41% | +32.19% | +26.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bio Protocol
Số liệu thị trường BIO sang ISK
BIO/ISK:
kr8.43
Khối lượng BIO 24 giờ:
kr2,501,001,027.06
Vốn hóa thị trường BIO:
kr13,505,298,747.94
Nguồn cung lưu hành BIO:
1.60B BIO
Tỷ giá BIO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bio Protocol thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bio Protocol là kr8.43 mỗi BIO, với tổng vốn hoá thị trường của kr13,505,298,747.94 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,602,860,700 BIO. Khối lượng giao dịch của Bio Protocol đã thay đổi -54.81% (kr-3,033,913,685.41 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIO là kr5,534,914,712.48.
Thông tin thêm về Bio Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bio Protocol phổ biến nhất là BIO sang ISK, trong đó mã của Bio Protocol là BIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bio Protocol phổ biến

BIO đến TWD
1 BIO thành NT$2.02 TWD

BIO đến CNY
1 BIO thành ¥0.4937 CNY
BIO đến ISK
1 BIO thành kr8.43 ISK

BIO đến USD
1 BIO thành $0.06876 USD

BIO đến EUR
1 BIO thành €0.05913 EUR

BIO đến CAD
1 BIO thành C$0.09443 CAD

BIO đến KRW
1 BIO thành ₩95.67 KRW

BIO đến JPY
1 BIO thành ¥10.23 JPY

BIO đến GBP
1 BIO thành £0.05126 GBP

BIO đến BRL
1 BIO thành R$0.3838 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr135.42 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr11.94 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr7.3 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr44.41 ISK

HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.55 ISK

AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.87 ISK

TOKAMAK đến ISK
1 TOKAMAK thành kr194.77 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,039.38 ISK

FTT đến ISK
1 FTT thành kr129.19 ISK

KNC đến ISK
1 KNC thành kr62.7 ISK
Bảng chuyển đổi từ BIO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Bio Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIO thành Króna Iceland đã thay đổi +11.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.82%, đạt mức cao nhất là 8.51 ISK và mức thấp nhất là 8.06 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BIO là kr6.38 ISK , thay đổi +32.19% so với giá hiện tại. Bio Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.00% so với năm trước.
+kr
8.42ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BIO | kr4.21 | kr4.18 | +0.82% |
1 BIO | kr8.43 | kr8.36 | +0.82% |
5 BIO | kr42.13 | kr41.79 | +0.82% |
10 BIO | kr84.26 | kr83.58 | +0.82% |
50 BIO | kr421.29 | kr417.88 | +0.82% |
100 BIO | kr842.57 | kr835.76 | +0.82% |
500 BIO | kr4,212.87 | kr4,178.78 | +0.82% |
1000 BIO | kr8,425.75 | kr8,357.56 | +0.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIO/ISK
1 Bio Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Bio Protocol (BIO) trong Króna Iceland (ISK) là kr8.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1187 BIO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.5934 BIO, trong khi 5 BIO sẽ có giá khoảng 42.13ISK.
Giá cao nhất của BIO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIO tính theo ISK là kr113.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bio Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bio Protocol (BIO) đã tăng 11.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bio Protocol (BIO) đã tăng 32.19% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bio Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bio Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bio Protocol: BIO sang Đô la Mỹ (USD), BIO sang Euro (EUR), BIO sang Bảng Anh (GBP), BIO sang Đô la Canada (CAD), BIO sang Rupee Ấn Độ (INR), BIO sang Rupee Pakistan (PKR), BIO sang Real Brazil (BRL), BIO sang ...
Giá của Bio Protocol ở Mỹ là $0.06876 USD. Ngoài ra, giá của Bio Protocol là €0.05913 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09443 CAD ở Canada, ₹5.92 INR ở Ấn Độ, ₨19.59 PKR ở Pakistan, R$0.3838 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bio Protocol phổ biến nhất là BIO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Bio Protocol (BIO) ở Króna Iceland (ISK) là kr8.43.
Giá của Bio Protocol ở Mỹ là $0.06876 USD. Ngoài ra, giá của Bio Protocol là €0.05913 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09443 CAD ở Canada, ₹5.92 INR ở Ấn Độ, ₨19.59 PKR ở Pakistan, R$0.3838 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bio Protocol phổ biến nhất là BIO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Bio Protocol (BIO) ở Króna Iceland (ISK) là kr8.43.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
