Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113075.38 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113075.38 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113075.38 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BMT thành DKK
BMT/DKK: 1 BMT = 0.4775 DKK. Giá chuyển đổi 1 Bubblemaps (BMT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.4775 DKK hôm nay.

BMT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BMT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bubblemaps (BMT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BMT hiện có giá trị là 0.4775 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BMT hiện có giá 0.4775 DKK, nghĩa là mua 5 BMT sẽ mất 2.39 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 2.09 BMT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 10.47 BMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BMT sang DKK
Chuyển đổi DKK sang BMT
Bubblemaps
Krone Đan Mạch
1 BMT
0.4775 DKK
Đổi 1 BMT sang 0.4775 DKK
2 BMT
0.9550 DKK
Đổi 2 BMT sang 0.9550 DKK
5 BMT
2.39 DKK
Đổi 5 BMT sang 2.39 DKK
10 BMT
4.78 DKK
Đổi 10 BMT sang 4.78 DKK
20 BMT
9.55 DKK
Đổi 20 BMT sang 9.55 DKK
50 BMT
23.88 DKK
Đổi 50 BMT sang 23.88 DKK
100 BMT
47.75 DKK
Đổi 100 BMT sang 47.75 DKK
200 BMT
95.5 DKK
Đổi 200 BMT sang 95.5 DKK
500 BMT
238.75 DKK
Đổi 500 BMT sang 238.75 DKK
1000 BMT
477.5 DKK
Đổi 1000 BMT sang 477.5 DKK
5000 BMT
2,387.51 DKK
Đổi 5000 BMT sang 2,387.51 DKK
10000 BMT
4,775.02 DKK
Đổi 10000 BMT sang 4,775.02 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Bubblemaps tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMT sang DKK, lên đến 10000 BMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Bubblemaps
1 DKK
2.09 BMT
Đổi 1 DKK sang 2.09 BMT
10 DKK
20.94 BMT
Đổi 10 DKK sang 20.94 BMT
50 DKK
104.71 BMT
Đổi 50 DKK sang 104.71 BMT
100 DKK
209.42 BMT
Đổi 100 DKK sang 209.42 BMT
200 DKK
418.85 BMT
Đổi 200 DKK sang 418.85 BMT
500 DKK
1,047.12 BMT
Đổi 500 DKK sang 1,047.12 BMT
1000 DKK
2,094.23 BMT
Đổi 1000 DKK sang 2,094.23 BMT
2000 DKK
4,188.47 BMT
Đổi 2000 DKK sang 4,188.47 BMT
5000 DKK
10,471.17 BMT
Đổi 5000 DKK sang 10,471.17 BMT
10000 DKK
20,942.34 BMT
Đổi 10000 DKK sang 20,942.34 BMT
50000 DKK
104,711.71 BMT
Đổi 50000 DKK sang 104,711.71 BMT
100000 DKK
209,423.42 BMT
Đổi 100000 DKK sang 209,423.42 BMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành BMT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Bubblemaps đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang BMT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BMT/DKK
BMT/DKK: 1 BMT = 0.4775 DKK; 2025/08/02 21:56:34
Trong 1D vừa qua, Bubblemaps đã thay đổi +3.17% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bubblemaps(BMT) đã thay đổi +3.17% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành BMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BMT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Bubblemaps/DKK
Giá Bubblemaps cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.9523 DKK trong khi giá Bubblemaps thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.7780 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bubblemaps theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BMT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9168 DKK | 0.9523 DKK | 0.9523 DKK | 1.21 DKK |
Thấp | 0.8428 DKK | 0.7780 DKK | 0.5169 DKK | 0.4652 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.17% | +9.56% | +52.03% | -5.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BMT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BMT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bubblemaps
Số liệu thị trường BMT sang DKK
BMT/DKK:
kr0.4775
Khối lượng BMT 24 giờ:
kr77,720,663.76
Vốn hóa thị trường BMT:
kr185,260,264.02
Nguồn cung lưu hành BMT:
387.98M BMT
Tỷ giá BMT sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bubblemaps thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bubblemaps là kr0.4775 mỗi BMT, với tổng vốn hoá thị trường của kr185,260,264.02 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 387,978,400 BMT. Khối lượng giao dịch của Bubblemaps đã thay đổi -20.21% (kr-19,686,102.22 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BMT là kr97,406,765.98.
Thông tin thêm về Bubblemaps trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bubblemaps phổ biến nhất là BMT sang DKK, trong đó mã của Bubblemaps là BMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BMT sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BMT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bubblemaps phổ biến

BMT đến TWD
1 BMT thành NT$2.2 TWD

BMT đến CNY
1 BMT thành ¥0.5342 CNY

BMT đến USD
1 BMT thành $0.07415 USD

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.06398 EUR
BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.4775 DKK

BMT đến CAD
1 BMT thành C$0.1023 CAD

BMT đến KRW
1 BMT thành ₩102.99 KRW

BMT đến JPY
1 BMT thành ¥10.93 JPY

BMT đến GBP
1 BMT thành £0.05582 GBP

BMT đến BRL
1 BMT thành R$0.4109 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

HYPER đến DKK
1 HYPER thành kr2.48 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr2.26 DKK

MAGIC đến DKK
1 MAGIC thành kr1.07 DKK

TA đến DKK
1 TA thành kr0.3565 DKK

UPTOP đến DKK
1 UPTOP thành kr0.07724 DKK

AUDIO đến DKK
1 AUDIO thành kr0.3703 DKK

EGL1 đến DKK
1 EGL1 thành kr0.5147 DKK

MDT đến DKK
1 MDT thành kr0.1868 DKK

RHEA đến DKK
1 RHEA thành kr0.7271 DKK

ASP đến DKK
1 ASP thành kr0.9135 DKK
Bảng chuyển đổi từ BMT sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Bubblemaps đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BMT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +9.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.17%, đạt mức cao nhất là 0.9168 DKK và mức thấp nhất là 0.8428 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 BMT là kr0.1758 DKK , thay đổi +52.03% so với giá hiện tại. Bubblemaps đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +35.50% so với năm trước.
+kr
0.8814DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BMT | kr0.2388 | kr0.2252 | +3.17% |
1 BMT | kr0.4775 | kr0.4504 | +3.17% |
5 BMT | kr2.39 | kr2.25 | +3.17% |
10 BMT | kr4.78 | kr4.5 | +3.17% |
50 BMT | kr23.88 | kr22.52 | +3.17% |
100 BMT | kr47.75 | kr45.04 | +3.17% |
500 BMT | kr238.75 | kr225.2 | +3.17% |
1000 BMT | kr477.5 | kr450.4 | +3.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp BMT/DKK
1 Bubblemaps bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Bubblemaps (BMT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.4775.
Tôi có thể mua bao nhiêu BMT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.09 BMT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BMT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BMT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BMT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 10.47 BMT, trong khi 5 BMT sẽ có giá khoảng 2.39DKK.
Giá cao nhất của BMT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BMT tính theo DKK là kr2.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BMT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bubblemaps tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bubblemaps (BMT) đã tăng 9.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bubblemaps (BMT) đã tăng 52.03% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BMT thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bubblemaps và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BMT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BMT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BMT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BMT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bubblemaps và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bubblemaps: BMT sang Đô la Mỹ (USD), BMT sang Euro (EUR), BMT sang Bảng Anh (GBP), BMT sang Đô la Canada (CAD), BMT sang Rupee Ấn Độ (INR), BMT sang Rupee Pakistan (PKR), BMT sang Real Brazil (BRL), BMT sang ...
Giá của Bubblemaps ở Mỹ là $0.07415 USD. Ngoài ra, giá của Bubblemaps là €0.06398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1023 CAD ở Canada, ₹6.46 INR ở Ấn Độ, ₨21 PKR ở Pakistan, R$0.4109 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bubblemaps phổ biến nhất là BMT sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Bubblemaps (BMT) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.4775.
Giá của Bubblemaps ở Mỹ là $0.07415 USD. Ngoài ra, giá của Bubblemaps là €0.06398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1023 CAD ở Canada, ₹6.46 INR ở Ấn Độ, ₨21 PKR ở Pakistan, R$0.4109 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bubblemaps phổ biến nhất là BMT sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Bubblemaps (BMT) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.4775.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
