Tính khả dụng của dữ liệu token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tính khả dụng của dữ liệu gồm 8 coin với tổng vốn hóa thị trường là $5.11B và biến động giá trung bình là -3.43%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() NEAR ProtocolNEAR | $2.77 | -7.91% | -4.91% | $3.43B | $267.32M | 1.24B | Giao dịch | ||
![]() CelestiaTIA | $1.89 | -8.60% | -15.46% | $1.37B | $135.77M | 725.79M | Giao dịch | ||
$0.1111 | -8.42% | -10.75% | $89.41M | $18.51M | 804.61M | Giao dịch | |||
![]() LumiaLUMIA | $0.3443 | -4.81% | -4.54% | $44.18M | $7.31M | 128.34M | Giao dịch | ||
![]() SyscoinSYS | $0.04672 | -6.72% | -13.52% | $38.66M | $4.00M | 827.32M | Giao dịch | ||
![]() KYVE NetworkKYVE | $0.007750 | -0.18% | -0.94% | $7.66M | $99,476.86 | 988.86M | |||
![]() LumerinLMR | $0.001501 | -4.01% | +5.88% | $910,255.04 | $0 | 606.62M | |||
![]() CovalentCQT | $0.001944 | -5.42% | -3.91% | $0 | $11,341.28 | 0.00 |