Nomad Capital token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Nomad Capital gồm 5 coin với tổng vốn hóa thị trường là $427.55M và biến động giá trung bình là -2.17%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Danh mục Nomad Capital bao gồm các token hỗ trợ nền tảng hợp đồng thông minh xuyên chuỗi an toàn. Những token này cho phép các hợp đồng thông minh sử dụng công nghệ Interchain tiên tiến với chi phí vận hành tối thiểu.
Xem thêm
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Sahara AISAHARA | $0.08951 | -3.23% | +3.80% | $182.59M | $73.75M | 2.04B | Giao dịch | ||
![]() ZircuitZRC | $0.03440 | -2.51% | +24.23% | $75.50M | $83.71M | 2.19B | Giao dịch | ||
$0.1228 | +8.17% | -0.66% | $84.01M | $29.36M | 684.02M | Giao dịch | |||
![]() NeutronNTRN | $0.1076 | +4.39% | -8.70% | $65.49M | $3.50M | 608.93M | |||
![]() StakeStoneSTO | $0.1066 | -5.16% | +19.48% | $24.03M | $20.14M | 225.33M | Giao dịch |