Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CHEESE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHEESE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cheese (CHEESE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHEESE hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHEESE hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CHEESE sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CHEESE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CHEESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Cheese thành USD
Giá Cheese chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Cheese: Cheese là gì và Cheese hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
30/07/2025 09:17 hôm nay
0.5 BTC
$59,094.15
1 BTC
$118,188.31
5 BTC
$590,941.55
10 BTC
$1,181,883.1
50 BTC
$5,909,415.5
100 BTC
$11,818,831
500 BTC
$59,094,155
1000 BTC
$118,188,310
USD đến BTC
Số lượng30/07/2025 09:17 hôm nay
0.5USD0.{5}4231 BTC
1USD0.{5}8461 BTC
5USD0.{4}4231 BTC
10USD0.{4}8461 BTC
50USD0.0004231 BTC
100USD0.0008461 BTC
500USD0.004231 BTC
1000USD0.008461 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
30/07/2025 09:17 hôm nay
0.5 ETH
$1,904.64
1 ETH
$3,809.28
5 ETH
$19,046.4
10 ETH
$38,092.8
50 ETH
$190,464
100 ETH
$380,928
500 ETH
$1,904,640
1000 ETH
$3,809,280
USD đến ETH
Số lượng30/07/2025 09:17 hôm nay
0.5USD0.0001313 ETH
1USD0.0002625 ETH
5USD0.001313 ETH
10USD0.002625 ETH
50USD0.01313 ETH
100USD0.02625 ETH
500USD0.1313 ETH
1000USD0.2625 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,213,371.58BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q907,698.04BTC đến CLPChilean Peso
CLP$113,548,236.95BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh424,053,652.31BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,114,261.97BTC đến ZARSouth African Rand
R2,112,769.69BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت342,155.16BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,826,686.1BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,512,225.65BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,986,067.46BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,198,968.15BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM500,645.68BTC đến GELGeorgian Lari
₾319,108.44BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,729,222.49BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,074,272.64BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼200,920.13BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,431.59BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,275,839.07BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,140,198.08BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,945,365.27- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$71,338.29ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q29,255.65ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,659,727.67ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,667,503.13ETH đến HNLHonduran Lempira
L100,374.53ETH đến ZARSouth African Rand
R68,095.83ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,027.87ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,990,156.8ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$113,201.14ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.386,318.13ETH đến DOPDominican Peso
RD$232,027.05ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM16,136.11ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,285.06ETH đến UYUUruguayan Peso
$152,425.67ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,624.45ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,475.78ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,464.29ETH đến KESKenyan Shilling
KSh492,349.44ETH đến SEKSwedish Krona
kr36,749.27ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴159,392.08- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
