Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CMAI
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CMAI/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CoinMatch Ai (CMAI) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CMAI hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CMAI hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CMAI sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CMAI và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CMAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CoinMatch Ai thành USD
Giá CoinMatch Ai chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về CoinMatch Ai: CoinMatch Ai là gì và CoinMatch Ai hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
24/07/2025 01:17 hôm nay
0.5 BTC
$59,376.4
1 BTC
$118,752.8
5 BTC
$593,764.02
10 BTC
$1,187,528.05
50 BTC
$5,937,640.25
100 BTC
$11,875,280.5
500 BTC
$59,376,402.5
1000 BTC
$118,752,805
USD đến BTC
Số lượng24/07/2025 01:17 hôm nay
0.5USD0.{5}4210 BTC
1USD0.{5}8421 BTC
5USD0.{4}4210 BTC
10USD0.{4}8421 BTC
50USD0.0004210 BTC
100USD0.0008421 BTC
500USD0.004210 BTC
1000USD0.008421 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
24/07/2025 01:17 hôm nay
0.5 ETH
$1,830.47
1 ETH
$3,660.95
5 ETH
$18,304.74
10 ETH
$36,609.49
50 ETH
$183,047.43
100 ETH
$366,094.87
500 ETH
$1,830,474.35
1000 ETH
$3,660,948.7
USD đến ETH
Số lượng24/07/2025 01:17 hôm nay
0.5USD0.0001366 ETH
1USD0.0002732 ETH
5USD0.001366 ETH
10USD0.002732 ETH
50USD0.01366 ETH
100USD0.02732 ETH
500USD0.1366 ETH
1000USD0.2732 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,206,237.11BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q911,451.53BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,882,853.85BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,109,791.58BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh426,164,628.72BTC đến ZARSouth African Rand
R2,088,541.21BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت346,164.43BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د155,575,318.52BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,488,161.77BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,845,758.55BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,192,156.76BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM500,602.45BTC đến GELGeorgian Lari
₾321,820.1BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,749,839.07BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,066,649.57BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼201,879.77BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,648.58BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,344,049.93BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,131,310.47BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,961,848.45- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$68,014.57ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,098.51ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,479,988.01ETH đến HNLHonduran Lempira
L95,869.63ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,137,936.77ETH đến ZARSouth African Rand
R64,386.2ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,671.67ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,796,124.69ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$107,534.14ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.365,184.76ETH đến DOPDominican Peso
RD$221,722.06ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,432.73ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,921.17ETH đến UYUUruguayan Peso
$146,429.53ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.32,883.01ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,223.61ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,407.27ETH đến KESKenyan Shilling
KSh473,031.18ETH đến SEKSwedish Krona
kr34,876.39ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴152,965.42- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
