Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117537.38 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117537.38 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117537.38 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CRVUSD thành DKK
CRVUSD/DKK: 1 CRVUSD = 6.34 DKK. Giá chuyển đổi 1 crvUSD (CRVUSD) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 6.34 DKK hôm nay.

CRVUSD
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRVUSD/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi crvUSD (CRVUSD) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRVUSD hiện có giá trị là 6.34 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRVUSD hiện có giá 6.34 DKK, nghĩa là mua 5 CRVUSD sẽ mất 31.7 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.1577 CRVUSD và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.7887 CRVUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CRVUSD sang DKK
Chuyển đổi DKK sang CRVUSD
crvUSD
Krone Đan Mạch
1 CRVUSD
6.34 DKK
Đổi 1 CRVUSD sang 6.34 DKK
2 CRVUSD
12.68 DKK
Đổi 2 CRVUSD sang 12.68 DKK
5 CRVUSD
31.7 DKK
Đổi 5 CRVUSD sang 31.7 DKK
10 CRVUSD
63.4 DKK
Đổi 10 CRVUSD sang 63.4 DKK
20 CRVUSD
126.8 DKK
Đổi 20 CRVUSD sang 126.8 DKK
50 CRVUSD
316.99 DKK
Đổi 50 CRVUSD sang 316.99 DKK
100 CRVUSD
633.99 DKK
Đổi 100 CRVUSD sang 633.99 DKK
200 CRVUSD
1,267.98 DKK
Đổi 200 CRVUSD sang 1,267.98 DKK
500 CRVUSD
3,169.94 DKK
Đổi 500 CRVUSD sang 3,169.94 DKK
1000 CRVUSD
6,339.88 DKK
Đổi 1000 CRVUSD sang 6,339.88 DKK
5000 CRVUSD
31,699.4 DKK
Đổi 5000 CRVUSD sang 31,699.4 DKK
10000 CRVUSD
63,398.81 DKK
Đổi 10000 CRVUSD sang 63,398.81 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRVUSD thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của crvUSD tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRVUSD sang DKK, lên đến 10000 CRVUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
crvUSD
1 DKK
0.1577 CRVUSD
Đổi 1 DKK sang 0.1577 CRVUSD
10 DKK
1.58 CRVUSD
Đổi 10 DKK sang 1.58 CRVUSD
50 DKK
7.89 CRVUSD
Đổi 50 DKK sang 7.89 CRVUSD
100 DKK
15.77 CRVUSD
Đổi 100 DKK sang 15.77 CRVUSD
200 DKK
31.55 CRVUSD
Đổi 200 DKK sang 31.55 CRVUSD
500 DKK
78.87 CRVUSD
Đổi 500 DKK sang 78.87 CRVUSD
1000 DKK
157.73 CRVUSD
Đổi 1000 DKK sang 157.73 CRVUSD
2000 DKK
315.46 CRVUSD
Đổi 2000 DKK sang 315.46 CRVUSD
5000 DKK
788.66 CRVUSD
Đổi 5000 DKK sang 788.66 CRVUSD
10000 DKK
1,577.32 CRVUSD
Đổi 10000 DKK sang 1,577.32 CRVUSD
50000 DKK
7,886.58 CRVUSD
Đổi 50000 DKK sang 7,886.58 CRVUSD
100000 DKK
15,773.17 CRVUSD
Đổi 100000 DKK sang 15,773.17 CRVUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành CRVUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo crvUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang CRVUSD, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CRVUSD/DKK
CRVUSD/DKK: 1 CRVUSD = 6.34 DKK; 2025/07/23 21:29:30
Trong 1D vừa qua, crvUSD đã thay đổi +0.14% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy crvUSD(CRVUSD) đã thay đổi +0.14% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành CRVUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CRVUSD sang DKK: Biến động và thay đổi giá của crvUSD/DKK
Giá crvUSD cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 6.38 DKK trong khi giá crvUSD thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 6.3 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá crvUSD theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRVUSD theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.38 DKK | 6.38 DKK | 6.38 DKK | 7.34 DKK |
Thấp | 6.32 DKK | 6.3 DKK | 6.29 DKK | 6.29 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | +0.64% | +0.28% | +0.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CRVUSD (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRVUSD bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRVUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin crvUSD
Số liệu thị trường CRVUSD sang DKK
CRVUSD/DKK:
kr6.34
Khối lượng CRVUSD 24 giờ:
kr80,109,930.29
Vốn hóa thị trường CRVUSD:
kr811,463,396.93
Nguồn cung lưu hành CRVUSD:
127.99M CRVUSD
Tỷ giá CRVUSD sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi crvUSD thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của crvUSD là kr6.34 mỗi CRVUSD, với tổng vốn hoá thị trường của kr811,463,396.93 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 127,993,480 CRVUSD. Khối lượng giao dịch của crvUSD đã thay đổi -58.11% (kr-111,108,777.44 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRVUSD là kr191,218,707.73.
Thông tin thêm về crvUSD trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá crvUSD phổ biến nhất là CRVUSD sang DKK, trong đó mã của crvUSD là CRVUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100656.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161192.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654392.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10232066.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CRVUSD sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CRVUSD sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi crvUSD phổ biến

CRVUSD đến TWD
1 CRVUSD thành NT$29.25 TWD

CRVUSD đến CNY
1 CRVUSD thành ¥7.16 CNY

CRVUSD đến USD
1 CRVUSD thành $1.0000 USD

CRVUSD đến EUR
1 CRVUSD thành €0.8495 EUR
CRVUSD đến DKK
1 CRVUSD thành kr6.34 DKK

CRVUSD đến CAD
1 CRVUSD thành C$1.36 CAD

CRVUSD đến KRW
1 CRVUSD thành ₩1,374.56 KRW

CRVUSD đến JPY
1 CRVUSD thành ¥146.39 JPY

CRVUSD đến GBP
1 CRVUSD thành £0.7364 GBP

CRVUSD đến BRL
1 CRVUSD thành R$5.52 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr19.97 DKK

SAHARA đến DKK
1 SAHARA thành kr0.8124 DKK

BABYGROK đến DKK
1 BABYGROK thành kr0.{7}9111 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,852.82 DKK

NEWT đến DKK
1 NEWT thành kr2.51 DKK

M đến DKK
1 M thành kr2.89 DKK

SLP đến DKK
1 SLP thành kr0.01407 DKK

CAKE đến DKK
1 CAKE thành kr16.99 DKK

ERA đến DKK
1 ERA thành kr8.01 DKK

HYPER đến DKK
1 HYPER thành kr2.56 DKK
Bảng chuyển đổi từ CRVUSD sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của crvUSD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRVUSD thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 6.38 DKK và mức thấp nhất là 6.32 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 CRVUSD là kr6.32 DKK , thay đổi +0.28% so với giá hiện tại. crvUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.04% so với năm trước.
-kr
0.002559DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRVUSD | kr3.17 | kr3.17 | +0.14% |
1 CRVUSD | kr6.34 | kr6.33 | +0.14% |
5 CRVUSD | kr31.7 | kr31.65 | +0.14% |
10 CRVUSD | kr63.4 | kr63.31 | +0.14% |
50 CRVUSD | kr316.99 | kr316.54 | +0.14% |
100 CRVUSD | kr633.99 | kr633.08 | +0.14% |
500 CRVUSD | kr3,169.94 | kr3,165.41 | +0.14% |
1000 CRVUSD | kr6,339.88 | kr6,330.82 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp CRVUSD/DKK
1 crvUSD bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 crvUSD (CRVUSD) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr6.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRVUSD với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1577 CRVUSD đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRVUSD sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRVUSD sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRVUSD bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 0.7887 CRVUSD, trong khi 5 CRVUSD sẽ có giá khoảng 31.7DKK.
Giá cao nhất của CRVUSD/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRVUSD tính theo DKK là kr7.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRVUSD/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của crvUSD tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi crvUSD (CRVUSD) đã tăng 0.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi crvUSD (CRVUSD) đã tăng 0.28% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRVUSD thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa crvUSD và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRVUSD/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRVUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRVUSD/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRVUSD/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRVUSD/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của crvUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp crvUSD: CRVUSD sang Đô la Mỹ (USD), CRVUSD sang Euro (EUR), CRVUSD sang Bảng Anh (GBP), CRVUSD sang Đô la Canada (CAD), CRVUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), CRVUSD sang Rupee Pakistan (PKR), CRVUSD sang Real Brazil (BRL), CRVUSD sang ...
Giá của crvUSD ở Mỹ là $1.0000 USD. Ngoài ra, giá của crvUSD là €0.8495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7364 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.36 CAD ở Canada, ₹86.35 INR ở Ấn Độ, ₨284.92 PKR ở Pakistan, R$5.52 BRL ở Brazil, ...
Cặp crvUSD phổ biến nhất là CRVUSD sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 crvUSD (CRVUSD) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr6.34.
Giá của crvUSD ở Mỹ là $1.0000 USD. Ngoài ra, giá của crvUSD là €0.8495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7364 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.36 CAD ở Canada, ₹86.35 INR ở Ấn Độ, ₨284.92 PKR ở Pakistan, R$5.52 BRL ở Brazil, ...
Cặp crvUSD phổ biến nhất là CRVUSD sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 crvUSD (CRVUSD) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr6.34.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
