Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CRUMP
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRUMP/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypto Trump (CRUMP) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRUMP hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRUMP hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CRUMP sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CRUMP và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CRUMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Crypto Trump thành USD
Giá Crypto Trump chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Crypto Trump: Crypto Trump là gì và Crypto Trump hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
15/07/2025 03:41 hôm nay
0.5 BTC
$59,133.69
1 BTC
$118,267.39
5 BTC
$591,336.95
10 BTC
$1,182,673.9
50 BTC
$5,913,369.5
100 BTC
$11,826,739
500 BTC
$59,133,695
1000 BTC
$118,267,390
USD đến BTC
Số lượng15/07/2025 03:41 hôm nay
0.5USD0.{5}4228 BTC
1USD0.{5}8455 BTC
5USD0.{4}4228 BTC
10USD0.{4}8455 BTC
50USD0.0004228 BTC
100USD0.0008455 BTC
500USD0.004228 BTC
1000USD0.008455 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
15/07/2025 03:41 hôm nay
0.5 ETH
$1,529.7
1 ETH
$3,059.39
5 ETH
$15,296.95
10 ETH
$30,593.91
50 ETH
$152,969.53
100 ETH
$305,939.06
500 ETH
$1,529,695.3
1000 ETH
$3,059,390.6
USD đến ETH
Số lượng15/07/2025 03:41 hôm nay
0.5USD0.0001634 ETH
1USD0.0003269 ETH
5USD0.001634 ETH
10USD0.003269 ETH
50USD0.01634 ETH
100USD0.03269 ETH
500USD0.1634 ETH
1000USD0.3269 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,219,181.13BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q908,281.73BTC đến CLPChilean Peso
CLP$114,431,978.54BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,095,897.29BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh424,212,331.4BTC đến ZARSouth African Rand
R2,116,986.28BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت346,925.56BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د155,038,188.07BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,480,491.02BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,933,061.38BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,130,340.94BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM501,690.27BTC đến GELGeorgian Lari
₾320,504.63BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,784,034.19BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,066,890.13BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,473.81BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼201,054.56BTC đến KESKenyan Shilling
Sh15,290,790.85BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,148,470.97BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,949,088.16- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$57,406.71ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q23,495.81ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,960,174.56ETH đến HNLHonduran Lempira
L80,085.97ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,973,703.06ETH đến ZARSouth African Rand
R54,763.09ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,974.42ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,010,593.07ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$90,034.81ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.308,689.45ETH đến DOPDominican Peso
RD$184,450.66ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,977.93ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,290.95ETH đến UYUUruguayan Peso
$123,755.41ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.27,598.76ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,176.34ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,200.96ETH đến KESKenyan Shilling
Sh395,548.61ETH đến SEKSwedish Krona
kr29,709.13ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴128,025.09- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
